Đừng quên lưu lại những từ vựng chắc chắn xuất hiện trong bài thi TOEIC này nhé!
2.31. SELECTING A RESTAURANT (CHỌN NHÀ HÀNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
360 | appeal (n) | /əˈpiːl/ | sức cuốn hút |
361 | arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến |
362 | compromise (n, v) | /ˈkɑːmprəmaɪz/ | thỏa hiệp (v) sự thỏa hiệp (n) |
363 | daring (adj) | /ˈdɛrɪŋ/ | cả gan, táo bạo |
364 | familiar with (adj) | /fəˈmɪliər wɪθ/ / | quen thuộc với |
365 | guide (n, v) | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên hướng dẫn, chỉ đường |
366 | majority (n) | /məˈdʒɔːrəti/ | đa số |
367 | mix (v) | /mɪks/ | trộn, pha lẫn |
368 | rely on (v) | /rɪˈlaɪ ɔːn/ | dựa vào |
369 | secure (v, adj) | /sɪˈkjʊr/ | bảo vệ (v) an toàn, bảo đảm (adj) |
370 | subjective (adj) | /səbˈdʒektɪv/ | mang tính chủ quan |
371 | suggestion (n) | səɡˈdʒɛstʃən/ | đề nghị, gợi ý |
2.32. EATING OUT (ĐI ĂN NGOÀI)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
372 | appetite (n) | /ˈæpɪtaɪt/ | sự thèm ăn |
373 | complete (v) | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
374 | excite (v) | /ɪkˈsaɪt/ | kích thích |
375 | flavor (n) | /ˈfleɪvər/ | hương vị, mùi vị |
376 | foreign (adj) | /ˈfɔːrən/ | thuộc nước ngoài |
377 | ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần |
378 | judge (n, v) | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán (n)bình phẩm, phán xét (v) |
379 | mix-up (n) | /mɪks ʌp/ | sự lộn xộncuộc ẩu đả |
380 | patron (n) | /ˈpeɪtrən | khách quen |
381 | predict (v) | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán |
382 | randomly (adv) | /ˈrændəm/ | tình cờ, ngẫu nhiên |
383 | remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
2.33. ORDERING LUNCH (ĐẶT BỮA TRƯA)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
384 | burden (n, v) | /ˈbɜːrdn/ | gánh nặng (n) tạo gánh nặng (v) |
385 | commonly (adv) | /ˈkɑmənli/ | thông thường |
386 | delivery (n) | /dɪˈlɪvəri/ | sự giao hàng |
387 | elegance (n) | /ˈelɪɡəns/ | sự thanh lịch |
388 | fall to (v) | /fɔːl tuː/ | rơi vào tay (nói về trách nhiệm) |
389 | impress (v) | /ɪmˈpres/ | gây ấn tượng |
390 | individual (adj) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | cá nhân, riêng lẻ |
391 | reasonable (adj) | /ˈriːznəbl/ | hợp lý, phải chăng |
392 | multiple (adj, v) | /ˈmʌltɪplaɪ/ | nhiều (adj) làm tăng lên (v) |
393 | narrow (adj, v) | /ˈnæroʊ/ | chật hẹp (adj) thu hẹp (v) |
394 | pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhận hàng tại chỗ |
395 | settle (v) | /ˈsetl/ | thanh toán |
2.34. COOKING AS A CAREER (NẤU ĂN LÀ SỰ NGHIỆP)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
396 | accustom to (v) | /əˈkʌstəm tu/ | làm quen với |
397 | apprentice (n) | /əˈprentɪs/ | người học việc |
398 | culinary (adj) | /ˈkʌlɪneri/ | thuộc về nấu nướng |
399 | demanding (adj) | /dɪˈmændɪŋ/ | khó khăn, yêu cầu cao |
400 | draw (v) | /drɔː/ | thu hút, lôi cuốn |
401 | incorporate (v) | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | sát nhập |
402 | influx (n) | /ˈɪnflʌks/ | dòng người đi vào |
403 | method (n) | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
404 | methodical (adj) | /məˈθɑdɪkl/ | làm việc có hệ thống (tính cách) |
405 | procedure (n) | /prəˈsidʒər/ | quy trình |
406 | outlet (n) | /ˈaʊtlet/ | cách thể hiện |
407 | profession (n) | /prəˈfeʃn/ | chuyên môn |
408 | relinquish (v) | /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | từ bỏ |
409 | theme (n) | /θiːm/ | đề tài, chủ đề |
2.35. EVENTS (SỰ KIỆN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
410 | assist (v) | /əˈsɪst/ | hỗ trợ |
411 | support (v) | /səˈpɔrt/ | ủng hộ, khuyến khích |
412 | coordinate (v) | /koʊˈɔːrdɪneɪt/ | phối hợp |
413 | dimension (n) | /daɪˈmenʃn/ | kích thước |
414 | general (adj) | /ˈdʒenrəl/ | chung, tổng quát |
415 | ideal (adj) | /aɪˈdiːəl/ | lý tưởng |
416 | exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác |
417 | lead time (n) | /ˈliːd taɪm/ | thời gian tiến hành |
418 | proximity (n) | /prɑːkˈsɪməti/ | sự gần (về không gian, thời gian) |
419 | regulation (n) | /ˌrɛɡyəˈleɪʃn/ | quy định |
420 | site (n) | /saɪt/ | địa điểm (xây dựng) |
421 | stage (v) | /steɪdʒ/ | trình diễn |
2.36. General Travel (Du lịch)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
422 | agency (n) | /ˈeɪdʒənsi/ | công ty đại diện, môi giới |
423 | announce (v) | /əˈnaʊns/ | thông báo |
424 | beverage (n) | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống |
425 | board (v) | /bɔːrd/ | lên tàu, xe |
426 | claim (v) | /kleɪm/ | cho là, khẳng định là |
427 | delay (v) | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
428 | depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
429 | embark (v) | /ɪmˈbɑːrk/ | lên tàu |
430 | itinerary (n) | /aɪˈtɪnəreri/ | lịch trình, hành trình |
431 | luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
432 | prohibit (v) | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, ngăn chặn |
433 | validate (v) | /ˈvælɪdeɪt/ | phê duyệt |
2.37. AIRLINES (HÀNG KHÔNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
434 | deal with (v) | /diːl wɪθ/ | giải quyết, đối mặt với |
435 | destination (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
436 | distinguish (v) | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | phân biệt |
437 | economize (v) | /ɪˈkɑːnəmaɪz/ | tiết kiệm |
438 | equivalent (adj) | /ɪˈkwɪvələnt/ | tương đương |
439 | excursion (n) | /ɪkˈskɜːrʒn/ | chuyến tham quan |
440 | expense (n) | /ɪkˈspens/ | chi phí |
441 | extend (v) | /ɪkˈstend/ | gia hạn, kéo dài |
442 | prospective (adj) | /prəˈspektɪv | có triển vọng, có khả năng |
443 | situation (n) | /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | tình huống |
444 | substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | chất |
445 | economy class (n) | /ɪˈkɑnəmi klæs/ | hạng phổ thông trên máy bay |
2.38. TRAINS (XE LỬA)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
446 | comprehensive (adj) | /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ | toàn diện, đầy đủ |
447 | deluxe (adj) | /ˌdəˈlʌks/ | sang trọng, cao cấp |
448 | directory (n) | /daɪˈrɛktəri/ | sách hướng dẫn |
449 | duration (n) | /duˈreɪʃn/ | khoảng thời gian |
450 | entitle (v) | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép |
451 | fare (n) | /fer/ | tiền vé |
452 | offset (v) | /ˈɔːfset/ | bù lại |
453 | operate (v) | /ˈɑːpəreɪt/ | hoạt động, vận hành |
454 | punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
455 | relatively (adv) | /ˈrɛlət̮ɪvli/ | tương đối |
456 | remainder (n) | /rɪˈmeɪndər/ | phần còn lại |
457 | remote (adj) | /rɪˈmoʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
2.39. HOTELS (KHÁCH SẠN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
458 | advance (v) | /ədˈvæns/ 33 | tiến bộ, tiến tới |
459 | chain (n) | /tʃeɪn/ | chuỗi (doanh nghiệp) |
460 | check in (v) | /tʃek ɪn/ | làm thủ tục (nhận phòng, nhận vé…) |
461 | confirm (v) | /kənˈfɜːrm/ | xác nhận, chứng thực |
462 | expect (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
463 | housekeeper (n) | /ˈhaʊskiːpər/ | nhân viên dọn phòng |
464 | notify (v) | /ˈnoʊtɪfaɪ/ | thông báo |
465 | preclude (v) | /prɪˈkluːd/ | ngăn cản |
466 | quote (n) | /kwoʊt/ | lời trích dẫn |
467 | rate (n) | /reɪt/ | tỷ lệ, mức giá |
468 | reserve (v) | /rɪˈzɜːrv/ | đặt chỗ |
469 | serve (v) | /sɜːrv/ | phục vụ |
2.40. CAR RENTALS (THUÊ Ô TÔ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
470 | coincide (v) | /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ | trùng hợp, đồng thời |
471 | confusion (n) | /kənˈfyuʒn/ | sự bối rối |
472 | contact (v) | /ˈkɑːntækt/ | liên hệ |
473 | disappoint (v) | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | gây thất vọng |
474 | guarantee (v, n) | /ˌɡærənˈtiː/ | bảo đảm (v) sự bảo đảm (n) |
475 | intend (v) | /ɪnˈtend/ | dự định, có ý định |
476 | license (v) | /ˈlaɪsns/ | cấp phép |
477 | nervous (adj) | /ˈnɜːrvəs/ | lo lắng, bồn chồn |
478 | request (n, v) | /rɪˈkwest/ | yêu cầu (v) lời yêu cầu (n) |
479 | tempt (v) | /tempt/ | lôi kéo, thuyết phục |
480 | thrill (n, v) | /θrɪl/ | hồi hộp, xúc động (v) cảm giác hồi hộp (n) |
481 | tier (n) | /tɪr/ | hàng, tầng |