Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC của các bạn trong thời gian dãn cách xã hội nhằm phòng chống dịch COVID-19, PMP English đã nỗ lực triển khai và xây dựng nền tảng thi thử TOEIC online và đã triển khai đợt 7 cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 16 và 17/10/2021.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp trong thời gian trong và sau dãn cách để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE NGÀY 16 VÀ 17/10/2021
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG THỨ 7 NGÀY 16/10/2021
Tên Thí Sinh | Mã Lớp | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|
TCB27 Hồ Bảo An | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 | |
THH52 Nguyễn Nguyễn Bình An | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 | |
THH60 Lâm Hồng Ân | 74 | 380 | 42 | 185 | 565 | |
TCB 24 Đỗ Duy Anh | 100 | 495 | 56 | 275 | 770 | |
THH51 Đinh Phương Anh | 39 | 180 | 46 | 210 | 390 | |
Trần Tiến Anh | 19 | 70 | 23 | 75 | 145 | |
TTH45 Dương Hà Quốc Bảo | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 | |
THH58 Võ Hoài Bảo | 43 | 200 | 49 | 230 | 430 | |
Nguyễn Quốc Bảo | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 | |
THH49 Nguyễn Thiện Bình | 41 | 190 | 44 | 200 | 390 | |
THH70 Nguyễn Thái Bình | 59 | 300 | 49 | 230 | 530 | |
Vạn Nguyên Chấn | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 | |
THH43 Huỳnh Tô Châu | 26 | 105 | 35 | 145 | 250 | |
TCB18 Phạm Chí Công | 63 | 320 | 46 | 210 | 530 | |
TCB19 Nguyễn Quốc Cường | 62 | 315 | 44 | 200 | 515 | |
Tcb26 Nguyễn Bình Đẵng | 51 | 250 | 20 | 60 | 310 | |
THH23 Trần Thị Đào | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 | |
THH45 Bùi Thành Đạt | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 | |
Phạm Thanh Đạt | 40 | 185 | 25 | 90 | 275 | |
THH57 Đặng Thành Đạt | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 | |
THH48 Phạm Thị Thuý Kiều Diễm | 72 | 370 | 42 | 185 | 555 | |
TCB107 Phạm Nguyễn Ngọc Diễm | 62 | 315 | 59 | 290 | 605 | |
THH53 Nguyễn Hoàng Diệp | 23 | 90 | 26 | 95 | 185 | |
Pham Viet Duc | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 | |
THH66 Trần Trung Đức | 32 | 140 | 39 | 170 | 310 | |
THH48 Khương Huỳnh Đức | 43 | 200 | 26 | 95 | 295 | |
THH Trịnh Minh Đức | 28 | 115 | 15 | 35 | 150 | |
THH43 Hoàng Viết Đức | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 | |
THH57 Nguyễn Thị Phương Dung | 50 | 245 | 28 | 110 | 355 | |
THH07 Lê Thùy Dung | 62 | 315 | 47 | 220 | 535 | |
THH42 Nguyễn Anh Dũng | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 | |
TNC 01 Bùi Tân Bình Dương | 49 | 240 | 52 | 250 | 490 | |
THH67 Nguyễn Anh Duy | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 | |
TNC01 Nguyễn Văn Duy | 40 | 185 | 25 | 90 | 275 | |
THH43 Võ Minh Duy | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 | |
TCB18 Nguyễn Đức Duy | 47 | 230 | 69 | 345 | 575 | |
THH62 Bùi Thị Mỹ Duyên | 54 | 270 | 49 | 230 | 500 | |
THH47 Đặng Quốc Gia | 33 | 145 | 28 | 110 | 255 | |
THH57 Lê Phương Hà | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 | |
HUỲNH THỊ THANH HÀ | 68 | 345 | 55 | 270 | 615 | |
TCB23 Thạch Ngọc Hải | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 | |
TCB27 Phan Minh Hải | 26 | 105 | 56 | 275 | 380 | |
Nguyễn Xuân Hải | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 | |
THH23 Cao Thị Nguyệt Hằng | 42 | 195 | 44 | 200 | 395 | |
THH40 TRẦN THỊ KIM HẰNG | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 | |
THH33 Phạm Văn Hào | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 | |
TCB17 Mai Anh Hào | 94 | 495 | 50 | 235 | 730 | |
THH64 Trần Nhật Hào | 23 | 90 | 21 | 65 | 155 | |
Thh37 Dương Trí Hào | 34 | 150 | 23 | 75 | 225 | |
THH48 Trần bá minh hậu | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 | |
TCB 23 Đỗ Trung Hậu | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 | |
THH53 Nguyễn Phú Hiển | 32 | 140 | 42 | 185 | 325 | |
THH53 Phan Công Hiệp | 43 | 200 | 35 | 145 | 345 | |
THH53 Lê Minh Hiếu | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 | |
THH36 Bùi Trọng Hiếu | 13 | 40 | 16 | 40 | 80 | |
THH45 Phạm Hồng Hiếu | 61 | 310 | 45 | 205 | 515 | |
TCB21 Lê Thị Hiếu | 36 | 160 | 47 | 220 | 380 | |
THH67 Trần Văn Hồ | 27 | 110 | 34 | 140 | 250 | |
THH65 Khưu Mỹ Hoa | 33 | 145 | 56 | 275 | 420 | |
Pre IELTS 04 Phan Phạm Minh Hòa | 35 | 155 | 59 | 290 | 445 | |
THH67 Trần Việt Hoàng | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 | |
THH69 Mai Nhật Hoàng | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 | |
TCB18 Ngô Duy Hoàng | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 | |
THH53 Lê Đức Minh Hoàng | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 | |
TCB-28 Trần Phi Hùng | 30 | 125 | 37 | 155 | 280 | |
THH40 Trần Gia Hưng | 51 | 250 | 58 | 285 | 535 | |
THH63 Nguyễn Quốc Hưng | 29 | 120 | 33 | 135 | 255 | |
TCB28 HUỲNH VĂN HƯNG | 39 | 180 | 24 | 80 | 260 | |
THH 65 Ngô thị hồng hương | 30 | 125 | 36 | 150 | 275 | |
Trịnh Thị Hường | 55 | 275 | 31 | 125 | 400 | |
THH60 Đinh quang huy | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 | |
THH20 Lương Xuân Huy | 69 | 350 | 62 | 305 | 655 | |
TCB19 Lê Minh Huy | 30 | 125 | 47 | 220 | 345 | |
THH65 Lê Đăng Huy | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 | |
TCB028 Đinh Đức Huy | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 | |
THH60 Huỳnh Quốc Huy | 60 | 305 | 29 | 115 | 420 | |
TCB08 Huỳnh Gia Huy | 77 | 400 | 61 | 300 | 700 | |
Dương Hoàng Huy | 78 | 405 | 57 | 280 | 685 | |
THH59 Đặng Quang Huy | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 | |
THH66 Võ Hoàng Huy | 46 | 225 | 24 | 80 | 305 | |
THH65 Nguyễn Văn Huy | 35 | 155 | 48 | 225 | 380 | |
Nguyễn Thị Bích Huyền | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 | |
THH47 Nguyễn Văn Huynh | 51 | 250 | 27 | 100 | 350 | |
tcb17 nguyễn minh kha | 92 | 490 | 77 | 385 | 875 | |
THH70 Bùi Trung Khá | 22 | 85 | 29 | 115 | 200 | |
Phan Văn Khải | 58 | 295 | 64 | 320 | 615 | |
THH40 Ngô Quang Khải | 71 | 365 | 68 | 340 | 705 | |
Nguyễn Khang | 9 | 20 | 18 | 50 | 70 | |
THH31 Nguyễn Quốc Khang | 30 | 125 | 50 | 235 | 360 | |
THH43 Lê Minh Khang | 53 | 260 | 36 | 150 | 410 | |
Tcb Giang Hoàng Khang | 29 | 120 | 23 | 75 | 195 | |
THH54 Lương Ngọc Khang | 75 | 390 | 34 | 140 | 530 | |
THH24 Nguyễn Hoàng Kim Khánh | 59 | 300 | 73 | 365 | 665 | |
THH04 Trương Văn Khoa | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
THH41 Hà Đăng Khoa | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 | |
TCB17 Lâm Anh Khoa | 88 | 470 | 63 | 310 | 780 | |
THH20 Trần Mai Khoa | 48 | 235 | 55 | 270 | 505 | |
TCB26 Võ Vũ Nguyên Khôi | 63 | 320 | 70 | 350 | 670 | |
THH46 Trần Trung Kiên | 65 | 330 | 40 | 175 | 505 | |
Nguyễn Tấn Kiệt | 86 | 455 | 79 | 395 | 850 | |
THH58 Ngô Trần Duy Kiệt | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 | |
Trần Hoàng Kim | 42 | 195 | 30 | 120 | 315 | |
Nguyễn Hoàng Tuấn Lâm | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 | |
THH55 Đoàn Thanh Lâm | 80 | 420 | 52 | 250 | 670 | |
THH40 Trần Văn Nhựt Linh | 44 | 210 | 64 | 320 | 530 | |
THH48 Huỳnh Tấn Linh | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 | |
TCB16 Nguyễn Khắc Linh | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 | |
THH40 LÊ HOÀNG KHÁNH LINH | 55 | 275 | 27 | 100 | 375 | |
THH 20 Huỳnh Tấn Lộc | 59 | 300 | 60 | 295 | 595 | |
THH63 Nguyễn Đại Lộc | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 | |
THH40 Nguyễn Tấn Lộc | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 | |
THH23 Dương Đỗ Thanh Lộc | 29 | 120 | 26 | 95 | 215 | |
THH64 Nguyễn Thanh Long | 53 | 260 | 31 | 125 | 385 | |
THH42 Nguyễn Hoàng Long | 42 | 195 | 48 | 225 | 420 | |
TCB26 Huỳnh Thị Yến Ly | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 | |
THH51 Đoàn Thị Hoàng Mai | 78 | 405 | 43 | 195 | 600 | |
Phan Thị Kiều Mi | 51 | 250 | 52 | 250 | 500 | |
THH46 Trần Thị Trà Mi | 77 | 400 | 57 | 280 | 680 | |
THH43 Nguyễn Hữu Minh | 38 | 170 | 50 | 235 | 405 | |
TBC 29 Tai Quang Minh | 45 | 220 | 52 | 250 | 470 | |
THH41 Cao Thanh Mơ | 38 | 170 | 48 | 225 | 395 | |
NGUYỄN THỊ MỘNG | 31 | 135 | 0 | 0 | 135 | |
THH55 Lê Thị Hoài My | 87 | 460 | 77 | 385 | 845 | |
THH45 Trần Thị Trà My | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 | |
Phạm Thị Thu Nà | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 | |
THH49 Nguyễn Hoàng Nam | 56 | 280 | 39 | 170 | 450 | |
THH58 Nguyễn Hoài Nam | 90 | 480 | 57 | 280 | 760 | |
THH66 NGUYỄN THỊ THUÝ NGA | 32 | 140 | 41 | 180 | 320 | |
TCB-17 Nguyễn Hiếu Ngân | 48 | 235 | 25 | 90 | 325 | |
TCB 28 Đỗ Thị Ngân | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 | |
Trần Thị Kim Ngân | 74 | 380 | 58 | 285 | 665 | |
THH58 NÔNG THỊ NGÂN | 61 | 310 | 54 | 260 | 570 | |
TCB21 BÙI HOÀNG NGÂN | 84 | 440 | 53 | 255 | 695 | |
THH37 Nguyễn Minh Nghĩa | 90 | 480 | 78 | 390 | 870 | |
Trần Thế Nghĩa | 30 | 125 | 52 | 250 | 375 | |
THH20 Hồ Như Ngọc | 64 | 325 | 46 | 210 | 535 | |
Lý Thị Xuân Nguyên | 66 | 335 | 70 | 350 | 685 | |
TCB24 Lê Hữu Nguyên | 75 | 390 | 58 | 285 | 675 | |
Nguyễn Sỹ Nguyên | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 | |
THH53 Nguyễn Thành Nhân | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 | |
THH54 Huỳnh Tấn Nhân | 46 | 225 | 39 | 170 | 395 | |
THH67 Phan Duy Nhất | 49 | 240 | 40 | 175 | 415 | |
Lê Thị Yến Nhi | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 | |
LUYỆN ĐỀ ONLINE 17 Bùi Hà Nhi | 41 | 190 | 41 | 180 | 370 | |
THH52 Huỳnh Huế Nhi Nhi | 29 | 120 | 47 | 220 | 340 | |
TCB17 Nguyễn Thị Yến Nhi | 83 | 435 | 64 | 320 | 755 | |
THH43 Nguyễn Thị Yến Nhi | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 | |
Hoàng Vân Nhi | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 | |
THH07 Bùi Thị Thuỳ Như | 56 | 280 | 60 | 295 | 575 | |
Bùi Hoàng Như | 50 | 245 | 51 | 240 | 485 | |
TH64 Phạm Hồng Ni | 28 | 115 | 34 | 140 | 255 | |
TCB28 Huỳnh Lê Thuận Phát | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 | |
Tăng Gia Phát | 44 | 210 | 48 | 225 | 435 | |
THH57 Hồ Thanh Phát | 50 | 245 | 53 | 255 | 500 | |
THH41 Phan Đình Phong | 70 | 360 | 70 | 350 | 710 | |
THH67 Đặng Sỹ Phong | 30 | 125 | 41 | 180 | 305 | |
Thh10 Lê Quang Phú | 43 | 200 | 47 | 220 | 420 | |
THH51 Nguyễn Việt Phúc | 42 | 195 | 42 | 185 | 380 | |
THH69 Dương Minh Phúc | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 | |
Tran Thi Kim Phung | 47 | 230 | 48 | 225 | 455 | |
THH41 Ngô Huỳnh Phước | 37 | 165 | 35 | 145 | 310 | |
TCB25 Khúc Thị Như Phương | 84 | 440 | 37 | 155 | 595 | |
TCB29 Nguyễn Thị Yến Phương | 53 | 260 | 56 | 275 | 535 | |
THH45 Phạm Minh Quân | 88 | 470 | 57 | 280 | 750 | |
THH70 Nguyễn Nhật Quang | 53 | 260 | 31 | 125 | 385 | |
THH41 Hà Tấn Quang | 50 | 245 | 39 | 170 | 415 | |
THH Trần Minh Quang | 34 | 150 | 42 | 185 | 335 | |
TCB29 Nguyễn Thảo Quyên | 44 | 210 | 48 | 225 | 435 | |
THH64 Nguyễn Đức Quyền | 35 | 155 | 28 | 110 | 265 | |
THH63 Nguyễn Thanh Quyết | 14 | 45 | 22 | 70 | 115 | |
THH43 Tô Thị Cẫm Quỳnh | 30 | 125 | 40 | 175 | 300 | |
THH59 Huỳnh Tấn Sang | 75 | 390 | 34 | 140 | 530 | |
TCB27 Nguyễn Minh Sang | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 | |
TRẦN PHƯỚC SANG | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 | |
PHAN THANH SANG | 32 | 140 | 28 | 110 | 250 | |
TCB27 Huỳnh Ngọc Sáng | 30 | 125 | 38 | 160 | 285 | |
THH59 Cáp Hoàng Sinh | 74 | 380 | 26 | 95 | 475 | |
THH46 Nguyễn Thị Xuân Son | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 | |
THH67 Nguyễn Minh Sơn | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 | |
Luyện Đề 16 Trần Hoàng Sơn | 47 | 230 | 51 | 240 | 470 | |
THH40 Ngô Ngọc Sơn | 35 | 155 | 28 | 110 | 265 | |
Thh 37 Nguyễn Quang Sự | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 | |
Phan Thành Tài | 50 | 245 | 51 | 240 | 485 | |
THH43 Nguyễn Minh Tân | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 | |
THH32 Nguyễn Đỗ Duy Tân | 48 | 235 | 57 | 280 | 515 | |
THH53 Tạ Nhật Tân | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 | |
TNC02 Nguyễn Hoàng Tân | 47 | 230 | 47 | 220 | 450 | |
TCB22 Đỗ Đình Tấn | 26 | 105 | 11 | 15 | 120 | |
Phan Ngọc Thạch | 44 | 210 | 45 | 205 | 415 | |
THH36 Hồ Thị Mỹ Thắm | 74 | 380 | 59 | 290 | 670 | |
THH55 Lưu Quyết Thắng | 34 | 150 | 65 | 325 | 475 | |
Đỗ Phú Thắng | 21 | 80 | 3 | 5 | 85 | |
THH69 Hoàng Minh Thắng | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 | |
TCB 025 VÕ Quý Thành | 57 | 285 | 47 | 220 | 505 | |
THH55 Hầu Hiếu Thảo | 77 | 400 | 76 | 380 | 780 | |
THH52 Nguyễn Thanh Thi | 59 | 300 | 45 | 205 | 505 | |
LUYỆN ĐỀ ONLINE 17 Huỳnh Nhựt Thiên | 46 | 225 | 51 | 240 | 465 | |
Nguyễn Thị Thiền | 61 | 310 | 56 | 275 | 585 | |
TCB26 Nguyễn Phúc Thiện | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 | |
THH24 Nguyễn Thị Kim Thoan | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 | |
THH60 Đỗ Tiến Thu | 47 | 230 | 63 | 310 | 540 | |
THH15 Huỳnh Thị Thu | 40 | 185 | 51 | 240 | 425 | |
TCB 29 Lưu Thị Trang Thư | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 | |
THH41 Cao Minh Thư | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 | |
THH67 HUỲNH ANH THƯ | 27 | 110 | 30 | 120 | 230 | |
THH20 Trần Ngọc Thuấn | 53 | 260 | 55 | 270 | 530 | |
TCB27 Ngô Thị Thân Thương | 50 | 245 | 58 | 285 | 530 | |
Lưu Hoài Thương | 42 | 195 | 7 | 5 | 200 | |
TCB19 Phan Thị Thủy Tiên | 46 | 225 | 46 | 210 | 435 | |
THH47 Nguyễn Thủy Tiên | 58 | 295 | 55 | 270 | 565 | |
TCB23 Nguyễn Quốc Tiến | 56 | 280 | 45 | 205 | 485 | |
THH66 Nguyễn Anh Tiến | 6 | 5 | 31 | 125 | 130 | |
TCB26 Đào Trọng Tín | 69 | 350 | 50 | 235 | 585 | |
TNC01 Nguyễn Quốc Toàn | 60 | 305 | 60 | 295 | 600 | |
THH43 Huỳnh Bảo Trâm | 66 | 335 | 52 | 250 | 585 | |
Nguyễn Thị Quế Trân | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 | |
THH24 Lò Thái Huyền Trân | 72 | 370 | 65 | 325 | 695 | |
THH64 Nguyễn Hoàng Anh Trang | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 | |
Nguyễn Thùy Trang | 46 | 225 | 51 | 240 | 465 | |
THH65 Lường Thị Thanh Trang | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 | |
THH48 Mai Hoàng Xuân Trang | 72 | 370 | 52 | 250 | 620 | |
THH23 Võ Lê Nhã Trang | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 | |
tcb26 Hà Thiên Tranh | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 | |
TCB22 Nguyễn Hữu Trí | 41 | 190 | 36 | 150 | 340 | |
TNC-02 Phan Xuân Triết | 43 | 200 | 30 | 120 | 320 | |
THH66 Nguyễn Quốc Triệu | 33 | 145 | 15 | 35 | 180 | |
THH23 Hồ Ngọc Phương Trinh | 49 | 240 | 50 | 235 | 475 | |
THH40 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 | |
Võ Phan Hoài Trọng | 50 | 245 | 63 | 310 | 555 | |
THH60 Trần Công Trọng | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 | |
THH48 Võ Minh Trọng | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 | |
Thh67 Lại Tiến Trọng | 40 | 185 | 39 | 170 | 355 | |
Võ Thị Thanh Trúc | 28 | 115 | 47 | 220 | 335 | |
TCB19 Trương Thị Anh Trúc | 95 | 495 | 90 | 450 | 945 | |
THH40 Võ Duy Trực | 46 | 225 | 52 | 250 | 475 | |
TCB17-246 Nguyễn Tiến Trung | 63 | 320 | 49 | 230 | 550 | |
Nguyễn Xuân Trường | 68 | 345 | 54 | 260 | 605 | |
Thh47 Nguyễn Chí Trường | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 | |
THH55 Bùi Nguyễn Nhật Trường | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 | |
TNC01 Nguyễn Hữu Trường | 50 | 245 | 55 | 270 | 515 | |
TTH64 PHAN THANH TRƯỜNG | 47 | 230 | 53 | 255 | 485 | |
TCB27 Nguyễn Công Tú | 18 | 65 | 33 | 135 | 200 | |
THH47 Trần Thanh Tuấn | 38 | 170 | 30 | 120 | 290 | |
THH51 Tạ Quốc Tuấn | 43 | 200 | 43 | 195 | 395 | |
Thh37 Nguyễn Minh Tuấn | 23 | 90 | 29 | 115 | 205 | |
THH15 Đỗ Thanh Tuấn | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 | |
THH51 Phạm Anh Tuấn | 71 | 365 | 59 | 290 | 655 | |
THH67 Phạm Anh Tuấn | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 | |
Nguyễn Thị Kim Tuyến | 44 | 210 | 56 | 275 | 485 | |
THH47 Tô Bùi Kim Tuyến | 28 | 115 | 28 | 110 | 225 | |
Huỳnh Thị Trúc Vi | 42 | 195 | 64 | 320 | 515 | |
THH57 Trần Trung Việt | 38 | 170 | 42 | 185 | 355 | |
THH47 Mai Thành Vinh | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 | |
THH63 Võ Công Vinh | 26 | 105 | 30 | 120 | 225 | |
THH 68 Lê Hoài Võ | 31 | 135 | 41 | 180 | 315 | |
THH58 Đồng Tuấn Vũ | 70 | 360 | 50 | 235 | 595 | |
THH68 Huỳnh Thị Thảo Vy | 35 | 155 | 45 | 205 | 360 | |
TCB66 Nguyễn Kiều Thúy Vy | 36 | 160 | 49 | 230 | 390 | |
THH47 Võ Nguyễn Thúy Vy | 59 | 300 | 36 | 150 | 450 | |
Luyện đề online 17 Nguyễn Thị Khánh Vy | 46 | 225 | 40 | 175 | 400 | |
thh31 Nguyễn Thế Vỹ | 41 | 190 | 55 | 270 | 460 | |
LỚP KÈM 24B-357 Nguyễn Văn Xuân | 37 | 165 | 67 | 335 | 500 | |
THH 48 NGUYỄN THANH XUÂN | 69 | 350 | 54 | 260 | 610 | |
THH51 Ngô Thị Như Ý | 39 | 180 | 40 | 175 | 355 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU THỨ 7 NGÀY 16/10/2021
Tên Thí Sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Hương Giang | 16 | 55 | 17 | 45 | 100 |
ĐINH VĂN CHÍ HẢI | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 |
Đoàn Thị Hoàng Yến | 41 | 190 | 49 | 230 | 420 |
Đoàn Thị Phượng Mai | 19 | 70 | 28 | 110 | 180 |
Dương Thị Tuyết Kiều | 62 | 315 | 50 | 235 | 550 |
Hồ Ngọc Long | 31 | 135 | 0 | 0 | 135 |
Huỳnh Hữu Khương | 37 | 165 | 23 | 75 | 240 |
Huỳnh văn thuận | 39 | 180 | 37 | 155 | 335 |
kèm online 01 Trần Thị Thu Thảo | 46 | 225 | 32 | 130 | 355 |
Lê Nhã Trúc | 63 | 320 | 57 | 280 | 600 |
Lê Thị Bích Huệ | 43 | 200 | 54 | 260 | 460 |
Luyện đề 15 Phạm Bá Gia Bảo | 25 | 100 | 0 | 0 | 100 |
luyện đề 16 Nguyễn Hồng Bảo | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
Nghiêm Thị Lan | 100 | 495 | 94 | 480 | 975 |
Nguyễn Công Chiến | 45 | 220 | 34 | 140 | 360 |
Nguyễn Hoàng Tú | 52 | 255 | 37 | 155 | 410 |
Nguyễn Lê Trọng Nguyên | 37 | 165 | 48 | 225 | 390 |
Nguyễn Minh Trí | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
Nguyễn Quang Duy | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
Nguyễn Quang Huy | 66 | 335 | 65 | 325 | 660 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
Nguyễn Thị Thiên Hương | 36 | 160 | 40 | 175 | 335 |
Nguyễn Trung Bão | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
Phan Phú Tài | 42 | 195 | 21 | 65 | 260 |
Phan Văn Khải | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 |
Tăng Gia Cường | 80 | 420 | 59 | 290 | 710 |
TCB17 Lê Thanh Phương | 50 | 245 | 39 | 170 | 415 |
TCB18 Vo Minh Phat | 52 | 255 | 59 | 290 | 545 |
TCB26 Từ Đức Chiến | 33 | 145 | 40 | 175 | 320 |
TCB27 Vũ Văn Phước | 59 | 300 | 59 | 290 | 590 |
TCB Nguyễn Anh Thư | 86 | 455 | 89 | 445 | 900 |
TCB29 Nguyễn Thị Hoài Thương | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
TCB028 Phạm Quỳnh Nhựt | 47 | 230 | 47 | 220 | 450 |
TCB16 Nguyễn Minh Hải | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 |
Tcb17 Trần Thị Hảo | 50 | 245 | 65 | 325 | 570 |
TCB17 Trương Quang Vinh | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 |
TCB18 Nguyễn Chí Trung | 51 | 250 | 61 | 300 | 550 |
TCB18 Nguyễn Như Quỳnh | 56 | 280 | 60 | 295 | 575 |
TCB19 Hồ Trần Thương Thương | 66 | 335 | 50 | 235 | 570 |
TCB19 Huỳnh Thị Thu Tuyết | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
TCB19 Mai Văn Cương | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
TCB19 Nguyễn Duy Toàn | 62 | 315 | 52 | 250 | 565 |
TCB19 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
TCB19 Nguyễn Minh Tiến | 74 | 380 | 52 | 250 | 630 |
TCB19 Nguyễn Phúc Nhuần | 31 | 135 | 71 | 355 | 490 |
TCB19 Võ Thanh Nhật Châu | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
TCB21 Nguyễn Thị Hoa Linh | 38 | 170 | 49 | 230 | 400 |
TCB21 Thiệu Văn Phúc | 79 | 410 | 52 | 250 | 660 |
TCB22 Huỳnh Quang Trường | 67 | 340 | 51 | 240 | 580 |
TCB22 Nguyễn Đào Hải Yến | 58 | 295 | 49 | 230 | 525 |
TCB22-357 Võ Tấn Lộc | 40 | 185 | 54 | 260 | 445 |
TCB23 LÊ THỊ YẾN NHUNG | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
TCB23 Tô Ngọc Phương Trang | 68 | 345 | 33 | 135 | 480 |
TCB23 TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH | 88 | 470 | 74 | 370 | 840 |
TCB24 Trần Tuấn Anh | 78 | 405 | 59 | 290 | 695 |
TCB25 Lê Hoàng Mai Ngân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TCB25 Nguyễn Ngọc Trinh | 77 | 400 | 68 | 340 | 740 |
TCB25 Nguyễn Thị Lan Hương | 83 | 435 | 55 | 270 | 705 |
TCB26 lê đăng hiếu | 40 | 185 | 45 | 205 | 390 |
TCB26 Lê Quốc Cường | 53 | 260 | 51 | 240 | 500 |
TCB26 Lê Trương Thúy Diễm | 25 | 100 | 39 | 170 | 270 |
TCB26 Lê Văn Hiền | 37 | 165 | 35 | 145 | 310 |
TCB26 Nguyễn Cao Thanh Trúc | 45 | 220 | 46 | 210 | 430 |
TCB27 Nguyễn Bích Nhiên | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
TCB27 Phan Thị Thu Trang | 40 | 185 | 28 | 110 | 295 |
TCB28 Nguyễn Thị Hân | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
TCB28 Nguyễn Thị Hồng Vân | 47 | 230 | 46 | 210 | 440 |
TCB29 Phan Thị Ngọc Thảo | 67 | 340 | 42 | 185 | 525 |
TCB29 Võ Thị Thuý Quỳnh | 54 | 270 | 30 | 120 | 390 |
TCN01 Đào Văn Đạt | 51 | 250 | 46 | 210 | 460 |
TCN01 Trần Minh Nhựt | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 |
TH20 CIL PHÔL | 81 | 425 | 49 | 230 | 655 |
Thân Ngọc Khánh Linh | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 |
THH60 Nguyễn Phan Trọng Nhân | 28 | 115 | 41 | 180 | 295 |
THH67 Phan Tỉnh Kiên | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
THH Phạm Long Phúc | 67 | 340 | 61 | 300 | 640 |
THH Phạm Ngọc Gia Huy | 32 | 140 | 45 | 205 | 345 |
THH01 Cẩm Tú | 94 | 495 | 96 | 490 | 985 |
THH01 Nguyễn Bùi Như Quỳnh | 42 | 195 | 49 | 230 | 425 |
THH02 Hồ Thị Kim Khánh | 58 | 295 | 65 | 325 | 620 |
THH03 ĐẶNG ĐÌNH ĐỨC | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 |
thh053 Nguyễn Thanh Tiến | 30 | 125 | 19 | 55 | 180 |
THH06 Nguyễn Thị Duyên | 30 | 125 | 0 | 0 | 125 |
THH07 Phan Quý Huy | 66 | 335 | 51 | 240 | 575 |
THH08A Vũ Đức Toản | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 |
THH10 Trần Minh Nhựt | 59 | 300 | 64 | 320 | 620 |
THH11 Lê Nguyễn Duy Khôi | 53 | 260 | 70 | 350 | 610 |
THH11 Trương Công Kha | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
THH14 Nguyễn Thị Hồng Vân | 51 | 250 | 60 | 295 | 545 |
THH15 Chu Thị Thanh Thảo | 44 | 210 | 48 | 225 | 435 |
THH15 Huỳnh Thị Mỹ Thắm | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 |
THH15 Nguyễn Bùi Tâm Như | 63 | 320 | 65 | 325 | 645 |
THH15 Nguyễn Hữu Việt Thắng | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
THH15 Nguyễn Thị Trinh Nữ | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 |
THH15 Nguyễn Trường Thịnh | 38 | 170 | 54 | 260 | 430 |
THH18 Nguyễn Hoàng Duệ | 86 | 455 | 79 | 395 | 850 |
THH18 Thái Mạnh Cường | 93 | 495 | 66 | 330 | 825 |
THH20 Bùi Kim Thoa | 25 | 100 | 20 | 60 | 160 |
THH20 Nguyễn Thị Hà My | 55 | 275 | 51 | 240 | 515 |
THH20 Nguyễn Thị Tú Nhi | 37 | 165 | 47 | 220 | 385 |
THH21 Võ Đăng Khoa | 46 | 225 | 53 | 255 | 480 |
THH22 Nguyễn Hữu Đạt | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
THH23 Hồ Hà Nhi | 93 | 495 | 62 | 305 | 800 |
THH24 Nguyễn Quốc Thịnh | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
THH32 Lê Đức Dũng | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 |
THH32 Lê Thanh Thành Đạt | 52 | 255 | 49 | 230 | 485 |
THH32 Trương Quốc Huy | 37 | 165 | 46 | 210 | 375 |
THH34 Hồ Quốc Cường | 45 | 220 | 32 | 130 | 350 |
THH37 Bùi Phạm Kiều Oanh | 65 | 330 | 46 | 210 | 540 |
THH38 Lê Văn Cảnh | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 |
THH38 Tào Thanh Kiên | 48 | 235 | 46 | 210 | 445 |
THH40 Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
THH40 Phạm Xuân Hiếu | 50 | 245 | 45 | 205 | 450 |
THH40 Văn Bá Duy | 52 | 255 | 56 | 275 | 530 |
THH40 Võ Nguyễn Hồng Phong | 23 | 90 | 50 | 235 | 325 |
THH41 Cao Thanh Chương | 31 | 135 | 28 | 110 | 245 |
THH41 Đỗ Thị Anh Thư | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 |
THH41 LÊ NGUYÊN TRINH | 69 | 350 | 31 | 125 | 475 |
THH41 Nguyễn Văn Thọ | 62 | 315 | 40 | 175 | 490 |
THH42 Giáp Đặng Ngọc Trung | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
THH42 Mai Hoàng Khương | 44 | 210 | 46 | 210 | 420 |
THH42 Nguyễn Kim Thanh Bảo | 37 | 165 | 35 | 145 | 310 |
Thh43 Bùi Long Vũ | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 |
THH43 Ngô Quang Thắng | 82 | 430 | 60 | 295 | 725 |
THH45 Đỗ Tấn Anh Hào | 35 | 155 | 44 | 200 | 355 |
THh45 Phạm Hồng Nhung | 60 | 305 | 40 | 175 | 480 |
THH45 Võ Thành Tấn Đạt | 29 | 120 | 35 | 145 | 265 |
THH46 Nguyễn Ngọc Thi Hương | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
THH46 Nguyễn Thị Hồng Nhi | 29 | 120 | 32 | 130 | 250 |
THH47 Nguyễn Quang Trung | 46 | 225 | 32 | 130 | 355 |
THH48 Bùi Gia Thụy | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
THH48 Phạm Thị Thu Hậu | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
THH48 Phan Hữu Dương | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
Thh48 Trần Ngọc Hân | 45 | 220 | 42 | 185 | 405 |
THH48 Văn Đình Long | 86 | 455 | 72 | 360 | 815 |
THH49 Hoàng Nhựt Khánh Ngân | 71 | 365 | 61 | 300 | 665 |
THH49 Mai Minh Tuấn | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 |
THH51 Nguyễn Hiếu Nhân | 86 | 455 | 72 | 360 | 815 |
THH52 Phan Mạnh Cường | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
THH53 Đỗ Ngọc Huy | 42 | 195 | 29 | 115 | 310 |
THH53 Nguyễn Tấn Lộc | 44 | 210 | 33 | 135 | 345 |
THH53 Phạm Hoàng Long | 45 | 220 | 42 | 185 | 405 |
THH53 Trần Thanh Liêm | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
THH54 Trần Văn Châu | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
THH55 Lương Hoàng Thụy Vũ | 95 | 495 | 84 | 415 | 910 |
THH55 Nguyễn Bảo Khanh | 86 | 455 | 49 | 230 | 685 |
THH57 Lê Đức Tài | 34 | 150 | 48 | 225 | 375 |
THH57 Nguyễn Thu Thanh | 70 | 360 | 69 | 345 | 705 |
THH57 Trần Thiện Hiếu | 47 | 230 | 46 | 210 | 440 |
THH58 Nguyễn Thị Như Thơ | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 |
THH58 Phan Thị Diễm Trinh | 50 | 245 | 29 | 115 | 360 |
THH59 Đặng Thị Thùy Dung | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
THH59 Nguyễn Dương Hoài An | 35 | 155 | 69 | 345 | 500 |
THH59 Phạm Văn Thời | 35 | 155 | 39 | 170 | 325 |
THH60 Lý Nhất Phong | 23 | 90 | 33 | 135 | 225 |
THH60 Nguyễn Thanh Trà | 24 | 95 | 43 | 195 | 290 |
THH60 Nguyễn Thanh Tuấn | 31 | 135 | 32 | 130 | 265 |
THH62 Nguyễn Ngọc Văn | 31 | 135 | 32 | 130 | 265 |
THH62 Nguyễn Thanh Danh | 28 | 115 | 38 | 160 | 275 |
THH62 Trần Thị Như Ngọc | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
THH63 Nguyễn Hoàng Nhựt | 42 | 195 | 38 | 160 | 355 |
THH64 Lê Thanh Phong | 22 | 85 | 21 | 65 | 150 |
THH64 Lê Thanh Tới | 32 | 140 | 30 | 120 | 260 |
THH64 Nguyễn Đình Nhật | 32 | 140 | 36 | 150 | 290 |
THH64 NGUYỄN VĂN LƯU | 25 | 100 | 27 | 100 | 200 |
THH65 Bùi Minh Hoàng | 32 | 140 | 19 | 55 | 195 |
THH65 Phan Gia Huy | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
THH66 Phạm Văn Khánh | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
THH66 Trần Quang Vũ | 11 | 30 | 0 | 0 | 30 |
THH66 TRIỆU THỊ XUÂN | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
THH67 Bùi Minh Kha | 35 | 155 | 54 | 260 | 415 |
THH67 ĐÀO NGỌC QUỐC KHÁNH | 67 | 340 | 51 | 240 | 580 |
THH67 Đỗ Hoàng Minh Khang | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
THH67 Nguyễn Lê Vi | 25 | 100 | 33 | 135 | 235 |
THH67 Nguyễn Minh Khôi | 34 | 150 | 44 | 200 | 350 |
THH67 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | 32 | 140 | 18 | 50 | 190 |
THH67 Trần Thị Hiền Trang | 23 | 90 | 41 | 180 | 270 |
THH68 Phạm Công Thịnh | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
THH68 VÕ VĂN ĐÔ | 26 | 105 | 24 | 80 | 185 |
THH69 Nguyễn Thanh Hòa | 50 | 245 | 31 | 125 | 370 |
THH70 Ngô Huỳnh Đức | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
THH70 Say Băng Tâm | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
THH70 Thạch Thanh Nhàn | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
THH76 NGÔ TIẾN ĐẠT | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
TNC01 Thái Kiều Minh Tân | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 |
TNC02 Lê Trần Long Nhi | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
TNC02 Nguyễn Khánh Hưng | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
TNC02 NGUYỄN LÊ ANH THƯ | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
TNC02 Nguyễn Thị Diệu Hương | 37 | 165 | 47 | 220 | 385 |
Tô Vũ Thành Nhân | 45 | 220 | 49 | 230 | 450 |
Trần Hoàng An | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
Trần La Nhật Phương | 87 | 460 | 82 | 405 | 865 |
Trần Minh Phước | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Trần Nhật Huy | 51 | 250 | 56 | 275 | 525 |
Trần Thị Hồng Nguyên | 71 | 365 | 42 | 185 | 550 |
TRẦN THỊ THANH HẢO | 94 | 495 | 94 | 480 | 975 |
Trần Thị Thu Nga | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
TTH67 Huỳnh Thị Thu Ngân | 31 | 135 | 23 | 75 | 210 |
Võ Hưng Vượng | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 17/10/2021
Tên Thí Sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
THH54 Trương Thế Anh | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 |
TCB27 Trần Văn Anh | 48 | 235 | 47 | 220 | 455 |
THH70 Hoàng Thái Anh | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
THH59 Tạ Tuấn Anh | 84 | 440 | 47 | 220 | 660 |
THH47 Lưu Quốc Anh | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
THH64 Trương Quốc Anh | 35 | 155 | 24 | 80 | 235 |
THH60 Nguyễn Quốc Anh | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
THH52 Nguyễn Thị Kiều Anh | 49 | 240 | 53 | 255 | 495 |
THH08A Ngô Thanh Âu | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
TCB25 Lý Kim Nguyên Bản | 44 | 210 | 38 | 160 | 370 |
THH10 Võ Huỳnh Băng | 50 | 245 | 62 | 305 | 550 |
THH20 Ngô Nguyễn Thế Bảo | 72 | 370 | 69 | 345 | 715 |
THH59 Phan Quốc Bảo | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
TCB22 Trương Phan Bảo | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 |
THH59 Nguyễn Hữu Bi | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 |
THH62 Lê Phương Bình | 30 | 125 | 36 | 150 | 275 |
THH52 Bùi Thị Bình | 62 | 315 | 61 | 300 | 615 |
THH57 Nguyễn Lê An Bình | 56 | 280 | 38 | 160 | 440 |
THH008 Hoàng Xuân Bình | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
THH42 Nguyễn Thị Hoàn Châu | 67 | 340 | 42 | 185 | 525 |
TCB26 Phan Tấn Chí | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
TCB19 LE VAN CUONG | 54 | 270 | 43 | 195 | 465 |
Luyện Đề Online 16 Lý Phi Cường | 70 | 360 | 45 | 205 | 565 |
THH68 Quách Duy Cường | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
THH21 HUỲNH QUỐC CƯỜNG | 27 | 110 | 0 | 0 | 110 |
THH43 Lâm Ngọc Tâm Đan | 47 | 230 | 52 | 250 | 480 |
THH42 Lê Văn Danh | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
TNC01 Lê Quốc Đạt | 30 | 125 | 49 | 230 | 355 |
THH47 Phạm Trung Đạt | 49 | 240 | 48 | 225 | 465 |
THH42 Phan Văn Đạt | 37 | 165 | 22 | 70 | 235 |
THH62 Bùi Tiến Đạt | 64 | 325 | 49 | 230 | 555 |
TTH49 Ngô Xuân Đạt | 29 | 120 | 38 | 160 | 280 |
HH48 Trần Quốc Đạt | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
tcb06 Nguyên Thị Diệu | 55 | 275 | 0 | 0 | 275 |
Lớp luyện đề tháng 9 Lê Đức Anh Đoan | 66 | 335 | 36 | 150 | 485 |
THH47 Trần Phi Tuấn Dũ | 53 | 260 | 29 | 115 | 375 |
THH64 Nguyễn Xuân Dự | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
TCB 26 Đoàn Minh Đức | 26 | 105 | 0 | 0 | 105 |
THH49 Trương văn Đức | 39 | 180 | 45 | 205 | 385 |
Lớp luyện đề 17 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG | 60 | 305 | 46 | 210 | 515 |
THH67 Nguyễn Phúc Dũng | 46 | 225 | 32 | 130 | 355 |
TCB20 PHẠM VĂN DƯỠNG | 72 | 370 | 59 | 290 | 660 |
THH41 Trần Văn Duy | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
THH43 Trần Bảo Duy | 57 | 285 | 58 | 285 | 570 |
TCB21 Lê Thành Duy | 75 | 390 | 40 | 175 | 565 |
TNC Bùi Thanh Duy | 66 | 335 | 61 | 300 | 635 |
TCB 86 Huỳnh Bá Anh Duy | 68 | 345 | 60 | 295 | 640 |
THH65 Trần Quang Duy | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
THH58 Chương Bảo Duy | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
THH51 Trần Thị Mỹ Duyên | 36 | 160 | 47 | 220 | 380 |
THH58 Lâm Hoàng Duyên | 48 | 235 | 49 | 230 | 465 |
TCB29 Hoàn Mỹ Duyên | 30 | 125 | 32 | 130 | 255 |
THH44 Phạm Thị Mỹ Duyên | 44 | 210 | 37 | 155 | 365 |
TCB04 Dương Thị Cẩm Em | 62 | 315 | 60 | 295 | 610 |
Nguyễn Hương Giang | 90 | 480 | 82 | 405 | 885 |
THH60 Nguyễn Thị Thu Hà | 39 | 180 | 49 | 230 | 410 |
THH59 Nguyễn Thị Ngọc Hâ | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 |
THH24 Mai Tiến hải | 54 | 270 | 45 | 205 | 475 |
THH31 Đàng Văn Hải | 58 | 295 | 52 | 250 | 545 |
Lê Văn Hải | 36 | 160 | 66 | 330 | 490 |
TNC01 Chung Ngọc Hân | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
THH63 Phạm Thị Thu Hằng | 17 | 60 | 26 | 95 | 155 |
THH24 Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 56 | 280 | 44 | 200 | 480 |
TCB25 Hoàng Thị Như Hạnh | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
THH54 Kim Thị Xuân Hạnh | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
TCB106 Nguyễn Hồng Hạnh | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
TCB19 Lê Thị Mỹ Hạnh | 38 | 170 | 45 | 205 | 375 |
THH40 Nguyễn Văn Hiền | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 |
TH23 Đặng Thị Thu Hiền | 65 | 330 | 51 | 240 | 570 |
THH04 NGUYỄN THÚY HIỀN | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
Luyện đề 17 Đoàn Đức Hiếu | 68 | 345 | 48 | 225 | 570 |
THH54 Lê Thị Minh Hiếu | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
TCB07 Lê Chí Hiếu | 43 | 200 | 53 | 255 | 455 |
TCB19 Trần Thị Hoa | 56 | 280 | 46 | 210 | 490 |
Hải Hoàng | 24 | 95 | 29 | 115 | 210 |
THH05 Phan Văn Hoàng | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
THH63 Trương Văn Hoàng | 30 | 125 | 1 | 5 | 130 |
THH42 Nguyễn Vũ Hoàng | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
THH43 Nguyễn Việt Hoàng | 55 | 275 | 65 | 325 | 600 |
THH70 Nguyễn Trần Hòa Hợp | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
THH41 Nguyễn Thu Huệ | 47 | 230 | 43 | 195 | 425 |
Thh53 Lê Hữu Hùng | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
THH68 Nguyễn Đình Hùng | 38 | 170 | 27 | 100 | 270 |
TCB17 Võ Đức Hùng | 61 | 310 | 53 | 255 | 565 |
THH42 Cao Hữu Quốc Hưng | 25 | 100 | 25 | 90 | 190 |
THH65 Nguyễn Quốc Hưng | 36 | 160 | 39 | 170 | 330 |
TCB19 Nguyễn Kim Hường | 44 | 210 | 42 | 185 | 395 |
TCB-24 Nguyễn Thành Huy | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
THH40 Đoàn Văn Huy | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
THH64 Từ Bảo Đức Huy | 23 | 90 | 24 | 80 | 170 |
Toiec24 Trần Thanh Huy | 62 | 315 | 43 | 195 | 510 |
THH49 Trần Quốc Huy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TCB20 Nguyễn Hữu Huy | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
THH57 Trần Quốc Huy | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
THH45 Nguyễn Thị Thu Huyên | 30 | 125 | 45 | 205 | 330 |
THH42 Nguyễn Thị Lệ Huyền | 39 | 180 | 44 | 200 | 380 |
THH19 Nguyễn Thị Huyền | 70 | 360 | 60 | 295 | 655 |
THH41 Lại Nguyễn Ngọc Huyền | 44 | 210 | 33 | 135 | 345 |
Thh59 Hà Thị Mỹ Huyền | 59 | 300 | 29 | 115 | 415 |
THH65 Bùi Đức Huynh | 31 | 135 | 23 | 75 | 210 |
TCB23 Võ Thị Thúy Huỳnh | 55 | 275 | 52 | 250 | 525 |
TCB20 Lê Minh Hy | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
THH 24 Cao Hoàng Anh kha | 58 | 295 | 26 | 95 | 390 |
THH58 Phan Ngọc Kha | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
THH69 Nguyễn Xuân Kha | 63 | 320 | 32 | 130 | 450 |
THH63 Trần Quốc Khải | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
THH36 Nguyễn Đình Khải | 80 | 420 | 78 | 390 | 810 |
THH51 Bùi Đình Khải | 37 | 165 | 54 | 260 | 425 |
THH24 Trần Đình Khang | 20 | 75 | 26 | 95 | 170 |
THH43 Lương Quốc Khánh | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
TCB09 Nguyễn Như Khánh | 56 | 280 | 62 | 305 | 585 |
THH51 Hoàng Quốc Khánh | 71 | 365 | 33 | 135 | 500 |
THH24 Phạm Quốc Khánh | 47 | 230 | 64 | 320 | 550 |
THH43 Trần Văn Khiêm | 52 | 255 | 37 | 155 | 410 |
THH65 Nguyễn Mạnh Khoa | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
TCB18 Phạm Minh Khôi | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
THH69 Bùi Minh Khôi | 70 | 360 | 43 | 195 | 555 |
THH 65 Trần Huỳnh Minh Khôi | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
THH59 Trần Trung Kiên | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
THH11 Trần Trung Kiên | 29 | 120 | 40 | 175 | 295 |
THH46 Huỳnh Trung Kiên | 48 | 235 | 47 | 220 | 455 |
THH68 Võ Ngọc Kiên | 28 | 115 | 31 | 125 | 240 |
THH59 Vũ Tuấn Kiệt | 47 | 230 | 28 | 110 | 340 |
THH20 Thạch Thị Thuý Kiều | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 |
THH16 Đỗ Xuân Kỳ | 46 | 225 | 49 | 230 | 455 |
Luyện đề 17 Nguyễn Văn Lâm | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 |
THH59 Trần Thị Lan | 54 | 270 | 25 | 90 | 360 |
THH44 Nguyễn Văn Lành | 44 | 210 | 52 | 250 | 460 |
THH51 Nguyễn Thị Lê | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
THH68 Nguyễn Quang Lê | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
THH40 Hà Mai Lin | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
THH62 Nguyễn Thị Khánh Linh | 16 | 55 | 29 | 115 | 170 |
THH45 Mai Hoàng Linh | 41 | 190 | 52 | 250 | 440 |
THH51 Lại Thị Mỹ Linh | 62 | 315 | 41 | 180 | 495 |
TCB15 Phạm Thị Thùy Linh | 44 | 210 | 54 | 260 | 470 |
Tcb20 Lê nguyễn minh lộc | 71 | 365 | 54 | 260 | 625 |
TNC02 Trần Tấn Lộc | 73 | 375 | 48 | 225 | 600 |
THH53 Nguyễn Văn Lợi | 48 | 235 | 0 | 0 | 235 |
THH45 Phạm Thanh Lợi | 58 | 295 | 53 | 255 | 550 |
TCB18 Huỳnh Nguyễn Hoàng Long | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
THH65 Phạm Đoàn Thanh Long | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
THH54 Mai Kim Long | 43 | 200 | 25 | 90 | 290 |
THH70 Nguyễn Thành Luân | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
THH65 Bùi Công Luân | 25 | 100 | 24 | 80 | 180 |
THH57 Trần Nguyễn Phúc Luân | 37 | 165 | 49 | 230 | 395 |
THH44 Đoàn Văn Vũ Luân | 38 | 170 | 31 | 125 | 295 |
THH58 Nguyễn Minh Luân | 90 | 480 | 81 | 405 | 885 |
TCB20 HUỲNH THỊ BÍCH LY | 38 | 170 | 45 | 205 | 375 |
TCB18 Lê Công Lý | 59 | 300 | 38 | 160 | 460 |
THH19 Lê Nhật Mai | 58 | 295 | 62 | 305 | 600 |
THH45 Tô Thị Lệ Mai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TCB 21 Lý Minh Mẫn | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
TNC2 Phạm Đức Mạnh | 64 | 325 | 51 | 240 | 565 |
THH68 Lê Đỗ Tiến Mạnh | 32 | 140 | 43 | 195 | 335 |
THH59 Phạm Hiếu Minh | 40 | 185 | 20 | 60 | 245 |
TCB 09 Lý Đức Minh | 82 | 430 | 73 | 365 | 795 |
THH57 Trịnh Quang Minh | 50 | 245 | 47 | 220 | 465 |
TCB06 Nguyễn Thành Minh | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
TCB19 Võ Thị Hà My | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
TNC02 Phan Thị Trà My | 47 | 230 | 35 | 145 | 375 |
TCB-18 Lê Hoàng Nam | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
THH47 Đào Thị Tuyết Nga | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
THH57 Phạm Thanh Ngân | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
THH62 Nguyễn Văn Ngân | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
TCB20 Trương Ý Ngân | 74 | 380 | 40 | 175 | 555 |
THH42 Trương Thị Kim Ngân | 34 | 150 | 15 | 35 | 185 |
TCB29 Cù Thị Kim Ngân | 40 | 185 | 65 | 325 | 510 |
THH36 Đỗ Thị Kim Ngân | 41 | 190 | 59 | 290 | 480 |
THH66 Nguyễn Thanh Hiếu Nghĩa | 24 | 95 | 37 | 155 | 250 |
THH60 Phan Hữu Nghĩa | 21 | 80 | 28 | 110 | 190 |
TH006 Cao Thị Bé Ngọc | 57 | 285 | 63 | 310 | 595 |
TCB29 Nguyễn Trung Nguyên | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
TNC01 Thái Khôi Nguyên | 56 | 280 | 39 | 170 | 450 |
THH46 Khưu Thành Nhân | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
THH 21 Phạm Hoàng Nhân | 60 | 305 | 40 | 175 | 480 |
TCB21 Huỳnh Ngọc Nhân | 19 | 70 | 52 | 250 | 320 |
TNC01 Nguyễn Thành Nhất | 55 | 275 | 43 | 195 | 470 |
TCB23 Hà Minh Nhật | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
THH15 Văn Thị Hoài Nhi | 64 | 325 | 63 | 310 | 635 |
THH07 Nguyễn Thị Yến Nhi | 78 | 405 | 78 | 390 | 795 |
THH55 Hồ Nguyễn Uyển Nhi | 58 | 295 | 50 | 235 | 530 |
THH15 Lê Thị Kiều Nhiễm | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
THH58 Lê Phúc Như | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
TCB 23 Trần Lê Huỳnh Như | 78 | 405 | 74 | 370 | 775 |
THH63 Nguyễn Thị Tuyết Như | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
THH31 Phạm Hồng Nhung | 67 | 340 | 63 | 310 | 650 |
TCB27 Nguyễn Minh Nhựt | 30 | 125 | 42 | 185 | 310 |
Tcb25 Nguyễn Thị Nữ | 55 | 275 | 34 | 140 | 415 |
TCB08 Nguyễn Đức Thành Phát | 68 | 345 | 56 | 275 | 620 |
THH57 Đặng Thanh Phong | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
tcb20 Trần Thanh Phong | 18 | 65 | 24 | 80 | 145 |
THH54 Vương Linh phú | 26 | 105 | 32 | 130 | 235 |
THH59 Trịnh Ngọc Phú | 47 | 230 | 35 | 145 | 375 |
THH42 Hồ Tấn Phú | 88 | 470 | 20 | 60 | 530 |
THH51 Nguyễn Đạt Thanh Phú | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
TCB27 Nguyễn Hữu Phú | 33 | 145 | 42 | 185 | 330 |
THH42 Nguyễn Văn Phúc | 10 | 25 | 48 | 225 | 250 |
THH65 Huỳnh Văn Phúc | 25 | 100 | 22 | 70 | 170 |
TCB28 Võ Đình Phúc | 33 | 145 | 60 | 295 | 440 |
TCB17 TRẦN GIA PHÚC | 67 | 340 | 63 | 310 | 650 |
THH55 Lê Hữu Phước | 63 | 320 | 51 | 240 | 560 |
THH57 Trần Thị Bích Phượng | 57 | 285 | 41 | 180 | 465 |
THH32 Nguyễn Đăng Quan | 58 | 295 | 55 | 270 | 565 |
TCB25 Thân Ngọc Tú Quân | 56 | 280 | 50 | 235 | 515 |
THH40 Nguyễn Phạm Nguyên Quân | 46 | 225 | 39 | 170 | 395 |
TCB24 Lê Thanh Quân | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
THH19 Nguyễn Công Quang | 25 | 100 | 41 | 180 | 280 |
THH68 Đặng Lê Quang | 28 | 115 | 35 | 145 | 260 |
TCB28 Nguyễn Công Quang | 36 | 160 | 33 | 135 | 295 |
TTH15 Nguyễn Văn Quang | 56 | 280 | 50 | 235 | 515 |
TCB21 Nguyễn Văn Quí | 20 | 75 | 34 | 140 | 215 |
TCB27 Lê Minh Quốc | 73 | 375 | 45 | 205 | 580 |
THH09 Đào Duy Quý | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
THH63 Trần Thị Tú Quyên | 24 | 95 | 58 | 285 | 380 |
THH15 Nguyễn Quỳnh | 86 | 455 | 81 | 405 | 860 |
TCB24 Dương Thị Kim Sa | 67 | 340 | 40 | 175 | 515 |
THH 24 Nguyễn Hoàng Sang | 56 | 280 | 39 | 170 | 450 |
THH16 Đặng Thị Bích Sang | 22 | 85 | 24 | 80 | 165 |
TCB17 Đào Tấn Sang | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
Phạm Ngọc Sơn | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
THH62 Võ Ngọc Sơn | 26 | 105 | 33 | 135 | 240 |
THH03 Đặng Ngọc Tài | 60 | 305 | 52 | 250 | 555 |
THH49 Nguyễn Tấn Tài | 29 | 120 | 36 | 150 | 270 |
TH40 THÁI TRUNG TÀI | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 |
THH52 Nguyễn Minh Tâm | 27 | 110 | 31 | 125 | 235 |
TNC01 Cao Hoài Tấn | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 |
TNC01 Cao Văn Tầng | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 |
THH44 Lê Văn Minh Thái | 67 | 340 | 50 | 235 | 575 |
TCB 29 Đinh Thị Hồng Thắm | 46 | 225 | 48 | 225 | 450 |
TCB24 Hồ Thị Kim Thắm | 83 | 435 | 63 | 310 | 745 |
TCB20 Trương Đình Thắng | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
Tcb18 Tô Quốc Thắng | 59 | 300 | 36 | 150 | 450 |
TCB22 Phạm Bá Thắng | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 |
TCB26 Phạm Bá Thắng | 31 | 135 | 41 | 180 | 315 |
THH44 Bạch Ngọc Thành | 44 | 210 | 45 | 205 | 415 |
TCB28 Đặng Tiến Thành | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
THH37 Đặng Quang Thành | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 48 | 235 | 54 | 260 | 495 |
THH45 Lê Ngọc Thanh Thảo | 51 | 250 | 28 | 110 | 360 |
THH20 Lục Nguyễn Trường Thảo | 43 | 200 | 32 | 130 | 330 |
THH14B Đặng Thị Thu Thảo | 40 | 185 | 0 | 0 | 185 |
THH52 Nguyễn Thị Thảo | 36 | 160 | 44 | 200 | 360 |
TCB28 Võ Thanh Thảo | 53 | 260 | 51 | 240 | 500 |
THH46 Nguyễn Thị Kim Thảo | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
TCB22 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO | 67 | 340 | 40 | 175 | 515 |
TCB24 Hồ Tôn Thất | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
THH64 Nguyễn Thị Thích | 24 | 95 | 46 | 210 | 305 |
THH42 Nguyễn Hoàng Thiên | 26 | 105 | 30 | 120 | 225 |
THH44 Phạm Ngọc Thiết | 33 | 145 | 40 | 175 | 320 |
TCB22 Nguyễn Hữu Thịnh | 82 | 430 | 70 | 350 | 780 |
THH18 Đinh Huy Thịnh | 59 | 300 | 59 | 290 | 590 |
THH48 HỒ PHƯỚC THỊNH | 27 | 110 | 30 | 120 | 230 |
THH43 Đặng Đức Thỏa | 44 | 210 | 43 | 195 | 405 |
TNC02 Lài Chí Thông | 40 | 185 | 47 | 220 | 405 |
THH45 Nguyễn Ngọc Minh Thư | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
THH55 Huỳnh Anh Thư | 78 | 405 | 73 | 365 | 770 |
THH46 Lê Hà Minh Thư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TCB-29 Lư Thị Minh Thư | 34 | 150 | 24 | 80 | 230 |
THH10 Nguyễn Thị Kim Thuận | 47 | 230 | 64 | 320 | 550 |
TCB24 Trương Nam Thương | 35 | 155 | 59 | 290 | 445 |
Luyện đề 15 Trần Hoài Thương | 43 | 200 | 51 | 240 | 440 |
THH58 Lê Thị Thanh Thùy | 43 | 200 | 26 | 95 | 295 |
THH24 Lê Thị Thanh Thủy | 57 | 285 | 54 | 260 | 545 |
THH08A Nguyễn Ngọc Bích Thủy | 58 | 295 | 60 | 295 | 590 |
TCB23 Võ Thị Mỹ Tiên | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
THH23 Phùng Thủy Tiên | 87 | 460 | 74 | 370 | 830 |
TNC 01 Nguyễn Đức Tiến | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
TCB24 Nguyễn Quang Tiến | 32 | 140 | 27 | 100 | 240 |
THH65 Võ Kế Tín | 42 | 195 | 25 | 90 | 285 |
TBC29 Phạm Thành Tính | 35 | 155 | 22 | 70 | 225 |
THH20 Nguyễn Đình Tịnh | 27 | 110 | 42 | 185 | 295 |
TCN01 Nguyễn Phúc Thanh Toàn | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 |
TCB23 Lê Giang Khánh Toàn | 68 | 345 | 58 | 285 | 630 |
THH57 Lê Hồ Bích Trâm | 29 | 120 | 38 | 160 | 280 |
TCB23 Võ Hồng Bảo Trân | 54 | 270 | 42 | 185 | 455 |
THH47 Đỗ Thị Tố Trân | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
TCN01 Lê Đình Trí | 77 | 400 | 47 | 220 | 620 |
THH54 Hồ Đức Trí | 27 | 110 | 30 | 120 | 230 |
TCB24 Nguyễn Minh Trí | 73 | 375 | 50 | 235 | 610 |
TCB Nguyễn Minh Trí | 38 | 170 | 60 | 295 | 465 |
TOEIC06 Võ Thị Tuyết Trinh | 46 | 225 | 49 | 230 | 455 |
THH19 Nguyễn Quang Trình | 62 | 315 | 58 | 285 | 600 |
GIÁO VIÊN THI Lê Qúy Trọng | 93 | 495 | 87 | 430 | 925 |
THH42 Nguyễn Thành Trung | 73 | 375 | 57 | 280 | 655 |
THH 65 Nguyễn Thành Trung | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 |
THH46 Huỳnh Vũ Trung | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
THH64 Trần Minh Trung | 31 | 135 | 11 | 15 | 150 |
TCB20 Phạm Nhật Trường | 63 | 320 | 33 | 135 | 455 |
THH46 Hoàng Hữu Trường | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
THH54 Nguyễn Quang Trường | 28 | 115 | 37 | 155 | 270 |
TCB 29 Nguyễn Nhật Trường | 28 | 115 | 33 | 135 | 250 |
tcb21 phạm ngọc trưởng | 43 | 200 | 30 | 120 | 320 |
THH59 Bùi Quốc Tuấn | 56 | 280 | 46 | 210 | 490 |
THH46 Võ Đình Tuấn | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
THH63 Nguyễn Văn Tùng | 31 | 135 | 32 | 130 | 265 |
THH69 Lê Thị Kim Tuyên | 38 | 170 | 34 | 140 | 310 |
THH52 Phạm Thị Thanh Tuyền | 61 | 310 | 67 | 335 | 645 |
THH41 THÂN THỊ BÍCH TUYỀN | 27 | 110 | 40 | 175 | 285 |
TCB23 Nguyễn Thế Uy | 56 | 280 | 53 | 255 | 535 |
THH57 Nguyễn Quốc Uy | 25 | 100 | 41 | 180 | 280 |
TCB 24 Nguyễn Thu Uyên | 47 | 230 | 53 | 255 | 485 |
LUYỆN ĐỀ ONLINE 15 Trần Trúc Uyên | 62 | 315 | 65 | 325 | 640 |
THH55 Huỳnh Phương Uyên | 75 | 390 | 53 | 255 | 645 |
TCB25 Nguyễn Thúy Uyên | 76 | 395 | 44 | 200 | 595 |
THH43 Thuận Thị Thảo Vân | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 |
THH36 Đỗ Thị Hồng Vân | 21 | 80 | 31 | 125 | 205 |
TCB27 Lê Văn Ven | 29 | 120 | 34 | 140 | 260 |
THH53 Trần Hoài Viên | 35 | 155 | 42 | 185 | 340 |
THH48 Đỗ Lê Viễn | 27 | 110 | 27 | 100 | 210 |
TCB26 Nguyễn Sơn Việt | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
THH66 Trần Quang Vũ | 43 | 200 | 52 | 250 | 450 |
THH Đặng Lê Nguyên Vũ | 62 | 315 | 62 | 305 | 620 |
TCB 29 Lê Vy | 35 | 155 | 42 | 185 | 340 |
TCB24 Tống Thị Vy | 24 | 95 | 21 | 65 | 160 |
THH65 Nguyễn Thị Hồng Vy | 31 | 135 | 41 | 180 | 315 |
THH41 Kiều Thúy Vy | 61 | 310 | 44 | 200 | 510 |
THH66 Phạm Như Ý | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
TCB 29 Trần Bùi Tiểu Yến | 45 | 220 | 64 | 320 | 540 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU CHỦ NHẬT NGÀY 17/10/2021
Tên Thí Sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
THH58 Đoàn Lê Bình An | 48 | 235 | 59 | 290 | 525 |
THH54 Vương Quí An | 34 | 150 | 23 | 75 | 225 |
THH41 Cao Lâm Thái An | 94 | 495 | 82 | 405 | 900 |
THH51 Võ Thanh An | 36 | 160 | 42 | 185 | 345 |
Đoàn Ngọc Thiên Ân | 84 | 440 | 76 | 380 | 820 |
TCB07 Biện Thị Ân | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 |
TCB23 Trần Văn Ân | 55 | 275 | 59 | 290 | 565 |
THH46 ĐINH TUẤN ANH | 42 | 195 | 42 | 185 | 380 |
THH67 Đoàn Chí Bằng | 81 | 425 | 47 | 220 | 645 |
THH51 PHẠM NGUYỄN HOÀNG BẢO | 30 | 125 | 45 | 205 | 330 |
TCB 23 Nguyễn Thái Bình | 54 | 270 | 43 | 195 | 465 |
TCB29 Nguyễn Đức Chánh | 20 | 75 | 33 | 135 | 210 |
TCB25 Châu Thị Ngọc Châu | 55 | 275 | 38 | 160 | 435 |
THH54 Trương Kim Chi | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
THH64 Ngô Văn Chiêu | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
THH43 NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | 63 | 320 | 28 | 110 | 430 |
THH36 Nguyễn Mạnh Ngọc Cương | 50 | 245 | 62 | 305 | 550 |
THH42 Dương Minh Cường | 64 | 325 | 59 | 290 | 615 |
THH46 Nguyễn Hải Đăng | 46 | 225 | 27 | 100 | 325 |
Võ Minh Danh | 33 | 145 | 36 | 150 | 295 |
THH54 Võ Thành Đạt | 67 | 340 | 48 | 225 | 565 |
THH48 Trần Thành Đạt | 82 | 430 | 64 | 320 | 750 |
THH40 Trần Nguyễn Thành Đạt | 67 | 340 | 33 | 135 | 475 |
THH41 TRƯƠNG THỊ KIỀU DIỄM | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
THH42 Trần Văn Hân Minh Đính | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 |
THH47 Huỳnh Hồ Long Du | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
Tcb21 Nguyễn Minh Đức | 23 | 90 | 40 | 175 | 265 |
THH36 Nguyễn Trần Đức | 39 | 180 | 55 | 270 | 450 |
Thh47 Trần Xuân Đức | 31 | 135 | 41 | 180 | 315 |
TCB25 Nguyễn Thị Thùy Dương | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
TNC01 Nguyễn Đinh Tân Dương | 35 | 155 | 50 | 235 | 390 |
THH07 Trần Thị Cẩm Dương | 26 | 105 | 47 | 220 | 325 |
TCB-22 Nguyễn Quang Duy | 67 | 340 | 65 | 325 | 665 |
THH46 Thạch Hoàng Duy | 48 | 235 | 55 | 270 | 505 |
TCB18 Lê Thành Duy | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
THH55 Đỗ Thanh Mỹ Duyên | 79 | 410 | 51 | 240 | 650 |
THH54 Phạm Nữ Hà Giang | 47 | 230 | 25 | 90 | 320 |
THH42 Đoàn Thị Hương Giang | 66 | 335 | 54 | 260 | 595 |
THH66 Võ Thị Cẩm Giang | 68 | 345 | 71 | 355 | 700 |
Man Thị Thu Hà | 57 | 285 | 44 | 200 | 485 |
THH45 Bùi Thị Hà | 42 | 195 | 32 | 130 | 325 |
THH57 Đoàn Ngọc Hân | 59 | 300 | 79 | 395 | 695 |
TNC02 Dinh Hoang Thuy Hang | 78 | 405 | 78 | 390 | 795 |
THH46 Huỳnh Thị Ánh Hằng | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 |
THH54 Nguyễn Thị Thu Hằng | 36 | 160 | 55 | 270 | 430 |
THH49 NGUYỄN MINH HẰNG | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
THH42 Nguyễn Trung Hậu | 47 | 230 | 47 | 220 | 450 |
TCB19 Nguyễn Văn Hậu | 52 | 255 | 55 | 270 | 525 |
THH Hồ Nguyên Diệu Hiền | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
THH57 Lê Ngọc Hiền | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
THH46 Nguyễn Thị Diệu Hiền | 29 | 120 | 45 | 205 | 325 |
THH03 HUỲNH THỊ MINH HIỀN | 53 | 260 | 63 | 310 | 570 |
THH55 Phạm Gia Hiển | 91 | 485 | 61 | 300 | 785 |
TNC 02 Nguyễn Trung Hiếu | 39 | 180 | 41 | 180 | 360 |
TCB27 Nguyễn Minh Hiếu | 52 | 255 | 18 | 50 | 305 |
THH60 Trương Văn Minh Hiếu | 81 | 425 | 2 | 5 | 430 |
TNC01 Phạm Công Minh Hiếu | 29 | 120 | 44 | 200 | 320 |
TCB08 Lê Minh Hiếu | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 |
VÕ VĂN HIẾU | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
THH45 Nguyễn Bá Hoá | 42 | 195 | 74 | 370 | 565 |
THH54 Phạm Thị Thu Hoài | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
THH59 Đinh Kim Hoàng | 40 | 185 | 22 | 70 | 255 |
THH24 Bồ Xuân Hoàng | 61 | 310 | 64 | 320 | 630 |
THH58 Hoàng Gia Hội | 51 | 250 | 43 | 195 | 445 |
THH60 Huỳnh Phi Hồng | 45 | 220 | 34 | 140 | 360 |
THH32 Lê Đình Hùng | 70 | 360 | 52 | 250 | 610 |
THH36 Đỗ Tấn Hùng | 43 | 200 | 47 | 220 | 420 |
TCB-24 Nguyễn Trần Nhựt Hưng | 59 | 300 | 31 | 125 | 425 |
TCB27 Võ Xuân Hưng | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
TCB26 Võ Nguyễn Quỳnh Hương | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 |
THH67 Mai Nguyễn Hoàng Huy | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
TCN01 Nguyễn Huy | 38 | 170 | 34 | 140 | 310 |
THH59 Bùi Gia Huy | 52 | 255 | 25 | 90 | 345 |
THH37 Trần Mạnh Huy | 51 | 250 | 54 | 260 | 510 |
TCB27 Mai Hoàng Huy | 28 | 115 | 26 | 95 | 210 |
Trần Tấn Huy | 28 | 115 | 28 | 110 | 225 |
TCB19 Trần Quang Huy | 41 | 190 | 57 | 280 | 470 |
THH53 Nguyễn Quốc Huy | 45 | 220 | 47 | 220 | 440 |
Nguyễn Thái Anh Huy | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
THH65 Lê Thành Huy | 44 | 210 | 26 | 95 | 305 |
TCB24 Đinh Thị Thu Huyền | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
Văn Thị Xuân Huyền | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
THH41 TRẦN THỊ THU HUYỀN | 28 | 115 | 9 | 5 | 120 |
Lê Thị Hồng Khanh | 29 | 120 | 39 | 170 | 290 |
THH23 Lê Mai Duy Khánh | 36 | 160 | 44 | 200 | 360 |
THH43 Nguyễn Duy Khánh | 29 | 120 | 0 | 0 | 120 |
THH41 Nguyễn Công Khiêm | 42 | 195 | 33 | 135 | 330 |
TNC02 Nguyễn Nhật Khoá | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
TCB23 Lê Quang Kiên | 50 | 245 | 54 | 260 | 505 |
THH67 Lưu Tuấn Kiệt | 39 | 180 | 37 | 155 | 335 |
THH16 Nguyễn Thị Vân Kiều | 74 | 380 | 63 | 310 | 690 |
TCB29 HUỲNH THỊ LỆ KIỂU | 44 | 210 | 36 | 150 | 360 |
THH66 Nguyễn Thị Ngọc Liên | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 |
THH55 Phan Thị Liên | 63 | 320 | 80 | 400 | 720 |
Trần Khánh Linh | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 |
TCB Hồ Khải Linh | 41 | 190 | 47 | 220 | 410 |
THH 73 HÀ THỊ MAI LINH | 36 | 160 | 32 | 130 | 290 |
THH60 Đinh Thị Minh Loan | 67 | 340 | 28 | 110 | 450 |
THH45 Trần Văn Lộc | 36 | 160 | 35 | 145 | 305 |
TCB07 Nguyễn Hoàng Lộc | 48 | 235 | 55 | 270 | 505 |
THH66 Huỳnh Tấn Long | 23 | 90 | 26 | 95 | 185 |
THH21 Phan Hoàng Long | 38 | 170 | 45 | 205 | 375 |
Phạm Tiến Luật | 20 | 75 | 27 | 100 | 175 |
THH59 Trương Quang Lực | 41 | 190 | 36 | 150 | 340 |
THH40 Lê Thị Lan Mai | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
Võ Hà Tuyết Mai | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 |
Trần Thị Tuyết Mai | 30 | 125 | 39 | 170 | 295 |
TCB27 Nguyễn Hữu Min | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
TCB25 Bạch Nhật Minh | 78 | 405 | 83 | 410 | 815 |
Phan Phước Minh | 77 | 400 | 62 | 305 | 705 |
THH44 Nguyễn Văn Minh | 31 | 135 | 33 | 135 | 270 |
tcb15 Hoàng Văn Minh | 35 | 155 | 25 | 90 | 245 |
THH59 Phạm Ngọc Minh | 32 | 140 | 47 | 220 | 360 |
DAO MUOI | 64 | 325 | 32 | 130 | 455 |
THH69 Nguyễn Thị My | 39 | 180 | 23 | 75 | 255 |
TCB21 TRẦN THỊ KHÁNH MY | 55 | 275 | 8 | 5 | 280 |
THH45 NGUYỄN HOÀNG MY | 16 | 55 | 19 | 55 | 110 |
TCB24 NGUYỄN THỊ HÀ MỴ | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
THH45 Nguyễn Phương Nam | 27 | 110 | 36 | 150 | 260 |
Trần Lê Phương Nam | 31 | 135 | 30 | 120 | 255 |
THH62 Đỗ Hoàng Nam | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
THH57 Lê Thị Nam | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 |
THH68 Nguyễn Thị Nga | 27 | 110 | 23 | 75 | 185 |
Nguyễn Thị Thu Ngân | 55 | 275 | 60 | 295 | 570 |
THH51 Tạ Thị Thanh Ngân | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
TCB25 Lê Hoàng Mai Ngân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn Hữu Nghĩa | 25 | 100 | 29 | 115 | 215 |
THH11 Nguyễn Trọng Nghĩa | 37 | 165 | 4 | 5 | 170 |
THH65 Lê Đức Nghĩa | 21 | 80 | 25 | 90 | 170 |
THH40 Phạm Văn Nghĩa | 43 | 200 | 29 | 115 | 315 |
THH55 Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 86 | 455 | 74 | 370 | 825 |
TCB25 Lê Bảo Ngọc | 93 | 495 | 69 | 345 | 840 |
THH45 Huỳnh Trung Nguyên | 88 | 470 | 82 | 405 | 875 |
THH57 Bùi Thị Nhàn | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 |
THH64 Nguyễn Trọng Nhân | 25 | 100 | 29 | 115 | 215 |
Dương Thành Nhân | 68 | 345 | 30 | 120 | 465 |
THH69 Lê Anh Nhân | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 |
THH59 Võ Trần Khánh Nhật | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
THH16 Trần Thị Ngọc Nhi | 42 | 195 | 49 | 230 | 425 |
THH15 Lê Thị Trúc Nhi | 34 | 150 | 44 | 200 | 350 |
THH66 Trần Thị Ngọc Nhi | 33 | 145 | 45 | 205 | 350 |
Nguyễn Hoàng Như | 32 | 140 | 21 | 65 | 205 |
THH45 Phạm Thị Tuyết Nhung | 50 | 245 | 29 | 115 | 360 |
THH54 Ngô Duy Nhựt | 31 | 135 | 33 | 135 | 270 |
THH59 Đặng Phước Phát | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
THH69 Bùi Phước Phi | 32 | 140 | 41 | 180 | 320 |
THH42 Nguyễn Thị Phố | 66 | 335 | 31 | 125 | 460 |
THH57 Phạm Duy Phong | 38 | 170 | 40 | 175 | 345 |
THH53 Nguyễn Trường Phong | 43 | 200 | 57 | 280 | 480 |
TCB27 Bùi Khánh Phong | 38 | 170 | 42 | 185 | 355 |
Nguyễn Văn Phú | 70 | 360 | 63 | 310 | 670 |
THH53 Nguyễn Anh Phú | 29 | 120 | 64 | 320 | 440 |
Phan Ngọc Phú | 50 | 245 | 30 | 120 | 365 |
thh47 Hoàng Trần Gia Phúc | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
THH46 Huỳnh Tấn Phúc | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 |
THH55 Âu Công Phúc | 62 | 315 | 67 | 335 | 650 |
THH24 Trần Hoàng Phúc | 73 | 375 | 45 | 205 | 580 |
LUYỆN ĐỀ 16 Bnah Ria Ya Phước | 85 | 450 | 37 | 155 | 605 |
TCB29 Đoàn Minh Phương | 49 | 240 | 28 | 110 | 350 |
TCB19 Nguyễn Thị Kim Phương | 63 | 320 | 52 | 250 | 570 |
TCB27 Nguyễn Thị Mai Phương | 52 | 255 | 43 | 195 | 450 |
THH60 Lê Công Phương | 34 | 150 | 43 | 195 | 345 |
Tcb27 Nguyễn Đăng Quân | 29 | 120 | 38 | 160 | 280 |
Nguyễn Hồng Quân | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 |
THH54 Vũ Văn Quang | 42 | 195 | 26 | 95 | 290 |
TCB21 Huỳnh Phú Quí | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
THH46 Lê Văn Quốc | 35 | 155 | 27 | 100 | 255 |
THH60 Nguyễn Thị Quý | 60 | 305 | 38 | 160 | 465 |
Phạm Lê Diễm Quỳnh | 94 | 495 | 69 | 345 | 840 |
TCB23 Lâm Lài Sâm | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
Nguyễn Văn Sang | 45 | 220 | 41 | 180 | 400 |
THH47 Trần Khắc Sinh | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
THH20 Đỗ Văn Tài | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 |
thh Đoàn Trọng Tài | 42 | 195 | 55 | 270 | 465 |
THH47 Nguyễn Minh Tâm | 76 | 395 | 25 | 90 | 485 |
THH64 Nguyễn Mỹ Tân | 16 | 55 | 47 | 220 | 275 |
Nguyễn Ngọc Thạch | 27 | 110 | 21 | 65 | 175 |
TNC02 Nguyễn Chiến Thắng | 30 | 125 | 37 | 155 | 280 |
THH60 Nguyễn Đình Thắng | 30 | 125 | 29 | 115 | 240 |
THH66 Hồ Thành | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
THH46 PHAN THI BACH THAO | 32 | 140 | 44 | 200 | 340 |
TCB18 Võ Thị Mai Thảo | 69 | 350 | 63 | 310 | 660 |
THH41 Phạm Thị Thu Thảo | 65 | 330 | 66 | 330 | 660 |
THH57 Nguyễn Thu Thảo | 68 | 345 | 65 | 325 | 670 |
THH19 Nguyễn Thiên Thiên | 49 | 240 | 50 | 235 | 475 |
THH65 Huỳnh Chí Thiện | 25 | 100 | 36 | 150 | 250 |
THH20 Đặng Hoàng Thiện | 32 | 140 | 48 | 225 | 365 |
THH Lê Văn Thiện | 19 | 70 | 25 | 90 | 160 |
TCB20 Nguyễn Minh Thiện | 46 | 225 | 49 | 230 | 455 |
THH67 Đặng Văn Thiệu | 30 | 125 | 32 | 130 | 255 |
TCB29 LÊ TRẦN ANH THƠ | 62 | 315 | 32 | 130 | 445 |
TCB26 Tiêu Viết Thông | 53 | 260 | 26 | 95 | 355 |
THH41 Trần Hoàng Thông | 84 | 440 | 53 | 255 | 695 |
TCB28 Đinh Bách Thông | 71 | 365 | 75 | 375 | 740 |
TCB18 Khưu Lý Thống | 76 | 395 | 38 | 160 | 555 |
THH54 Lương Thị Anh Thư | 48 | 235 | 50 | 235 | 470 |
THH46 Lê Hà Minh Thư | 35 | 155 | 42 | 185 | 340 |
THH53 Võ Công Thức | 65 | 330 | 11 | 15 | 345 |
TCB20 Trần Thị Diểm Thuý | 57 | 285 | 38 | 160 | 445 |
THH37 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 54 | 270 | 52 | 250 | 520 |
THH55 Hoàng Nguyễn Thu Thủy | 51 | 250 | 29 | 115 | 365 |
Vi Thu Thủy | 65 | 330 | 59 | 290 | 620 |
TCB08 Huỳnh Thị Thủy Tiên | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
THH67 Lê Thị Phượng Tiên | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
TCB22 Thái Lý Tiến | 64 | 325 | 52 | 250 | 575 |
TCB09 Trần Xuân Tiến | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
THH51 HUỲNH THANH TIẾN | 49 | 240 | 52 | 250 | 490 |
TCB16 Nguyễn Văn Tin | 55 | 275 | 60 | 295 | 570 |
tcb24 Phan Thành Tính | 76 | 395 | 43 | 195 | 590 |
THH51 Nguyễn Minh Toàn | 35 | 155 | 55 | 270 | 425 |
THH36 Nguyễn Thị Kim Trà | 56 | 280 | 56 | 275 | 555 |
THH20 Võ Thị Huỳnh Trâm | 41 | 190 | 48 | 225 | 415 |
THH54 Nguyễn Thị Ngọc Trân | 29 | 120 | 29 | 115 | 235 |
TCB24 Nguyễn Thị Thảo Trân | 64 | 325 | 29 | 115 | 440 |
THH49 Trần Ngọc Bảo Trân | 41 | 190 | 48 | 225 | 415 |
Hồ Thị Thuỳ Trang | 57 | 285 | 56 | 275 | 560 |
THH08A Lê Diễm Trang | 26 | 105 | 25 | 90 | 195 |
Nguyễn Hữu Trí | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
THH46 Huỳnh Minh Trí | 62 | 315 | 38 | 160 | 475 |
THH51 Võ Thị Trinh Trinh | 66 | 335 | 44 | 200 | 535 |
TCB26 Phan Đình Trường | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
THH03 Lưu Đan Trường | 53 | 260 | 57 | 280 | 540 |
TTH45 Nguyễn Anh Tú | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
TCB27 Kiều thị tư | 36 | 160 | 48 | 225 | 385 |
THH31 Trương Ngọc Tuấn | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
TCB18 Nguyễn Anh Tuấn | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
THH51 Nguyễn Thị Tuyết | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 |
THH66 Phạm Thị Ngọc Tuyết | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
TCB18 Nguyễn Thị Bích Vân | 59 | 300 | 46 | 210 | 510 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 60 | 305 | 54 | 260 | 565 |
THH47 Nguyễn Thị Thuý Vi | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
THH20 Trần Lê Hùng Vĩ | 60 | 305 | 52 | 250 | 555 |
THH51 Nguyễn Tô Hoàng Việt | 39 | 180 | 47 | 220 | 400 |
TCB06 Phạm Công Vinh | 51 | 250 | 61 | 300 | 550 |
Nguyễn Hoàng Vũ | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
THH51 Nguyễn Thành Vũ | 34 | 150 | 44 | 200 | 350 |
THH34 Hồ Chí Vũ | 60 | 305 | 70 | 350 | 655 |
THH40 Trần Ngọc Tường Vy | 36 | 160 | 51 | 240 | 400 |
TCB25 Giản Ngọc Thảo Vy | 62 | 315 | 37 | 155 | 470 |
TCB22 Vy Thị Tường Vy | 45 | 220 | 55 | 270 | 490 |
THH54 Nguyễn Đinh Như Ý | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
Nguyễn Thị Thanh Yến | 50 | 245 | 73 | 365 | 610 |
Thh59 Nguyễn Lê Phương Yến | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
THH42 ĐOÀN THỊ HỒNG YẾN | 29 | 120 | 42 | 185 | 305 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!