Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC của học viên trong thời gian dãn cách xã hội nhằm phòng chống dịch COVID-19, PMP English đã nỗ lực triển khai và xây dựng nền tảng thi thử TOEIC online và đã triển khai cho học viên tham gia thi thử TOEIC vào ngày 14 và 15/08/2021 với sự tham gia của 1205 thí sinh (Trong đó có 672 thí sinh là học viên tại PMP English và 533 thí sinh tự do).
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp trong thời gian trong và sau dãn cách để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
Kết quả thi thử TOEIC Online của các thi sinh tham gia vào ngày 14 và 15/08/2021.
NẾU BẠN LÀ HỌC VIÊN
>>> Click vào link bên dưới để xem kết quả
NẾU BẠN LÀ THÍ SINH TỰ DO
>>> Click vào link bên dưới để xem kết quả
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CỦA HỌC VIÊN
STT | TÊN HỌC VIÊN | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Âu Công Phúc | 43 | 200 | 67 | 335 | 535 |
2 | Bạch Ngọc Thành | 36 | 160 | 37 | 155 | 315 |
3 | Bnah Ria Ya Phước | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
4 | Bùi Dương Ngọc Hà | 37 | 165 | 33 | 135 | 300 |
5 | Bùi Duy Kiệt | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
6 | Bùi Gia Huy | 37 | 165 | 5 | 5 | 170 |
7 | Bùi Hoàng Ngân | 66 | 335 | 52 | 250 | 585 |
8 | Bùi Long Vũ | 51 | 250 | 54 | 260 | 510 |
9 | Bùi Phạm Kiều Oanh | 60 | 305 | 66 | 330 | 635 |
10 | Bùi Phước Phi | 50 | 245 | 59 | 290 | 535 |
11 | Bùi Quốc Tuấn | 27 | 110 | 50 | 235 | 345 |
12 | Bùi Thành Đạt | 41 | 190 | 36 | 150 | 340 |
13 | Bùi Thị Bình | 41 | 190 | 58 | 285 | 475 |
14 | Bùi Trọng Hiếu | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
15 | Bùi Trung Khá | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
16 | Cao Lâm Thái An | 60 | 305 | 74 | 370 | 675 |
17 | Cao Thanh Chương | 39 | 180 | 28 | 110 | 290 |
18 | Cao Thanh Mơ | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
19 | Châu Nữ Diễm Kiều | 6 | 5 | 0 | 0 | 5 |
20 | Chu Thị Thanh Thảo | 28 | 115 | 45 | 205 | 320 |
21 | Cù Thái Thiên Long | 31 | 135 | 53 | 255 | 390 |
22 | Đặng Dĩ Khang | 30 | 125 | 23 | 75 | 200 |
23 | Đặng Đình Đức | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 |
24 | Đặng Đức Thỏa | 30 | 125 | 39 | 170 | 295 |
25 | Đặng Hoàng Thiện | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 |
26 | Đặng Lê Nguyên Vũ | 48 | 235 | 59 | 290 | 525 |
27 | Đặng Minh Hiếu | 30 | 125 | 38 | 160 | 285 |
28 | Đặng Minh Phương | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 |
29 | Đặng Ngọc Kỷ Nguyên | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
30 | Đặng Ngọc Tài | 57 | 285 | 46 | 210 | 495 |
31 | Đặng Quang Thành | 44 | 210 | 60 | 295 | 505 |
32 | Đặng Quốc Gia | 24 | 95 | 25 | 90 | 185 |
33 | Đặng Thái An | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
34 | Đặng Thị Lụa | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
35 | Đặng Thị Thảo My | 29 | 120 | 36 | 150 | 270 |
36 | Đặng Thị Thủy Tiên | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 |
37 | Đặng Thị Thuỳ Trang | 43 | 200 | 46 | 210 | 410 |
38 | Đặng Văn Hòa | 27 | 110 | 41 | 180 | 290 |
39 | Danh Hoàng Em | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 |
40 | Đào Duy Quý | 40 | 185 | 39 | 170 | 355 |
41 | Đào Minh Thái | 44 | 210 | 51 | 240 | 450 |
42 | Đào Thị Hương | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
43 | Đào Thị Phương Thảo | 38 | 170 | 43 | 195 | 365 |
44 | Đào Thị Phương Thảo | 39 | 180 | 25 | 90 | 270 |
45 | Đào Thị Tuyết Nga | 31 | 135 | 45 | 205 | 340 |
46 | Đinh Công Ấn | 49 | 240 | 51 | 240 | 480 |
47 | Đinh Hoàng Thúy Hằng | 63 | 320 | 77 | 385 | 705 |
48 | Đinh Minh Khôi | 46 | 225 | 54 | 260 | 485 |
49 | Đinh Ngọc Toản | 34 | 150 | 35 | 145 | 295 |
50 | Đinh Văn Chí Hải | 28 | 115 | 28 | 110 | 225 |
51 | Đinh Văn Sĩ | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
52 | Đỗ Bá Kiên | 50 | 245 | 61 | 300 | 545 |
53 | Đỗ Chí Hiếu | 50 | 245 | 52 | 250 | 495 |
54 | Đỗ Lê Viễn | 6 | 5 | 32 | 130 | 135 |
55 | Đỗ Minh Quân | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
56 | Đỗ Ngọc Anh | 23 | 90 | 0 | 0 | 90 |
57 | Đỗ Ngọc Siêu | 21 | 80 | 27 | 100 | 180 |
58 | Đỗ Nhân Trọng Trí | 41 | 190 | 26 | 95 | 285 |
59 | Đỗ Phú Hòa | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
60 | Đỗ Tấn Hùng | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
61 | Đỗ Tất Bá | 72 | 370 | 74 | 370 | 740 |
62 | Đỗ Thị Anh Thư | 30 | 125 | 35 | 145 | 270 |
63 | Đỗ Thị Hồng Vân | 35 | 155 | 50 | 235 | 390 |
64 | Đỗ Thị Kim Ngân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Đỗ Thị Thanh Nhã | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
66 | Đỗ Trần Nhật Tường | 29 | 120 | 63 | 310 | 430 |
67 | Đỗ Văn Đức | 60 | 305 | 62 | 305 | 610 |
68 | Đoàn Ngọc Thiên Ân | 66 | 335 | 46 | 210 | 545 |
69 | Đoàn Thái Luân | 45 | 220 | 46 | 210 | 430 |
70 | Đoàn Thanh Lâm | 68 | 345 | 48 | 225 | 570 |
71 | Đoàn Thị Hồng Yến | 19 | 70 | 24 | 80 | 150 |
72 | Đoàn Thị Hương Giang | 35 | 155 | 47 | 220 | 375 |
73 | Đoàn Thị Phương Giang | 53 | 260 | 56 | 275 | 535 |
74 | Đoàn Thị Phượng Mai | 23 | 90 | 34 | 140 | 230 |
75 | Đoàn Văn Huy | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
76 | Dương Minh Cường | 52 | 255 | 52 | 250 | 505 |
77 | Dương Ngọc Hân | 32 | 140 | 24 | 80 | 220 |
78 | Dương Nguyễn Vân Anh | 53 | 260 | 75 | 375 | 635 |
79 | Dương Tấn Phát | 51 | 250 | 49 | 230 | 480 |
80 | Dương Tấn Quốc | 39 | 180 | 60 | 295 | 475 |
81 | Dương Thành Luân | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
82 | Dương Thị Cẩm Em | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 |
83 | Dương Thị Mỹ Duyên | 31 | 135 | 37 | 155 | 290 |
84 | Dương Thị Tuyết Kiều | 56 | 280 | 56 | 275 | 555 |
85 | Dương Trí Hào | 39 | 180 | 34 | 140 | 320 |
86 | Dương Trường Giang | 40 | 185 | 49 | 230 | 415 |
87 | Ê Đặng Tuyết Nhi | 31 | 135 | 49 | 230 | 365 |
88 | Hà Đăng Khoa | 31 | 135 | 38 | 160 | 295 |
89 | Hà Mai Lin | 32 | 140 | 24 | 80 | 220 |
90 | Hà Thiện Định | 63 | 320 | 52 | 250 | 570 |
91 | Hà Trúc Viên | 52 | 255 | 67 | 335 | 590 |
92 | Hàng Kim Định | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 |
93 | Hầu Hiếu Thảo | 55 | 275 | 53 | 255 | 530 |
94 | Hồ Bảo Nghi | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
95 | Hồ Minh Quang | 35 | 155 | 44 | 200 | 355 |
96 | Hồ Ngọc Huy | 28 | 115 | 38 | 160 | 275 |
97 | Hồ Ngọc Nghĩa | 43 | 200 | 50 | 235 | 435 |
98 | Hồ Nguyễn Uyển Nhi | 48 | 235 | 37 | 155 | 390 |
99 | Hồ Nhật Huy | 36 | 160 | 36 | 150 | 310 |
100 | Hồ Như Ngọc | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
101 | Hồ Phan Ngọc Trân | 18 | 65 | 33 | 135 | 200 |
102 | Hồ Quốc Cường | 42 | 195 | 50 | 235 | 430 |
103 | Hồ Quốc Quy | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
104 | Hồ Thành Việt | 56 | 280 | 49 | 230 | 510 |
105 | Hồ Thị Kim Khánh | 47 | 230 | 59 | 290 | 520 |
106 | Hồ Thị Mỹ Thắm | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 |
107 | Hồ Thị Phương Loan | 21 | 80 | 32 | 130 | 210 |
108 | Hồ Thị Tâm My | 47 | 230 | 57 | 280 | 510 |
109 | Hồ Thịnh Lợi | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 |
110 | Hồ Trần Thương Thương | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 |
111 | Hồ Văn Thanh | 26 | 105 | 36 | 150 | 255 |
112 | Hoàng Hiếu Thuận | 57 | 285 | 40 | 175 | 460 |
113 | Hoàng Minh Quang | 56 | 280 | 54 | 260 | 540 |
114 | Hoàng Ngọc Phong | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
115 | Hoàng Nguyễn Thu Thủy | 34 | 150 | 25 | 90 | 240 |
116 | Hoàng Thị Vân | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 |
117 | Hoàng Viết Đức | 29 | 120 | 25 | 90 | 210 |
118 | Hứa Bỉnh Khiêm | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
119 | Huỳnh An Như | 46 | 225 | 44 | 200 | 425 |
120 | Huỳnh Anh Thư | 59 | 300 | 77 | 385 | 685 |
121 | Huỳnh Bá Anh Duy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
122 | Huỳnh Công Khanh | 30 | 125 | 42 | 185 | 310 |
123 | Huỳnh Đăng Khoa | 39 | 180 | 50 | 235 | 415 |
124 | Huỳnh Đức Huy | 41 | 190 | 54 | 260 | 450 |
125 | Huỳnh Hải Đăng | 60 | 305 | 53 | 255 | 560 |
126 | Huỳnh Hồ Long Du | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
127 | Hùynh Hoa Trúc | 47 | 230 | 53 | 255 | 485 |
128 | Huỳnh Minh Nhựt | 33 | 145 | 48 | 225 | 370 |
129 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Long | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
130 | Huỳnh Tấn Khôi | 43 | 200 | 48 | 225 | 425 |
131 | Huỳnh Tấn Linh | 35 | 155 | 38 | 160 | 315 |
132 | Huỳnh Tấn Lộc | 47 | 230 | 54 | 260 | 490 |
133 | Huỳnh Tấn Phát | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 |
134 | Huỳnh Tấn Phúc | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
135 | Huỳnh Tấn Phúc | 29 | 120 | 35 | 145 | 265 |
136 | Huỳnh Thị Kiều Diễm | 42 | 195 | 53 | 255 | 450 |
137 | Huỳnh Thị Kiều My | 40 | 185 | 44 | 200 | 385 |
138 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 36 | 160 | 33 | 135 | 295 |
139 | Huỳnh Thị Kim Ý | 32 | 140 | 36 | 150 | 290 |
140 | Huỳnh Thị Mỹ Thắm | 31 | 135 | 40 | 175 | 310 |
141 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 41 | 190 | 42 | 185 | 375 |
142 | Huỳnh Thị Thành | 51 | 250 | 73 | 365 | 615 |
143 | Huỳnh Thị Thanh Hà | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 |
144 | Huỳnh Thị Thu | 27 | 110 | 42 | 185 | 295 |
145 | Huỳnh Thị Thu Hương | 50 | 245 | 52 | 250 | 495 |
146 | Huỳnh Thị Thúy Kiều | 30 | 125 | 41 | 180 | 305 |
147 | Huỳnh Thị Trà My | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
148 | Huỳnh Trung Nguyên | 77 | 400 | 80 | 400 | 800 |
149 | Huỳnh Văn Hưng | 32 | 140 | 21 | 65 | 205 |
150 | Huỳnh Vũ Trung | 34 | 150 | 12 | 20 | 170 |
151 | K Thị Thương Thương | 28 | 115 | 34 | 140 | 255 |
152 | Khưu Lý Thống | 45 | 220 | 26 | 95 | 315 |
153 | Kiên Văn Chí Thanh | 37 | 165 | 46 | 210 | 375 |
154 | Kiều Thúy Vy | 32 | 140 | 47 | 220 | 360 |
155 | Lâm Anh Khoa | 75 | 390 | 69 | 345 | 735 |
156 | Lâm Hoàng Thiện | 44 | 210 | 54 | 260 | 470 |
157 | Lê Bảo Nguyên | 23 | 90 | 0 | 0 | 90 |
158 | Lê Bảo Trân | 51 | 250 | 60 | 295 | 545 |
159 | Lê Chí Hiếu | 53 | 260 | 53 | 255 | 515 |
160 | Lê Công Lập | 60 | 305 | 44 | 200 | 505 |
161 | Lê Công Lý | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
162 | Lê Đặng Minh Hậu | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
163 | Lê Diễm Trang | 31 | 135 | 49 | 230 | 365 |
164 | Lê Đình Hùng | 43 | 200 | 34 | 140 | 340 |
165 | Lê Đức Anh Đoan | 61 | 310 | 53 | 255 | 565 |
166 | Lê Đức Dũng | 28 | 115 | 38 | 160 | 275 |
167 | Lê Gia Bảo | 29 | 120 | 39 | 170 | 290 |
168 | Lê Giang Khánh Toàn | 60 | 305 | 76 | 380 | 685 |
169 | Lê Hoàng | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
170 | Lê Hoàng Khánh Linh | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
171 | Lê Hoàng Nam | 62 | 315 | 58 | 285 | 600 |
172 | Lê Hoàng Nam | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
173 | Lê Hữu Phước | 38 | 170 | 48 | 225 | 395 |
174 | Lê Minh Hiếu | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 |
175 | Lê Minh Hiếu | 23 | 90 | 0 | 0 | 90 |
176 | Lê Minh Hoàng | 59 | 300 | 56 | 275 | 575 |
177 | Lê Minh Hy | 38 | 170 | 47 | 220 | 390 |
178 | Lê Minh Kha | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
179 | Lê Minh Tuấn | 76 | 395 | 72 | 360 | 755 |
180 | Lê Ngọc Doanh | 25 | 100 | 50 | 235 | 335 |
181 | Lê Ngọc Sanh | 36 | 160 | 36 | 150 | 310 |
182 | Lê Ngọc Thanh Thảo | 30 | 125 | 34 | 140 | 265 |
183 | Lê Ngọc Trâm | 48 | 235 | 59 | 290 | 525 |
184 | Lê Nguyễn Đạt | 48 | 235 | 54 | 260 | 495 |
185 | Lê Nguyễn Minh Lộc | 48 | 235 | 47 | 220 | 455 |
186 | Lê Nguyễn Trung | 58 | 295 | 77 | 385 | 680 |
187 | Lê Nhật Tường | 65 | 330 | 56 | 275 | 605 |
188 | Lê Phước Lộc | 42 | 195 | 52 | 250 | 445 |
189 | Lê Phước Thành | 31 | 135 | 33 | 135 | 270 |
190 | Lê Phước Thành Luân | 25 | 100 | 34 | 140 | 240 |
191 | Lê Phước Tín | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
192 | Lê Quang Vinh | 41 | 190 | 39 | 170 | 360 |
193 | Lê Quốc Bảo | 34 | 150 | 41 | 180 | 330 |
194 | Lê Thanh Bình | 56 | 280 | 52 | 250 | 530 |
195 | Lê Thanh Phương | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 |
196 | Lê Thanh Thành Đạt | 38 | 170 | 45 | 205 | 375 |
197 | Lê Thị Chi Na | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
198 | Lê Thị Hồng Nga | 41 | 190 | 65 | 325 | 515 |
199 | Lê Thị Huỳnh Như | 47 | 230 | 45 | 205 | 435 |
200 | Lê Thị Kim Phụng | 33 | 145 | 47 | 220 | 365 |
201 | Lê Thị Mai Trinh | 72 | 370 | 58 | 285 | 655 |
202 | Lê Thị Mỹ Lệ | 31 | 135 | 59 | 290 | 425 |
203 | Lê Thị Như Quỳnh | 44 | 210 | 34 | 140 | 350 |
204 | Lê Thị Như Ý | 46 | 225 | 56 | 275 | 500 |
205 | Lê Thị Thanh Ngân | 36 | 160 | 52 | 250 | 410 |
206 | Lê Thị Thùy Linh | 45 | 220 | 58 | 285 | 505 |
207 | Lê Thị Trúc Nhi | 24 | 95 | 38 | 160 | 255 |
208 | Lê Trọng Viên | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
209 | Lê Trung Kiên | 57 | 285 | 52 | 250 | 535 |
210 | Lê Tuấn Thành | 30 | 125 | 33 | 135 | 260 |
211 | Lê Tùng Lâm | 30 | 125 | 46 | 210 | 335 |
212 | Lê Văn Cảnh | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
213 | Lê Văn Cường | 50 | 245 | 42 | 185 | 430 |
214 | Lê Văn Danh | 33 | 145 | 28 | 110 | 255 |
215 | Lê Văn Mạnh | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
216 | Lê Văn Minh Thái | 43 | 200 | 49 | 230 | 430 |
217 | Lê Việt Quang | 37 | 165 | 50 | 235 | 400 |
218 | Lê Vĩnh | 30 | 125 | 48 | 225 | 350 |
219 | Lê Võ Hoài Thương | 34 | 150 | 43 | 195 | 345 |
220 | Lê Yến Châu | 49 | 240 | 69 | 345 | 585 |
221 | Lò Thái Huyền Trân | 63 | 320 | 59 | 290 | 610 |
222 | Lương Hoàng Thụy Vũ | 80 | 420 | 68 | 340 | 760 |
223 | Lương Khải Tú | 42 | 195 | 51 | 240 | 435 |
224 | Lương Nguyễn Yến Nhi | 28 | 115 | 39 | 170 | 285 |
225 | Lương Phú Mẫn | 44 | 210 | 42 | 185 | 395 |
226 | Lương Quốc Dũng | 63 | 320 | 56 | 275 | 595 |
227 | Lương Thị Hòa Bình | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
228 | Lương Vĩnh Hảo | 28 | 115 | 31 | 125 | 240 |
229 | Lương Xuân Huy | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 |
230 | Lưu Hoài Thương | 53 | 260 | 59 | 290 | 550 |
231 | Lưu Ngọc Đô | 43 | 200 | 62 | 305 | 505 |
232 | Lưu Phú Đoàn | 58 | 295 | 47 | 220 | 515 |
233 | Lưu Quốc Anh | 36 | 160 | 47 | 220 | 380 |
234 | Lưu Quốc Đạt | 48 | 235 | 46 | 210 | 445 |
235 | Lưu Quyết Thắng | 28 | 115 | 47 | 220 | 335 |
236 | Lý Hoàng Đăng | 74 | 380 | 72 | 360 | 740 |
237 | Lý Minh Mẫn | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 |
238 | Lý Tấn Vương | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
239 | Mã Mạnh Tuấn | 72 | 370 | 80 | 400 | 770 |
240 | Mạc Xuân Trường Giang | 33 | 145 | 45 | 205 | 350 |
241 | Mai Anh Hào | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
242 | Mai Hoàng Khương | 38 | 170 | 37 | 155 | 325 |
243 | Mai Hoàng Linh | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 |
244 | Mai Minh Tuấn | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
245 | Man Thị Thu Hà | 31 | 135 | 23 | 75 | 210 |
246 | Ngô Duy Hoàng | 35 | 155 | 52 | 250 | 405 |
247 | Ngô Huỳnh Phước | 36 | 160 | 41 | 180 | 340 |
248 | Ngô Mỹ Phương | 54 | 270 | 55 | 270 | 540 |
249 | Ngô Ngọc Sơn | 22 | 85 | 37 | 155 | 240 |
250 | Ngô Nguyễn Thế Bảo | 59 | 300 | 62 | 305 | 605 |
251 | Ngô Quang Khải | 50 | 245 | 56 | 275 | 520 |
252 | Ngô Quang Thắng | 57 | 285 | 51 | 240 | 525 |
253 | Ngô Quang Vũ | 62 | 315 | 62 | 305 | 620 |
254 | Ngô Thanh Âu | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 |
255 | Ngô Thị Kim Nhẫn | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
256 | Ngô Trí Tâm | 38 | 170 | 32 | 130 | 300 |
257 | Nguyễn Anh Dũng | 35 | 155 | 39 | 170 | 325 |
258 | Nguyễn Anh Khôi | 52 | 255 | 53 | 255 | 510 |
259 | Nguyễn Anh Tú | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
260 | Nguyễn Anh Tuấn | 32 | 140 | 30 | 120 | 260 |
261 | Nguyễn Bảo Khanh | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 |
262 | Nguyễn Bảo Khánh | 42 | 195 | 54 | 260 | 455 |
263 | Nguyễn Bùi Như Quỳnh | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
264 | Nguyễn Bùi Tâm Như | 53 | 260 | 58 | 285 | 545 |
265 | Nguyễn Cảnh Tiến | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
266 | Nguyễn Chí Hiếu | 40 | 185 | 54 | 260 | 445 |
267 | Nguyễn Chí Thiện | 43 | 200 | 51 | 240 | 440 |
268 | Nguyễn Chí Trung | 45 | 220 | 51 | 240 | 460 |
269 | Nguyễn Chí Trường | 35 | 155 | 18 | 50 | 205 |
270 | Nguyễn Chiến Thắng | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
271 | Nguyễn Công Danh | 75 | 390 | 67 | 335 | 725 |
272 | Nguyễn Công Quang | 32 | 140 | 42 | 185 | 325 |
273 | Nguyễn Đăng Quan | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
274 | Nguyễn Đăng Quân | 35 | 155 | 40 | 175 | 330 |
275 | Nguyễn Đình Dũng | 32 | 140 | 34 | 140 | 280 |
276 | Nguyễn Đình Duy | 51 | 250 | 50 | 235 | 485 |
277 | Nguyễn Đình Tâm | 46 | 225 | 15 | 35 | 260 |
278 | Nguyễn Đình Tịnh | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 |
279 | Nguyễn Đức Mạnh | 40 | 185 | 52 | 250 | 435 |
280 | Nguyễn Duy Huân | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
281 | Nguyễn Duy Phong | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
282 | Nguyễn Duy Toàn | 43 | 200 | 55 | 270 | 470 |
283 | Nguyễn Gia Triết | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 |
284 | Nguyễn Hải Đăng | 31 | 135 | 30 | 120 | 255 |
285 | Nguyễn Hải Hoà | 39 | 180 | 37 | 155 | 335 |
286 | Nguyễn Hiếu Ngân | 41 | 190 | 20 | 60 | 250 |
287 | Nguyễn Hoàng Chương | 43 | 200 | 37 | 155 | 355 |
288 | Nguyễn Hoàng Duệ | 72 | 370 | 85 | 420 | 790 |
289 | Nguyễn Hoàng Khang | 45 | 220 | 54 | 260 | 480 |
290 | Nguyễn Hoàng Long | 32 | 140 | 29 | 115 | 255 |
291 | Nguyễn Hoàng Minh | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 |
292 | Nguyễn Hoàng Phú | 62 | 315 | 52 | 250 | 565 |
293 | Nguyễn Hoàng Sang | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 |
294 | Nguyễn Hoàng Thành | 34 | 150 | 54 | 260 | 410 |
295 | Nguyễn Hoàng Thiên | 33 | 145 | 24 | 80 | 225 |
296 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 56 | 280 | 62 | 305 | 585 |
297 | Nguyễn Hoàng Tuấn Lâm | 36 | 160 | 27 | 100 | 260 |
298 | Nguyễn Hồng Hạnh | 36 | 160 | 45 | 205 | 365 |
299 | Nguyễn Hồng Quân | 30 | 125 | 28 | 110 | 235 |
300 | Nguyễn Hữu Đạt | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
301 | Nguyễn Hữu Lễ | 47 | 230 | 64 | 320 | 550 |
302 | Nguyễn Hữu Minh | 32 | 140 | 37 | 155 | 295 |
303 | Nguyễn Hữu Nhân | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
304 | Nguyễn Hữu Sơn Tùng | 50 | 245 | 47 | 220 | 465 |
305 | Nguyễn Hữu Tài | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
306 | Nguyễn Hữu Thịnh | 61 | 310 | 51 | 240 | 550 |
307 | Nguyễn Hữu Thịnh | 51 | 250 | 56 | 275 | 525 |
308 | Nguyễn Khánh Châu | 58 | 295 | 76 | 380 | 675 |
309 | Nguyễn Kiều Thúy Vy | 37 | 165 | 47 | 220 | 385 |
310 | Nguyễn Kim Hường | 34 | 150 | 40 | 175 | 325 |
311 | Nguyễn Kim Trọng | 43 | 200 | 46 | 210 | 410 |
312 | Nguyễn Lâm Hạnh Tiên | 63 | 320 | 63 | 310 | 630 |
313 | Nguyễn Lê Phương Yến | 27 | 110 | 35 | 145 | 255 |
314 | Nguyễn Lưu Hoàng Thiên Luân | 80 | 420 | 85 | 420 | 840 |
315 | Nguyễn Mai Trâm | 38 | 170 | 38 | 160 | 330 |
316 | Nguyễn Mạnh Ngọc Cương | 40 | 185 | 64 | 320 | 505 |
317 | Nguyễn Minh Hiếu | 36 | 160 | 48 | 225 | 385 |
318 | Nguyễn Minh Kha | 69 | 350 | 57 | 280 | 630 |
319 | Nguyễn Minh Nghĩa | 78 | 405 | 82 | 405 | 810 |
320 | Nguyễn Minh Nhật | 28 | 115 | 23 | 75 | 190 |
321 | Nguyễn Minh Tân | 27 | 110 | 47 | 220 | 330 |
322 | Nguyễn Minh Thiện | 53 | 260 | 50 | 235 | 495 |
323 | Nguyễn Minh Thu | 67 | 340 | 48 | 225 | 565 |
324 | Nguyễn Minh Tiến | 39 | 180 | 57 | 280 | 460 |
325 | Nguyễn Minh Trung | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
326 | Nguyễn Minh Tuấn | 33 | 145 | 39 | 170 | 315 |
327 | Nguyễn Ngọc Ẩn | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 |
328 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 53 | 260 | 59 | 290 | 550 |
329 | Nguyễn Ngọc Bích Thủy | 48 | 235 | 59 | 290 | 525 |
330 | Nguyễn Ngọc Thi Hương | 18 | 65 | 26 | 95 | 160 |
331 | Nguyễn Ngọc Thiện | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
332 | Nguyễn Nhật Trường | 31 | 135 | 36 | 150 | 285 |
333 | Nguyễn Nhật Vy | 68 | 345 | 60 | 295 | 640 |
334 | Nguyễn Như Quỳnh | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
335 | Nguyễn Phạm Thạch Thảo | 46 | 225 | 23 | 75 | 300 |
336 | Nguyễn Phan Hoàng Nhi | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
337 | Nguyễn Phúc Hậu | 63 | 320 | 42 | 185 | 505 |
338 | Nguyễn Phúc Minh Uyên | 61 | 310 | 63 | 310 | 620 |
339 | Nguyễn Phúc Nhuần | 68 | 345 | 60 | 295 | 640 |
340 | Nguyễn Quang Duy | 55 | 275 | 60 | 295 | 570 |
341 | Nguyễn Quang Sự | 35 | 155 | 30 | 120 | 275 |
342 | Nguyễn Quang Trình | 53 | 260 | 40 | 175 | 435 |
343 | Nguyễn Quốc An | 56 | 280 | 51 | 240 | 520 |
344 | Nguyễn Quốc Bảo | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
345 | Nguyễn Quốc Huy | 33 | 145 | 40 | 175 | 320 |
346 | Nguyễn Quốc Thịnh | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
347 | Nguyễn Quyết Thắng | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
348 | Nguyễn Quỳnh | 58 | 295 | 72 | 360 | 655 |
349 | Nguyễn Tấn Lộc | 48 | 235 | 47 | 220 | 455 |
350 | Nguyễn Tấn Lực | 42 | 195 | 56 | 275 | 470 |
351 | Nguyễn Tấn Phát | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
352 | Nguyễn Thái Anh Huy | 28 | 115 | 37 | 155 | 270 |
353 | Nguyễn Thái Long | 48 | 235 | 53 | 255 | 490 |
354 | Nguyễn Thái Nghĩa | 43 | 200 | 46 | 210 | 410 |
355 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
356 | Nguyễn Thanh Hằng | 46 | 225 | 39 | 170 | 395 |
357 | Nguyễn Thành Nghiêm | 49 | 240 | 42 | 185 | 425 |
358 | Nguyễn Thành Nguyên | 66 | 335 | 59 | 290 | 625 |
359 | Nguyễn Thành Phu | 26 | 105 | 26 | 95 | 200 |
360 | Nguyễn Thành Tâm | 41 | 190 | 47 | 220 | 410 |
361 | Nguyễn Thanh Tiến | 32 | 140 | 18 | 50 | 190 |
362 | Nguyễn Thành Tôn | 39 | 180 | 52 | 250 | 430 |
363 | Nguyễn Thanh Xuân | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
364 | Nguyễn Thế Vỹ | 52 | 255 | 48 | 225 | 480 |
365 | Nguyễn Thị Ái Liên | 29 | 120 | 47 | 220 | 340 |
366 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
367 | Nguyễn Thị Anh Thư | 53 | 260 | 55 | 270 | 530 |
368 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 49 | 240 | 51 | 240 | 480 |
369 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 47 | 230 | 57 | 280 | 510 |
370 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
371 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 32 | 140 | 40 | 175 | 315 |
372 | Nguyễn Thị Bích Vân | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 |
373 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 31 | 135 | 40 | 175 | 310 |
374 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 22 | 85 | 31 | 125 | 210 |
375 | Nguyễn Thị Gia Hân | 32 | 140 | 31 | 125 | 265 |
376 | Nguyễn Thị Giang | 50 | 245 | 59 | 290 | 535 |
377 | Nguyễn Thị Hoa Linh | 30 | 125 | 40 | 175 | 300 |
378 | Nguyễn Thị Hoàn Châu | 54 | 270 | 54 | 260 | 530 |
379 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | 14 | 45 | 10 | 10 | 55 |
380 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 59 | 300 | 61 | 300 | 600 |
381 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 |
382 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 53 | 260 | 50 | 235 | 495 |
383 | Nguyễn Thị Huyền | 57 | 285 | 60 | 295 | 580 |
384 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 50 | 245 | 57 | 280 | 525 |
385 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
386 | Nguyễn Thị Kiều Giang | 63 | 320 | 32 | 130 | 450 |
387 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | 44 | 210 | 59 | 290 | 500 |
388 | Nguyễn Thị Kim Thoan | 44 | 210 | 48 | 225 | 435 |
389 | Nguyễn Thị Kim Thuận | 42 | 195 | 58 | 285 | 480 |
390 | Nguyễn Thị Kim Trà | 47 | 230 | 54 | 260 | 490 |
391 | Nguyễn Thị Kim Trang | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
392 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 42 | 195 | 48 | 225 | 420 |
393 | Nguyễn Thị Lưu | 27 | 110 | 24 | 80 | 190 |
394 | Nguyễn Thị Mai Lý | 60 | 305 | 60 | 295 | 600 |
395 | Nguyễn Thị Mai Phương | 36 | 160 | 50 | 235 | 395 |
396 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 28 | 115 | 29 | 115 | 230 |
397 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 |
398 | Nguyễn Thị Ngọc Đỉnh | 44 | 210 | 59 | 290 | 500 |
399 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 42 | 195 | 49 | 230 | 425 |
400 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 24 | 95 | 32 | 130 | 225 |
401 | Nguyễn Thị Như Mơ | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
402 | Nguyễn Thị Phố | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
403 | Nguyễn Thị Quyên | 30 | 125 | 30 | 120 | 245 |
404 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 |
405 | Nguyễn Thị Quỳnh Thảo | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 |
406 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 40 | 185 | 50 | 235 | 420 |
407 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 |
408 | Nguyễn Thị Thu Trúc | 30 | 125 | 34 | 140 | 265 |
409 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 36 | 160 | 40 | 175 | 335 |
410 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 45 | 220 | 62 | 305 | 525 |
411 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 39 | 180 | 2 | 5 | 185 |
412 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 45 | 220 | 62 | 305 | 525 |
413 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
414 | Nguyễn Thị Tường Vi | 48 | 235 | 37 | 155 | 390 |
415 | Nguyễn Thị Ý Thương | 44 | 210 | 61 | 300 | 510 |
416 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 38 | 170 | 32 | 130 | 300 |
417 | Nguyễn Thiên Thiên | 33 | 145 | 50 | 235 | 380 |
418 | Nguyễn Thu Huệ | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
419 | Nguyễn Thu Thủy | 34 | 150 | 38 | 160 | 310 |
420 | Nguyễn Thùy Dương | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 |
421 | Nguyễn Thủy Tiên | 42 | 195 | 26 | 95 | 290 |
422 | Nguyễn Thùy Trang | 38 | 170 | 44 | 200 | 370 |
423 | Nguyễn Tiến Đạt | 24 | 95 | 31 | 125 | 220 |
424 | Nguyễn Tiến Phát | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
425 | Nguyễn Tiến Trung | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 |
426 | Nguyễn Trần Minh Chiến | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
427 | Nguyễn Tri Tân | 43 | 200 | 27 | 100 | 300 |
428 | Nguyễn Trọng Quốc | 36 | 160 | 41 | 180 | 340 |
429 | Nguyễn Trung Bão | 44 | 210 | 34 | 140 | 350 |
430 | Nguyễn Trường Nam | 8 | 15 | 41 | 180 | 195 |
431 | Nguyễn Trường Thịnh | 34 | 150 | 49 | 230 | 380 |
432 | Nguyễn Tường Linh Đan | 72 | 370 | 61 | 300 | 670 |
433 | Nguyễn Văn Hiền | 15 | 50 | 26 | 95 | 145 |
434 | Nguyễn Văn Hiếu | 62 | 315 | 48 | 225 | 540 |
435 | Nguyễn Văn Hoàng | 46 | 225 | 6 | 5 | 230 |
436 | Nguyễn Văn Hoàng Ngãi | 34 | 150 | 73 | 365 | 515 |
437 | Nguyễn Văn Hồng Sơn | 39 | 180 | 46 | 210 | 390 |
438 | Nguyễn Văn Huy | 29 | 120 | 29 | 115 | 235 |
439 | Nguyen Van Huynh | 38 | 170 | 30 | 120 | 290 |
440 | Nguyễn Văn Minh | 30 | 125 | 40 | 175 | 300 |
441 | Nguyễn Văn Phú | 31 | 135 | 22 | 70 | 205 |
442 | Nguyễn Văn Phúc | 41 | 190 | 0 | 0 | 190 |
443 | Nguyễn Văn Phùng | 48 | 235 | 49 | 230 | 465 |
444 | Nguyễn Văn Quang | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
445 | Nguyễn Văn Tâm | 45 | 220 | 53 | 255 | 475 |
446 | Nguyễn Văn Thọ | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
447 | Nguyễn Văn Thương | 48 | 235 | 47 | 220 | 455 |
448 | Nguyễn Văn Trường | 30 | 125 | 39 | 170 | 295 |
449 | Nguyễn Việt Hưng | 51 | 250 | 65 | 325 | 575 |
450 | Nguyễn Viết Quang | 29 | 120 | 44 | 200 | 320 |
451 | Nguyễn Vĩnh Phúc | 43 | 200 | 44 | 200 | 400 |
452 | Nguyễn Võ Song Thi | 43 | 200 | 56 | 275 | 475 |
453 | Nguyễn Vũ Hoàng | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
454 | Nguyễn Xuân Hải | 28 | 115 | 41 | 180 | 295 |
455 | Nguyễn Xuân Trường | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
456 | Nguyễn Xuân Việt | 21 | 80 | 45 | 205 | 285 |
457 | Phạm Bá Thắng | 38 | 170 | 37 | 155 | 325 |
458 | Phạm Bá Thành Danh | 75 | 390 | 77 | 385 | 775 |
459 | Phạm Chí Công | 36 | 160 | 45 | 205 | 365 |
460 | Phạm Đăng Nhân | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
461 | Phạm Đoàn Anh Khoa | 51 | 250 | 53 | 255 | 505 |
462 | Phạm Duy Minh | 56 | 280 | 46 | 210 | 490 |
463 | Phạm Duy Minh | 37 | 165 | 32 | 130 | 295 |
464 | Phạm Hoàng Anh | 34 | 150 | 38 | 160 | 310 |
465 | Phạm Hoàng Long | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
466 | Phạm Hoàng Vũ | 39 | 180 | 31 | 125 | 305 |
467 | Phạm Hồng Hiếu | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 |
468 | Phạm Hồng Nhung | 51 | 250 | 55 | 270 | 520 |
469 | Phạm Hưng Long | 55 | 275 | 64 | 320 | 595 |
470 | Phạm Hương Giang | 30 | 125 | 42 | 185 | 310 |
471 | Phạm Hữu Phước | 50 | 245 | 50 | 235 | 480 |
472 | Phạm Long Phúc | 51 | 250 | 55 | 270 | 520 |
473 | Phạm Lý Hồng Phúc | 35 | 155 | 70 | 350 | 505 |
474 | Phạm Mạnh Cường | 7 | 10 | 40 | 175 | 185 |
475 | Phạm Minh Hưởng | 30 | 125 | 35 | 145 | 270 |
476 | Phạm Minh Quân | 66 | 335 | 54 | 260 | 595 |
477 | Phạm Minh Thành | 29 | 120 | 38 | 160 | 280 |
478 | Phạm Ngọc Huy Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
479 | Phạm Ngọc Sơn | 44 | 210 | 38 | 160 | 370 |
480 | Phạm Quốc Khánh | 49 | 240 | 53 | 255 | 495 |
481 | Phạm Quỳnh Nhựt | 41 | 190 | 52 | 250 | 440 |
482 | Phạm Tấn Lộc | 27 | 110 | 23 | 75 | 185 |
483 | Phạm Thanh Đạt | 32 | 140 | 34 | 140 | 280 |
484 | Phạm Thanh Phong | 49 | 240 | 70 | 350 | 590 |
485 | Phạm Thị Hồng Gấm | 63 | 320 | 57 | 280 | 600 |
486 | Phạm Thị Khánh Ly | 18 | 65 | 0 | 0 | 65 |
487 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 36 | 160 | 42 | 185 | 345 |
488 | Phạm Thị Mỹ Linh | 35 | 155 | 44 | 200 | 355 |
489 | Phạm Thị Thu Hiền | 42 | 195 | 54 | 260 | 455 |
490 | Phạm Thị Thùy Linh | 38 | 170 | 50 | 235 | 405 |
491 | Phạm Thị Tuyết Lan | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
492 | Phạm Thị Tuyết Lê | 44 | 210 | 32 | 130 | 340 |
493 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 32 | 140 | 24 | 80 | 220 |
494 | Phạm Trần Siêu | 41 | 190 | 39 | 170 | 360 |
495 | Phạm Trịnh Lan Anh | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
496 | Phạm Trung Đạt | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
497 | Phạm Văn Hào | 36 | 160 | 43 | 195 | 355 |
498 | Phạm Văn Tú | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
499 | Phạm Viết Phước | 36 | 160 | 32 | 130 | 290 |
500 | Phạm Xuân Hiếu | 28 | 115 | 35 | 145 | 260 |
501 | Phan Bích Thẩm | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
502 | Phan Công Thịnh | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
503 | Phần Đình Nguyên | 42 | 195 | 25 | 90 | 285 |
504 | Phan Dươngkhiêm | 58 | 295 | 53 | 255 | 550 |
505 | Phan Hồng Hậu | 53 | 260 | 53 | 255 | 515 |
506 | Phan Mỹ Hằng | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
507 | Phan Ngọc Phú | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
508 | Phan Ngọc Phương Nghi | 43 | 200 | 50 | 235 | 435 |
509 | Phan Ngọc Thạch | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
510 | Phan Phú Vinh | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
511 | Phan Quý Huy | 56 | 280 | 34 | 140 | 420 |
512 | Phan Thanh Sang | 31 | 135 | 26 | 95 | 230 |
513 | Phan Thành Tài | 47 | 230 | 53 | 255 | 485 |
514 | Phan Thành Tính | 58 | 295 | 24 | 80 | 375 |
515 | Phan Thị Diệu Hiền | 37 | 165 | 42 | 185 | 350 |
516 | Phan Thị Huỳnh Như | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
517 | Phan Thị Kiều Mi | 41 | 190 | 48 | 225 | 415 |
518 | Phan Thị Lan Phượng | 35 | 155 | 37 | 155 | 310 |
519 | Phan Thị Ngọc Thảo | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
520 | Phan Thị Ngọc Tuyền | 43 | 200 | 58 | 285 | 485 |
521 | Phan Thị Thơm | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
522 | Phan Thị Thu Hương | 62 | 315 | 66 | 330 | 645 |
523 | Phan Thị Trường | 41 | 190 | 48 | 225 | 415 |
524 | Phan Trần Bảo Long | 73 | 375 | 0 | 0 | 375 |
525 | Phan Trịnh Anh Tú | 54 | 270 | 61 | 300 | 570 |
526 | Phan Văn Đạt | 26 | 105 | 30 | 120 | 225 |
527 | Phan Văn Khải | 57 | 285 | 56 | 275 | 560 |
528 | Phan Văn Khải | 40 | 185 | 41 | 180 | 365 |
529 | Phan Xuân Triết | 38 | 170 | 31 | 125 | 295 |
530 | Phún Thu Huyền | 33 | 145 | 52 | 250 | 395 |
531 | Phùng Tấn Sang | 36 | 160 | 55 | 270 | 430 |
532 | Phùng Thành Long | 39 | 180 | 45 | 205 | 385 |
533 | Phùng Thủy Tiên | 63 | 320 | 67 | 335 | 655 |
534 | Quang Lệ Chi | 50 | 245 | 4 | 5 | 250 |
535 | Tào Thanh Kiên | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
536 | Thạch Phi Ra | 37 | 165 | 27 | 100 | 265 |
537 | Thái Lý Tiến | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
538 | Thái Thị Thảo Nhi | 52 | 255 | 0 | 0 | 255 |
539 | Thân Hoàng Bin | 47 | 230 | 56 | 275 | 505 |
540 | Thân Thị Bích Tuyên | 21 | 80 | 35 | 145 | 225 |
541 | Thân Thị Thuỷ Tiên | 72 | 370 | 77 | 385 | 755 |
542 | Thanh Toàn | 37 | 165 | 53 | 255 | 420 |
543 | Thuận Thị Thảo Vân | 25 | 100 | 34 | 140 | 240 |
544 | Thuyền Bích Trâm | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 |
545 | Trần Anh Tuấn | 61 | 310 | 62 | 305 | 615 |
546 | Trần Bảo Duy | 36 | 160 | 46 | 210 | 370 |
547 | Trần Công Minh Phụng | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
548 | Trần Công Tiến | 64 | 325 | 66 | 330 | 655 |
549 | Trần Đình Nhân | 79 | 410 | 73 | 365 | 775 |
550 | Trần Đông Cal | 39 | 180 | 40 | 175 | 355 |
551 | Trần Gia Hân | 45 | 220 | 53 | 255 | 475 |
552 | Trần Gia Khang | 66 | 335 | 69 | 345 | 680 |
553 | Trần Hiếu Quân | 33 | 145 | 39 | 170 | 315 |
554 | Trần Hoài Thương | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
555 | Trần Hoài Viên | 20 | 75 | 28 | 110 | 185 |
556 | Trần Hoàng Sơn | 44 | 210 | 58 | 285 | 495 |
557 | Trần Hoàng Thông | 51 | 250 | 52 | 250 | 500 |
558 | Trần Hồng Hiếu | 56 | 280 | 44 | 200 | 480 |
559 | Trần Kiến Quốc | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
560 | Trần Kim Thiện | 50 | 245 | 65 | 325 | 570 |
561 | Trần Lý Mộng Cầm | 42 | 195 | 39 | 170 | 365 |
562 | Trần Mai Khoa | 32 | 140 | 30 | 120 | 260 |
563 | Trần Minh Nhựt | 46 | 225 | 67 | 335 | 560 |
564 | Trần Minh Phước | 49 | 240 | 48 | 225 | 465 |
565 | Trần Minh Triết | 48 | 235 | 51 | 240 | 475 |
566 | Trần Minh Tuấn | 27 | 110 | 30 | 120 | 230 |
567 | Trần Ngọc Bảo | 62 | 315 | 67 | 335 | 650 |
568 | Trần Ngọc Bảo Trân | 44 | 210 | 37 | 155 | 365 |
569 | Trần Ngọc Thuấn | 39 | 180 | 45 | 205 | 385 |
570 | Trần Nguyễn Nhật Linh | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
571 | Trần Nhật Huy | 42 | 195 | 54 | 260 | 455 |
572 | Trần Nhật Khánh | 49 | 240 | 68 | 340 | 580 |
573 | Trần Phương Linh | 45 | 220 | 59 | 290 | 510 |
574 | Trần Quốc Hoà | 39 | 180 | 37 | 155 | 335 |
575 | Trần Quỳnh Nhi | 43 | 200 | 44 | 200 | 400 |
576 | Trần Thanb Liêm | 32 | 140 | 40 | 175 | 315 |
577 | Trần Thanh Phong | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
578 | Trần Thanh Tuấn | 29 | 120 | 32 | 130 | 250 |
579 | Trần Thị Anh Thư | 68 | 345 | 73 | 365 | 710 |
580 | Trần Thị Bích Tuyền | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
581 | Trần Thị Diểm Thuý | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
582 | Trần Thị Hảo | 41 | 190 | 41 | 180 | 370 |
583 | Trần Thị Hoa | 36 | 160 | 32 | 130 | 290 |
584 | Trần Thị Kim Nga | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
585 | Trần Thị Kim Phụng | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
586 | Trần Thị Mỹ Vân | 36 | 160 | 42 | 185 | 345 |
587 | Trần Thị Ngọc Nữ | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 |
588 | Trần Thị Phương Tuyền | 47 | 230 | 56 | 275 | 505 |
589 | Trần Thị Thanh Trúc | 54 | 270 | 57 | 280 | 550 |
590 | Trần Thị Thu Uyên | 51 | 250 | 48 | 225 | 475 |
591 | Trần Thị Thúy Vi | 49 | 240 | 79 | 395 | 635 |
592 | Trần Thị Trà Mi | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 |
593 | Trần Thị Vân Anh | 56 | 280 | 57 | 280 | 560 |
594 | Trần Thiện Trường | 27 | 110 | 60 | 295 | 405 |
595 | Trần Thu Nhi | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
596 | Trần Thuận Lợi | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
597 | Trần Tình Nhi | 35 | 155 | 49 | 230 | 385 |
598 | Trần Trọng Hữu | 35 | 155 | 43 | 195 | 350 |
599 | Trần Trúc Uyên | 56 | 280 | 60 | 295 | 575 |
600 | Trần Văn Duy | 38 | 170 | 49 | 230 | 400 |
601 | Trần Văn Hiếu | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
602 | Trần Văn Khiêm | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
603 | Trần Văn Nhựt Linh | 29 | 120 | 35 | 145 | 265 |
604 | Trần Văn Vũ | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 |
605 | Trần Vĩnh Khang | 66 | 335 | 17 | 45 | 380 |
606 | Trần Võ Anh Tiến | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
607 | Trần Vũ Thùy Trang | 77 | 400 | 34 | 140 | 540 |
608 | Trần Xuân Đức | 29 | 120 | 20 | 60 | 180 |
609 | Trảo Thị Hạ | 48 | 235 | 58 | 285 | 520 |
610 | Trịnh Thị Bích Huyền | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
611 | Trương Hoàng Minh Tiến | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
612 | Trương Hoàng Nhất Phương | 27 | 110 | 37 | 155 | 265 |
613 | Trương Huy Vũ | 28 | 115 | 24 | 80 | 195 |
614 | Trương Ngọc Chuyên | 76 | 395 | 79 | 395 | 790 |
615 | Trương Nhật Uyên | 40 | 185 | 41 | 180 | 365 |
616 | Trương Thanh Thao | 57 | 285 | 58 | 285 | 570 |
617 | Trương Thị Anh Trúc | 76 | 395 | 81 | 405 | 800 |
618 | Trương Thị Mỹ Chi | 33 | 145 | 56 | 275 | 420 |
619 | Trương Thị Ninh | 17 | 60 | 24 | 80 | 140 |
620 | Trương Thị Thảo | 48 | 235 | 50 | 235 | 470 |
621 | Trương Tường Vi | 54 | 270 | 60 | 295 | 565 |
622 | Trương Văn Khoa | 36 | 160 | 24 | 80 | 240 |
623 | Trương Xuân Thuần | 38 | 170 | 37 | 155 | 325 |
624 | Trương Ý Ngân | 37 | 165 | 21 | 65 | 230 |
625 | Văn Anh Huy | 15 | 50 | 81 | 405 | 455 |
626 | Văn Đình Long | 68 | 345 | 78 | 390 | 735 |
627 | Văn Thị Hoài Nhi | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
628 | Văn Thị Mỹ Khánh | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 |
629 | Văn Thị Xuân Huyền | 38 | 170 | 40 | 175 | 345 |
630 | Vi Thu Thủy | 37 | 165 | 45 | 205 | 370 |
631 | Võ Chí Thanh | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 |
632 | Võ Đức Hùng | 31 | 135 | 33 | 135 | 270 |
633 | Võ Hạnh Đông | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
634 | Võ Hưng Vượng | 27 | 110 | 36 | 150 | 260 |
635 | Võ Huỳnh Băng | 43 | 200 | 69 | 345 | 545 |
636 | Võ Lê Nhã Trang | 25 | 100 | 31 | 125 | 225 |
637 | Võ Minh Duy | 35 | 155 | 27 | 100 | 255 |
638 | Võ Minh Phát | 31 | 135 | 41 | 180 | 315 |
639 | Võ Minh Tiến | 25 | 100 | 0 | 0 | 100 |
640 | Võ Nguyễn Minh Hiền | 70 | 360 | 66 | 330 | 690 |
641 | Võ Nhựt Duy | 43 | 200 | 35 | 145 | 345 |
642 | Võ Phan Hoài Trọng | 37 | 165 | 51 | 240 | 405 |
643 | Võ Quý Thành | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
644 | Võ Tấn Lôc | 30 | 125 | 45 | 205 | 330 |
645 | Võ Thành Đạt | 25 | 100 | 28 | 110 | 210 |
646 | Võ Thành Tấn Đạt | 33 | 145 | 22 | 70 | 215 |
647 | Võ Thành Trí | 62 | 315 | 61 | 300 | 615 |
648 | Võ Thành Vinh | 68 | 345 | 59 | 290 | 635 |
649 | Võ Thị Cẩm Nhung | 50 | 245 | 52 | 250 | 495 |
650 | Võ Thị Hà My | 28 | 115 | 40 | 175 | 290 |
651 | Võ Thị Hồng Nhung | 21 | 80 | 42 | 185 | 265 |
652 | Võ Thị Huỳnh Trâm | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
653 | Võ Thị Kim Phượng | 38 | 170 | 26 | 95 | 265 |
654 | Võ Thị Mỹ Duyên | 27 | 110 | 46 | 210 | 320 |
655 | Võ Thị Thanh Trúc | 38 | 170 | 55 | 270 | 440 |
656 | Võ Thị Thùy Dương | 28 | 115 | 38 | 160 | 275 |
657 | Võ Thị Thúy Huỳnh | 36 | 160 | 43 | 195 | 355 |
658 | Võ Thị Trinh Trinh | 27 | 110 | 35 | 145 | 255 |
659 | Võ Thị Tuyết Nhi | 37 | 165 | 41 | 180 | 345 |
660 | Võ Thông Minh | 52 | 255 | 54 | 260 | 515 |
661 | Võ Trung Tín | 48 | 235 | 58 | 285 | 520 |
662 | Võ Tuấn Vũ | 38 | 170 | 22 | 70 | 240 |
663 | Võ Văn Hiếu | 29 | 120 | 36 | 150 | 270 |
664 | Võ Văn Luân | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 |
665 | Võ Văn Tú | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 |
666 | Vũ Lê Hải Nam | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 |
667 | Vũ Thị Thu Thủy | 27 | 110 | 45 | 205 | 315 |
668 | Vũ Trọng Đạt | 50 | 245 | 54 | 260 | 505 |
669 | Vũ Trung Hiếu | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 |
670 | Vũ Viết Huy | 68 | 345 | 57 | 280 | 625 |
671 | Vương Linh Phú | 26 | 105 | 40 | 175 | 280 |
672 | Vương Quí An | 33 | 145 | 28 | 110 | 255 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CỦA THÍ SINH TỰ DO
STT | TÊN THÍ SINH | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Minh Giang | 45 | 220 | 0 | 0 | 220 |
2 | Bùi Minh Nhật | 34 | 150 | 29 | 115 | 265 |
3 | Bùi Minh Nhựt | 69 | 350 | 67 | 335 | 685 |
4 | Bùi Tấn Tài | 25 | 100 | 35 | 145 | 245 |
5 | Bùi Thành Đạt | 27 | 110 | 44 | 200 | 310 |
6 | Bùi Thanh Hiệp | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
7 | Bùi Thanh Vy | 79 | 410 | 61 | 300 | 710 |
8 | Bùi Thị Bích Trâm | 23 | 90 | 19 | 55 | 145 |
9 | Bùi Thị Hồng Tươi | 33 | 145 | 48 | 225 | 370 |
10 | Bùi Thị Kiều Mi | 67 | 340 | 64 | 320 | 660 |
11 | Bùi Thị Mỹ Dung | 83 | 435 | 81 | 405 | 840 |
12 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 80 | 420 | 82 | 405 | 825 |
13 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 76 | 395 | 84 | 415 | 810 |
14 | Bùi Thị Ngọc Vi | 47 | 230 | 38 | 160 | 390 |
15 | Bùi Thị Như Quỳnh | 68 | 345 | 70 | 350 | 695 |
16 | Bùi Thị Xu Chi | 10 | 25 | 33 | 135 | 160 |
17 | Bùi Thu Trang | 23 | 90 | 21 | 65 | 155 |
18 | Bùi Trần Diễm Trang | 41 | 190 | 33 | 135 | 325 |
19 | Bùi Văn Anh | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
20 | Bùi Xuân Hảo | 61 | 310 | 68 | 340 | 650 |
21 | Cao Hoàng Huyên | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
22 | Cao Ngọc Khánh An | 45 | 220 | 9 | 5 | 225 |
23 | Cao Thế Lương | 75 | 390 | 83 | 410 | 800 |
24 | Cao Thị Như Quỳnh | 34 | 150 | 48 | 225 | 375 |
25 | Châu Thị Anh Thư | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
26 | Chiếm Thanh Luân | 75 | 390 | 81 | 405 | 795 |
27 | Chu Nguyễn Anh Tuấn | 81 | 425 | 81 | 405 | 830 |
28 | Chu Thị Huyền Trang | 41 | 190 | 42 | 185 | 375 |
29 | Cổ Thị Thu Ngân | 34 | 150 | 38 | 160 | 310 |
30 | Đặng Cẩm Chi | 40 | 185 | 48 | 225 | 410 |
31 | Đặng Đoàn Thi Thảo | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
32 | Đặng Khắc Nghiêm | 28 | 115 | 41 | 180 | 295 |
33 | Đặng Lê Hồng Nhung | 35 | 155 | 48 | 225 | 380 |
34 | Đặng Lê Quang | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
35 | Đặng Nguyễn Anh Tuấn | 70 | 360 | 72 | 360 | 720 |
36 | Đặng Quốc Hùng | 13 | 40 | 4 | 5 | 45 |
37 | Đặng Thanh Lan | 28 | 115 | 49 | 230 | 345 |
38 | Đặng Thị Anh Văn | 25 | 100 | 29 | 115 | 215 |
39 | Đặng Thị Bảo Trân | 51 | 250 | 27 | 100 | 350 |
40 | Đặng Thị Ngọc Ánb | 26 | 105 | 24 | 80 | 185 |
41 | Đặng Trần Thiên Đạt | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
42 | Đặng Võ Trúc Xuân | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
43 | Đặng Xuân Win | 5 | 5 | 3 | 5 | 10 |
44 | Đào Ánh Trinh | 70 | 360 | 60 | 295 | 655 |
45 | Đào Dương Phụng | 48 | 235 | 81 | 405 | 640 |
46 | Đào Thị Thu Hương | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
47 | Diêu Vĩ Việt Phương | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
48 | Đinh Huy Gia Bảo | 51 | 250 | 27 | 100 | 350 |
49 | Đinh Thị Hồng Ngọc | 46 | 225 | 47 | 220 | 445 |
50 | Đinh Xuân Lượng | 28 | 115 | 27 | 100 | 215 |
51 | Đỗ An Thuỳ | 75 | 390 | 71 | 355 | 745 |
52 | Đỗ Dương | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
53 | Đỗ Hoàng Hiếu | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 |
54 | Đỗ Huỳnh Mỹ Linh | 54 | 270 | 58 | 285 | 555 |
55 | Đỗ Mỹ Hoa | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 |
56 | Đỗ Phương Thanh | 63 | 320 | 69 | 345 | 665 |
57 | Đỗ Thị Ánh Lệ | 32 | 140 | 39 | 170 | 310 |
58 | Đỗ Thị Cẩm Thúy | 37 | 165 | 50 | 235 | 400 |
59 | Đỗ Thị Mai Hiên | 63 | 320 | 68 | 340 | 660 |
60 | Đỗ Thị Mỹ Nhân | 30 | 125 | 52 | 250 | 375 |
61 | Đỗ Thị Thanh Mai | 74 | 380 | 79 | 395 | 775 |
62 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
63 | Đỗ Thị Yến Nhi | 32 | 140 | 33 | 135 | 275 |
64 | Đô Văn Trung | 44 | 210 | 38 | 160 | 370 |
65 | Đoàn Công Đạt | 44 | 210 | 32 | 130 | 340 |
66 | Đoàn Thị Minh Thư | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 |
67 | Đoàn Thị Triệu | 29 | 120 | 35 | 145 | 265 |
68 | Đoàn Trần Vân Anh | 36 | 160 | 0 | 0 | 160 |
69 | Đoàn Trường Sơn | 71 | 365 | 64 | 320 | 685 |
70 | Đồng Văn Hưng | 48 | 235 | 29 | 115 | 350 |
71 | Dương Hoàng Khang | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
72 | Dương Linh Chi | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 |
73 | Dương Minh Tuấn | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
74 | Dương Thị Bích Loan | 11 | 30 | 17 | 45 | 75 |
75 | Dương Thị Kiều Oanh | 50 | 245 | 48 | 225 | 470 |
76 | Đường Yến Nhi | 44 | 210 | 47 | 220 | 430 |
77 | Giảng Thị Cẩm Vân | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 |
78 | Hà Ngọc Trâm | 61 | 310 | 33 | 135 | 445 |
79 | Hà Phương | 73 | 375 | 75 | 375 | 750 |
80 | Hồ Nguyên Đăng | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 |
81 | Hồ Thị Minh Kiều | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
82 | Hồ Thị Thanh Hằng | 43 | 200 | 47 | 220 | 420 |
83 | Hồ Thị Thanh Thúy | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 |
84 | Hồ Thị Yến Ngọc | 55 | 275 | 61 | 300 | 575 |
85 | Hồ Thụy Song Quỳnh | 14 | 45 | 35 | 145 | 190 |
86 | Hồ Văn Bảo | 32 | 140 | 9 | 5 | 145 |
87 | Hoàng Hà Vi | 56 | 280 | 57 | 280 | 560 |
88 | Hoàng Hải Yến | 30 | 125 | 19 | 55 | 180 |
89 | Hoàng Minh Đức | 60 | 305 | 52 | 250 | 555 |
90 | Hoàng Nguyễn Quốc Anh | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 |
91 | Hoàng Thanh Quan | 56 | 280 | 69 | 345 | 625 |
92 | Hoàng Thị Thảo | 25 | 100 | 44 | 200 | 300 |
93 | Hoàng Thục Anh | 39 | 180 | 12 | 20 | 200 |
94 | Huỳnh Ái Linh | 38 | 170 | 33 | 135 | 305 |
95 | Huỳnh Hồng Thu Giang | 37 | 165 | 0 | 0 | 165 |
96 | Huỳnh Ngọc Thảo Như | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
97 | Huỳnh Ngọc Thiên Thảo | 47 | 230 | 14 | 30 | 260 |
98 | Huỳnh Ngọc Trinh | 30 | 125 | 48 | 225 | 350 |
99 | Huỳnh Quốc Cường | 55 | 275 | 52 | 250 | 525 |
100 | Huỳnh Tân Lộc | 33 | 145 | 46 | 210 | 355 |
101 | Huỳnh Thanh Trúc | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
102 | Huỳnh Thị Cẩm Quyên | 61 | 310 | 67 | 335 | 645 |
103 | Huỳnh Thị Phương Trinh | 74 | 380 | 61 | 300 | 680 |
104 | Huỳnh Thị Thu Ngân | 22 | 85 | 22 | 70 | 155 |
105 | Huỳnh Trọng Tiến | 32 | 140 | 25 | 90 | 230 |
106 | Huỳnh Trung Hiếu | 67 | 340 | 65 | 325 | 665 |
107 | Huỳnh Vân Anh | 70 | 360 | 53 | 255 | 615 |
108 | Huỳnh Võ Tiên Trúc | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
109 | Jeno Lee | 66 | 335 | 43 | 195 | 530 |
110 | Kim Hiền | 28 | 115 | 4 | 5 | 120 |
111 | Lại Nhật Trường | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
112 | Lâm My | 54 | 270 | 0 | 0 | 270 |
113 | Lâm Ngọc Phụng | 34 | 150 | 0 | 0 | 150 |
114 | Lâm Thùy Trang | 45 | 220 | 63 | 310 | 530 |
115 | Lê Anh Thư | 41 | 190 | 48 | 225 | 415 |
116 | Lê Bảo Ngọc | 41 | 190 | 47 | 220 | 410 |
117 | Lê Châu Ngọc Bích | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
118 | Lê Đặng Thảo | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
119 | Lê Đào Kim Duyên | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
120 | Lê Đức Tính | 78 | 405 | 64 | 320 | 725 |
121 | Lê Gia Tâm Nguyên | 32 | 140 | 53 | 255 | 395 |
122 | Lê Hà Nhã Trân | 54 | 270 | 55 | 270 | 540 |
123 | Lê Hồng Sơn | 22 | 85 | 41 | 180 | 265 |
124 | Lê Hữu Tuấn Đạt | 20 | 75 | 13 | 25 | 100 |
125 | Lê Huy Diễn | 47 | 230 | 56 | 275 | 505 |
126 | Lê Huy Hoàng | 32 | 140 | 39 | 170 | 310 |
127 | Lê Huyền Mi | 51 | 250 | 60 | 295 | 545 |
128 | Lê Kim Quỳnh | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 |
129 | Lê Lan Trinh | 26 | 105 | 31 | 125 | 230 |
130 | Lê Mỹ Ảnh | 25 | 100 | 27 | 100 | 200 |
131 | Lê Ngọc Hải | 58 | 295 | 0 | 0 | 295 |
132 | Lê Ngọc Trâm | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
133 | Lê Nguyễn Như Ý | 35 | 155 | 37 | 155 | 310 |
134 | Lê Nhật Linh | 59 | 300 | 27 | 100 | 400 |
135 | Lê Phương Anh | 78 | 405 | 79 | 395 | 800 |
136 | Lê Phương Nam | 46 | 225 | 61 | 300 | 525 |
137 | Lê Quang Châu | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
138 | Lê Thái Mỹ Duyên | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
139 | Lê Thành Hoàng An | 67 | 340 | 65 | 325 | 665 |
140 | Lê Thanh Nguyệt | 11 | 30 | 9 | 5 | 35 |
141 | Lê Thanh Thảo | 59 | 300 | 49 | 230 | 530 |
142 | Lê Thị Anh | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
143 | Lê Thị Hạ Long | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
144 | Lê Thị Lan Trinh | 31 | 135 | 36 | 150 | 285 |
145 | Lê Thị Mỹ Hân | 39 | 180 | 55 | 270 | 450 |
146 | Lê Thị Ngọc Diễm | 40 | 185 | 39 | 170 | 355 |
147 | Lê Thị Ngọc Hoa | 26 | 105 | 37 | 155 | 260 |
148 | Lê Thị Ngọc Tiền | 46 | 225 | 62 | 305 | 530 |
149 | Lê Thị Như Huỳnh | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
150 | Lê Thị Quang Hà | 63 | 320 | 57 | 280 | 600 |
151 | Lê Thị Thanh Diệu | 50 | 245 | 61 | 300 | 545 |
152 | Lê Thị Thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
153 | Lê Thị Yến Ngân | 7 | 10 | 5 | 5 | 15 |
154 | Lê Thị Yến Nhi | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 |
155 | Lê Thị Yến Nhi | 41 | 190 | 49 | 230 | 420 |
156 | Lê Văn Đạt | 31 | 135 | 29 | 115 | 250 |
157 | Lê Văn Quyết | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
158 | Lê Văn Toản | 42 | 195 | 51 | 240 | 435 |
159 | Lê Vũ Phước | 59 | 300 | 44 | 200 | 500 |
160 | Liệt Chung | 37 | 165 | 34 | 140 | 305 |
161 | Liêu Thị Thơm | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
162 | Linh Lê | 60 | 305 | 60 | 295 | 600 |
163 | Linh Vũ | 56 | 280 | 58 | 285 | 565 |
164 | Lương Công Tuấn | 30 | 125 | 39 | 170 | 295 |
165 | Lương Thị Anh Thư | 29 | 120 | 36 | 150 | 270 |
166 | Lương Thị Bích Trang | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
167 | Lương Thị Châu Giang | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
168 | Lương Thị Hương Dung | 63 | 320 | 76 | 380 | 700 |
169 | Lương Thị Tuyết Trinh | 56 | 280 | 60 | 295 | 575 |
170 | Lương Vũ Đình Duy | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
171 | Luu Hoang My | 60 | 305 | 51 | 240 | 545 |
172 | Lý Hồng Lân | 87 | 460 | 79 | 395 | 855 |
173 | Lý Minh Toàn | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 |
174 | Mai Anh | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
175 | Mai Hữu Phương Duyên | 65 | 330 | 65 | 325 | 655 |
176 | Mai Lý Khánh Châu | 58 | 295 | 58 | 285 | 580 |
177 | Mai Nguyễn Hoàng Huy | 26 | 105 | 52 | 250 | 355 |
178 | Mai Nhựt Tân | 40 | 185 | 44 | 200 | 385 |
179 | Mai Phước Thịnh | 27 | 110 | 0 | 0 | 110 |
180 | Ngô Đức Anh Quân | 49 | 240 | 40 | 175 | 415 |
181 | Ngô Lê Thục Yến | 55 | 275 | 59 | 290 | 565 |
182 | Ngô Ngọc Phương Trang | 68 | 345 | 0 | 0 | 345 |
183 | Ngô Nhàn | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
184 | Ngô Thanh Nhàng | 27 | 110 | 34 | 140 | 250 |
185 | Ngô Thị Hoài Thương | 35 | 155 | 24 | 80 | 235 |
186 | Ngô Thị Thùy Dung | 69 | 350 | 51 | 240 | 590 |
187 | Ngô Thị Yến Nhi | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 |
188 | Ngọc Linh | 59 | 300 | 67 | 335 | 635 |
189 | Ngọc Phong | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
190 | Nguyễn Anh Thư | 63 | 320 | 53 | 255 | 575 |
191 | Nguyễn Anh Thư | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
192 | Nguyễn Anh Tú | 49 | 240 | 42 | 185 | 425 |
193 | Nguyễn Bình An | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
194 | Nguyễn Bùi Mẫn Nhi | 48 | 235 | 69 | 345 | 580 |
195 | Nguyễn Bùi Tuyết Trâm | 52 | 255 | 65 | 325 | 580 |
196 | Nguyễn Cẩm Ánh | 38 | 170 | 38 | 160 | 330 |
197 | Nguyễn Đại Quang Anh | 29 | 120 | 2 | 5 | 125 |
198 | Nguyễn Đặng Khánh Tâm | 57 | 285 | 16 | 40 | 325 |
199 | Nguyễn Danh Nam | 35 | 155 | 44 | 200 | 355 |
200 | Nguyễn Đình Hùng | 24 | 95 | 22 | 70 | 165 |
201 | Nguyễn Đức Hảo | 30 | 125 | 37 | 155 | 280 |
202 | Nguyễn Đức Trung | 22 | 85 | 39 | 170 | 255 |
203 | Nguyễn Dương Thùy Dáng | 59 | 300 | 66 | 330 | 630 |
204 | Nguyễn Duy Quân | 40 | 185 | 62 | 305 | 490 |
205 | Nguyễn Duy Tân | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
206 | Nguyễn Duy Thương | 58 | 295 | 70 | 350 | 645 |
207 | Nguyễn Hạ Vy | 62 | 315 | 64 | 320 | 635 |
208 | Nguyễn Hải Đăng | 24 | 95 | 28 | 110 | 205 |
209 | Nguyễn Hải Hoàng | 50 | 245 | 48 | 225 | 470 |
210 | Nguyễn Hoàng Gia Yến | 50 | 245 | 54 | 260 | 505 |
211 | Nguyễn Hoàng Hà | 44 | 210 | 24 | 80 | 290 |
212 | Nguyễn Hoàng Nhất | 65 | 330 | 60 | 295 | 625 |
213 | Nguyễn Hoàng Phương Oanh | 53 | 260 | 69 | 345 | 605 |
214 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
215 | Nguyễn Hoàng Thái | 48 | 235 | 37 | 155 | 390 |
216 | Nguyễn Hoàng Uyên Thi | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 |
217 | Nguyễn Hoàng Yến Linh | 59 | 300 | 55 | 270 | 570 |
218 | Nguyễn Hồng Phúc | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 |
219 | Nguyễn Hữa Tân | 49 | 240 | 52 | 250 | 490 |
220 | Nguyễn Hữa Tân | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
221 | Nguyễn Hùng Cường | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
222 | Nguyễn Hùng Mạnh | 24 | 95 | 39 | 170 | 265 |
223 | Nguyễn Hương Quỳnh | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 |
224 | Nguyễn Hữu Dương | 61 | 310 | 45 | 205 | 515 |
225 | Nguyễn Hữu Hậu | 37 | 165 | 54 | 260 | 425 |
226 | Nguyễn Hữu Trường Giang | 62 | 315 | 51 | 240 | 555 |
227 | Nguyễn Huyền Trâm | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
228 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Trinh | 44 | 210 | 61 | 300 | 510 |
229 | Nguyễn Huỳnh Thành Công | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 |
230 | Nguyễn Khánh Linh | 62 | 315 | 37 | 155 | 470 |
231 | Nguyễn Kiều Châu | 29 | 120 | 40 | 175 | 295 |
232 | Nguyễn Kim Tiến | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 |
233 | Nguyễn Lê Ái Vy | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
234 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 39 | 180 | 0 | 0 | 180 |
235 | Nguyễn Lê Hạnh Trang | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 |
236 | Nguyen Le Kim Phung | 36 | 160 | 44 | 200 | 360 |
237 | Nguyễn Lê Ý Nhi | 69 | 350 | 63 | 310 | 660 |
238 | Nguyễn Lê Yến Trinh | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
239 | Nguyễn Linh Chi | 35 | 155 | 22 | 70 | 225 |
240 | Nguyễn Mai Anh | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
241 | Nguyễn Minh Chương | 60 | 305 | 48 | 225 | 530 |
242 | Nguyễn Minh Đức | 56 | 280 | 59 | 290 | 570 |
243 | Nguyễn Minh Hiếu | 35 | 155 | 28 | 110 | 265 |
244 | Nguyễn Minh Nguyệt | 45 | 220 | 55 | 270 | 490 |
245 | Nguyễn Minh Nhựt | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 |
246 | Nguyễn Minh Sơn | 54 | 270 | 56 | 275 | 545 |
247 | Nguyễn Minh Thảo | 39 | 180 | 2 | 5 | 185 |
248 | Nguyễn Nam Huy | 67 | 340 | 59 | 290 | 630 |
249 | Nguyễn Ngô Mỹ Linh | 64 | 325 | 71 | 355 | 680 |
250 | Nguyễn Ngọc Chi | 43 | 200 | 49 | 230 | 430 |
251 | Nguyễn Ngọc Hòa | 37 | 165 | 43 | 195 | 360 |
252 | Nguyễn Ngọc Mộng Huyền | 26 | 105 | 27 | 100 | 205 |
253 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 26 | 105 | 28 | 110 | 215 |
254 | Nguyễn Ngọc Tân | 20 | 75 | 48 | 225 | 300 |
255 | Nguyễn Ngọc Trâm | 72 | 370 | 75 | 375 | 745 |
256 | Nguyễn Ngọc Trúc Huỳnh | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
257 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 71 | 365 | 72 | 360 | 725 |
258 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 56 | 280 | 74 | 370 | 650 |
259 | Nguyễn Nhật Huy | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
260 | Nguyễn Nhật Tân | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
261 | Nguyễn Nhật Trường | 40 | 185 | 44 | 200 | 385 |
262 | Nguyễn Như Hà | 40 | 185 | 64 | 320 | 505 |
263 | Nguyễn Như Ý | 44 | 210 | 50 | 235 | 445 |
264 | Nguyễn Phạm Thu Hậu | 63 | 320 | 52 | 250 | 570 |
265 | Nguyễn Phan Hậu | 31 | 135 | 39 | 170 | 305 |
266 | Nguyễn Phúc Tấn | 52 | 255 | 35 | 145 | 400 |
267 | Nguyễn Phước Đạt | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 |
268 | Nguyễn Phương Anh | 54 | 270 | 56 | 275 | 545 |
269 | Nguyễn Phương Nam | 54 | 270 | 43 | 195 | 465 |
270 | Nguyễn Quang Tuấn | 38 | 170 | 38 | 160 | 330 |
271 | Nguyễn Quốc Khánh | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
272 | Nguyễn Tấn Hào | 39 | 180 | 27 | 100 | 280 |
273 | Nguyễn Tấn Huy | 43 | 200 | 32 | 130 | 330 |
274 | Nguyễn Tấn Huy | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
275 | Nguyễn Tấn Sương | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
276 | Nguyễn Thạch Thảo | 43 | 200 | 60 | 295 | 495 |
277 | Nguyễn Thái Thành Long | 57 | 285 | 35 | 145 | 430 |
278 | Nguyễn Thành Đạt | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
279 | Nguyễn Thanh Huy | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
280 | Nguyễn Thanh Nhàn | 33 | 145 | 44 | 200 | 345 |
281 | Nguyễn Thanh Phúc | 43 | 200 | 44 | 200 | 400 |
282 | Nguyễn Thanh Sơn | 33 | 145 | 50 | 235 | 380 |
283 | Nguyễn Thanh Tùng | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
284 | Nguyễn Thế Trí | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
285 | Nguyễn Thị Ái Diễm | 50 | 245 | 60 | 295 | 540 |
286 | Nguyễn Thị Ánh | 51 | 250 | 59 | 290 | 540 |
287 | Nguyễn Thị Bé Nhi | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 |
288 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
289 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 |
290 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 2 | 5 | 2 | 5 | 10 |
291 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 53 | 260 | 43 | 195 | 455 |
292 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 18 | 65 | 27 | 100 | 165 |
293 | Nguyễn Thị Duyên | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 |
294 | Nguyễn Thị Hà Vy | 43 | 200 | 13 | 25 | 225 |
295 | Nguyễn Thị Hằng | 62 | 315 | 44 | 200 | 515 |
296 | Nguyễn Thị Hằng | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
297 | Nguyễn Thị Hiền | 54 | 270 | 17 | 45 | 315 |
298 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
299 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
300 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 39 | 180 | 56 | 275 | 455 |
301 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 17 | 60 | 14 | 30 | 90 |
302 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
303 | Nguyễn Thị Kim Anh | 50 | 245 | 59 | 290 | 535 |
304 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 38 | 170 | 27 | 100 | 270 |
305 | Nguyễn Thị Lan Anh | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
306 | Nguyễn Thị Liểu | 30 | 125 | 44 | 200 | 325 |
307 | Nguyễn Thị Ly Ly | 54 | 270 | 0 | 0 | 270 |
308 | Nguyễn Thị Mai | 33 | 145 | 45 | 205 | 350 |
309 | Nguyễn Thị Mai Anh | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
310 | Nguyễn Thị Mai Bình | 23 | 90 | 18 | 50 | 140 |
311 | Nguyễn Thị Minh Anh | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 |
312 | Nguyễn Thị Minh Anh | 22 | 85 | 26 | 95 | 180 |
313 | Nguyễn Thị Minh Hương | 52 | 255 | 49 | 230 | 485 |
314 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 82 | 430 | 79 | 395 | 825 |
315 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 |
316 | Nguyễn Thị My Ny | 65 | 330 | 86 | 425 | 755 |
317 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
318 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 38 | 170 | 44 | 200 | 370 |
319 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 |
320 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 34 | 150 | 41 | 180 | 330 |
321 | Nguyễn Thị Nhàn | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
322 | Nguyễn Thị Nhi | 64 | 325 | 71 | 355 | 680 |
323 | Nguyễn Thị Phương Thủy | 61 | 310 | 65 | 325 | 635 |
324 | Nguyễn Thị Phượng Tuyền | 43 | 200 | 52 | 250 | 450 |
325 | Nguyễn Thị Quỳnh Trọng | 39 | 180 | 41 | 180 | 360 |
326 | Nguyễn Thị Sen | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
327 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
328 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 78 | 405 | 77 | 385 | 790 |
329 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | 31 | 135 | 27 | 100 | 235 |
330 | Nguyễn Thị Thu Phương | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 |
331 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 |
332 | Nguyễn Thị Trâm | 31 | 135 | 29 | 115 | 250 |
333 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
334 | Nguyễn Thị Việt Trâm | 45 | 220 | 57 | 280 | 500 |
335 | Nguyễn Thiên Hương | 59 | 300 | 61 | 300 | 600 |
336 | Nguyễn Thùy Dương | 64 | 325 | 67 | 335 | 660 |
337 | Nguyễn Thụy Thanh Trúc | 36 | 160 | 33 | 135 | 295 |
338 | Nguyễn Tiến Tài | 50 | 245 | 57 | 280 | 525 |
339 | Nguyễn Tiến Vũ | 33 | 145 | 45 | 205 | 350 |
340 | Nguyễn Trần Hồng Nhung | 15 | 50 | 3 | 5 | 55 |
341 | Nguyễn Trần Phương Uyên | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
342 | Nguyễn Trần Thuỷ Tiên | 31 | 135 | 37 | 155 | 290 |
343 | Nguyễn Trí Tuệ | 40 | 185 | 27 | 100 | 285 |
344 | Nguyễn Trịnh Hoài My | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
345 | Nguyễn Trung Hoài | 41 | 190 | 24 | 80 | 270 |
346 | Nguyễn Trường An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
347 | Nguyễn Trường Duy | 39 | 180 | 53 | 255 | 435 |
348 | Nguyễn Trường Toàn | 74 | 380 | 74 | 370 | 750 |
349 | Nguyễn Tuấn Nguyễn | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 |
350 | Nguyễn Tuấn Tài | 39 | 180 | 47 | 220 | 400 |
351 | Nguyễn Tuyết Minh | 50 | 245 | 59 | 290 | 535 |
352 | Nguyễn Văn Công | 26 | 105 | 42 | 185 | 290 |
353 | Nguyễn Văn Huy Thảo | 47 | 230 | 54 | 260 | 490 |
354 | Nguyễn Văn Phong Phú | 59 | 300 | 52 | 250 | 550 |
355 | Nguyễn Văn Sang | 49 | 240 | 57 | 280 | 520 |
356 | Nguyễn Văn Thuận | 63 | 320 | 78 | 390 | 710 |
357 | Nguyễn Võ Giàu Sang | 39 | 180 | 40 | 175 | 355 |
358 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | 44 | 210 | 31 | 125 | 335 |
359 | Nguyễn Vũ Hồng Ngọc | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
360 | Nguyễn Vương Long Khánh | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 |
361 | Nguyen Xuan Hong | 78 | 405 | 80 | 400 | 805 |
362 | Nguyễn Xuân Kiệt | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
363 | Nguyễn Xuân Phương Thảo | 79 | 410 | 76 | 380 | 790 |
364 | Nông Thị Huế | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
365 | Phạm Đình Chung | 8 | 15 | 6 | 5 | 20 |
366 | Phạm Đỗ Hoàng Long | 67 | 340 | 48 | 225 | 565 |
367 | Phạm Đức Tính | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
368 | Phạm Hoàng Đại | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
369 | Phạm Hồng Phấn | 30 | 125 | 23 | 75 | 200 |
370 | Phạm Huy Hoàng | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 |
371 | Phạm Kiều My | 18 | 65 | 27 | 100 | 165 |
372 | Phạm Kiều Oanh | 64 | 325 | 48 | 225 | 550 |
373 | Phạm Linh Nhựt | 27 | 110 | 27 | 100 | 210 |
374 | Phạm Minh Hùng | 40 | 185 | 37 | 155 | 340 |
375 | Phạm Ngọc Bảo Châu | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
376 | Pham Nguyen Anh Binh | 33 | 145 | 0 | 0 | 145 |
377 | Phạm Nguyễn Nhật Anh | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
378 | Phạm Quốc Hoàn | 82 | 430 | 85 | 420 | 850 |
379 | Phạm Tấn Phúc | 61 | 310 | 60 | 295 | 605 |
380 | Phạm Tất Đạt | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
381 | Phạm Thanh Mai | 24 | 95 | 25 | 90 | 185 |
382 | Phạm Thanh Thảo | 19 | 70 | 5 | 5 | 75 |
383 | Phạm Thị Bích Liễu | 37 | 165 | 35 | 145 | 310 |
384 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
385 | Phạm Thị Huyền Trang | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
386 | Phạm Thị Ngọc Duyên | 45 | 220 | 47 | 220 | 440 |
387 | Phạm Thị Ngọc Quá | 20 | 75 | 30 | 120 | 195 |
388 | Phạm Thị Phương Dung | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
389 | Phạm Thị Phương Lệ | 46 | 225 | 51 | 240 | 465 |
390 | Phạm Thị Thu | 68 | 345 | 76 | 380 | 725 |
391 | Phạm Thị Thu Hường | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
392 | Phạm Thị Yên | 30 | 125 | 42 | 185 | 310 |
393 | Phạm Văn Đạt | 50 | 245 | 53 | 255 | 500 |
394 | Phạm Vũ Đức Lâm | 43 | 200 | 43 | 195 | 395 |
395 | Phan Kim Khánh | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
396 | Phan Lê Trúc Quỳnh | 62 | 315 | 63 | 310 | 625 |
397 | Phan Ngọc Khải | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 |
398 | Phan Ngọc Tú Thanh | 71 | 365 | 45 | 205 | 570 |
399 | Phan Nguyễn Bích Thủy | 33 | 145 | 43 | 195 | 340 |
400 | Phan Nhật Vy | 25 | 100 | 32 | 130 | 230 |
401 | Phan Quan Huy | 23 | 90 | 28 | 110 | 200 |
402 | Phan Quỳnh | 56 | 280 | 81 | 405 | 685 |
403 | Phan Thêu | 31 | 135 | 21 | 65 | 200 |
404 | Phan Thị Hoàng Ngân | 50 | 245 | 32 | 130 | 375 |
405 | Phan Thị Hồng Thủy | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 |
406 | Phan Thị Lan Anh | 38 | 170 | 38 | 160 | 330 |
407 | Phan Thị Thu Trang | 44 | 210 | 60 | 295 | 505 |
408 | Phan Thị Thuỳ Linh | 56 | 280 | 60 | 295 | 575 |
409 | Phan Thụy Quỳnh Giang | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 |
410 | Phan Trung Hiếu | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
411 | Phan Văn Lộc | 23 | 90 | 29 | 115 | 205 |
412 | Phan Văn Thắng | 35 | 155 | 51 | 240 | 395 |
413 | Phan Văn Tuấn | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
414 | Phùng Thị Hồng | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
415 | Phùng Thị Ngọc Nữ | 56 | 280 | 59 | 290 | 570 |
416 | Quách Thiên Hồng Phúc | 77 | 400 | 81 | 405 | 805 |
417 | Quảng Thị Ái Trân | 69 | 350 | 72 | 360 | 710 |
418 | Quang Thị Diệu Thiện | 36 | 160 | 37 | 155 | 315 |
419 | Quỳnh Trang | 44 | 210 | 50 | 235 | 445 |
420 | Tạ Đức Anh | 50 | 245 | 83 | 410 | 655 |
421 | Tạ Thị Mai Huyền | 62 | 315 | 58 | 285 | 600 |
422 | Tạ Thị Thanh Huyền | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
423 | Tăng Ái Phương Anh | 61 | 310 | 52 | 250 | 560 |
424 | Tăng Gia Phát | 41 | 190 | 42 | 185 | 375 |
425 | Thạch Hậu | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
426 | Thái Chung Nghi | 59 | 300 | 37 | 155 | 455 |
427 | Thái Thị Nguyệt Hương | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
428 | Thành Trung | 74 | 380 | 56 | 275 | 655 |
429 | Thập Văn Phần | 41 | 190 | 33 | 135 | 325 |
430 | Thu Diễm | 22 | 85 | 11 | 15 | 100 |
431 | Thu Thùy | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
432 | Thuỳ Ngân | 19 | 70 | 28 | 110 | 180 |
433 | Tô Quyên | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
434 | Tô Thị Ngọc Trâm | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
435 | Tô Việt Anh | 82 | 430 | 84 | 415 | 845 |
436 | Tôn Thị Bảo Châu | 79 | 410 | 79 | 395 | 805 |
437 | Trà Quỳnh Anh | 68 | 345 | 9 | 5 | 350 |
438 | Trà Thanh Lan | 49 | 240 | 52 | 250 | 490 |
439 | Trần An Hải | 24 | 95 | 33 | 135 | 230 |
440 | Trần Anh Đào | 78 | 405 | 71 | 355 | 760 |
441 | Trần Anh Đức | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
442 | Trần Ánh Nhi | 80 | 420 | 76 | 380 | 800 |
443 | Trần Anh Pháp | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
444 | Trần Bửu Minh Đức | 55 | 275 | 55 | 270 | 545 |
445 | Trần Công Chánh | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 |
446 | Trần Đại Chính | 65 | 330 | 62 | 305 | 635 |
447 | Trần Duy Giang | 74 | 380 | 66 | 330 | 710 |
448 | Trần Duy Thắng | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
449 | Trần Hoàng Tiến | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
450 | Trần Hữu Điển | 13 | 40 | 8 | 5 | 45 |
451 | Trần Hy | 50 | 245 | 49 | 230 | 475 |
452 | Trần Lê Cẩm Hân | 59 | 300 | 59 | 290 | 590 |
453 | Trần Linh Nhi | 64 | 325 | 47 | 220 | 545 |
454 | Trần Mai Anh | 49 | 240 | 64 | 320 | 560 |
455 | Trần Ngọc Diễm Trinh | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
456 | Trần Ngọc Huy | 10 | 25 | 17 | 45 | 70 |
457 | Trần Ngọc Thắng | 23 | 90 | 41 | 180 | 270 |
458 | Trần Ngọc Yến Vy | 44 | 210 | 43 | 195 | 405 |
459 | Trần Nguyễn Thu Phương | 75 | 390 | 71 | 355 | 745 |
460 | Trần Phạm Hồng Văn | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
461 | Trần Phan Hương Lan | 75 | 390 | 73 | 365 | 755 |
462 | Trần Thanh Phú | 66 | 335 | 44 | 200 | 535 |
463 | Trần Thanh Trung | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
464 | Trần Thị Cẩm Ly | 23 | 90 | 44 | 200 | 290 |
465 | Trần Thị Hồng | 42 | 195 | 26 | 95 | 290 |
466 | Trần Thị Kim Cúc | 73 | 375 | 41 | 180 | 555 |
467 | Trần Thị Kim Ngân | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
468 | Trần Thị Lan Hương | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
469 | Trần Thị Mỹ Huệ | 52 | 255 | 65 | 325 | 580 |
470 | Trần Thị Ngọc Hân | 41 | 190 | 36 | 150 | 340 |
471 | Trần Thị Ngọc Trâm | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 |
472 | Trần Thị Ngọc Trâm | 35 | 155 | 44 | 200 | 355 |
473 | Trần Thị Phương Mai | 29 | 120 | 61 | 300 | 420 |
474 | Trần Thị Phương Thảo | 43 | 200 | 44 | 200 | 400 |
475 | Trần Thị Thanh Thảo | 37 | 165 | 47 | 220 | 385 |
476 | Trần Thị Thảo | 51 | 250 | 61 | 300 | 550 |
477 | Trần Thị Thảo Đan | 49 | 240 | 55 | 270 | 510 |
478 | Trần Thị Thảo Ny | 33 | 145 | 26 | 95 | 240 |
479 | Trần Thị Trúc Lam | 34 | 150 | 17 | 45 | 195 |
480 | Trần Thị Tú Quyên | 30 | 125 | 38 | 160 | 285 |
481 | Trần Thị Tuyết Mai | 37 | 165 | 42 | 185 | 350 |
482 | Trần Thị Xuân Đào | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
483 | Trần Thuỷ Tiên | 74 | 380 | 65 | 325 | 705 |
484 | Trần Thy Mẫn | 84 | 440 | 83 | 410 | 850 |
485 | Trần Tuấn Kiệt | 31 | 135 | 47 | 220 | 355 |
486 | Triệu Nguyễn Gia Huy | 33 | 145 | 36 | 150 | 295 |
487 | Trịnh Nguyễn Cao Hồng Tuyến | 26 | 105 | 27 | 100 | 205 |
488 | Trịnh Nguyễn Như Hằng | 59 | 300 | 39 | 170 | 470 |
489 | Trịnh Tấn Thuận | 50 | 245 | 62 | 305 | 550 |
490 | Trịnh Thị Kiều Duyên | 25 | 100 | 32 | 130 | 230 |
491 | Trương Bích Tiền | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
492 | Trương Hoàng Thuý Vy | 37 | 165 | 43 | 195 | 360 |
493 | Trương Hùng Vĩ | 51 | 250 | 18 | 50 | 300 |
494 | Trương Huỳnh Anh Thư | 55 | 275 | 38 | 160 | 435 |
495 | Trương Huỳnh Quý | 24 | 95 | 48 | 225 | 320 |
496 | Trương Minh Tài | 77 | 400 | 66 | 330 | 730 |
497 | Trương Ngọc Hân | 81 | 425 | 71 | 355 | 780 |
498 | Trương Nhi | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
499 | Trương Phúc Duy | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
500 | Trương Tấn Hưng | 56 | 280 | 48 | 225 | 505 |
501 | Trương Thị Mỹ An | 32 | 140 | 37 | 155 | 295 |
502 | Vian Hoang | 51 | 250 | 55 | 270 | 520 |
503 | Võ Chí Thanh | 48 | 235 | 70 | 350 | 585 |
504 | Võ Đình An | 40 | 185 | 39 | 170 | 355 |
505 | Võ Giản Quế Phương | 75 | 390 | 76 | 380 | 770 |
506 | Võ Hà Tuyết Mai | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 |
507 | Võ Hoàng Viễn | 47 | 230 | 54 | 260 | 490 |
508 | Võ Hữu Tài | 38 | 170 | 30 | 120 | 290 |
509 | Võ Nguyễn Đông Thức | 22 | 85 | 22 | 70 | 155 |
510 | Võ Thị Hưởng | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
511 | Võ Thị Ngọc Ánh | 29 | 120 | 32 | 130 | 250 |
512 | Võ Thị Nguyên Hạnh | 41 | 190 | 41 | 180 | 370 |
513 | Võ Thị Phương Hồng | 42 | 195 | 19 | 55 | 250 |
514 | Võ Thị Thanh Trúc | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
515 | Võ Thị Thúy Dung | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 |
516 | Võ Thị Tú Trinh | 27 | 110 | 37 | 155 | 265 |
517 | Võ Thư | 66 | 335 | 70 | 350 | 685 |
518 | Võ Văn Chánh | 53 | 260 | 52 | 250 | 510 |
519 | Vòng Thiên Lộc | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
520 | Vũ Đức Linh | 32 | 140 | 5 | 5 | 145 |
521 | Vũ Linh Cường | 75 | 390 | 80 | 400 | 790 |
522 | Vũ Ngọc Bích Đoan | 72 | 370 | 73 | 365 | 735 |
523 | Vũ Ngọc Trọng | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 |
524 | Vũ Sỹ Đại | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 |
525 | Vũ Thanh Hùng | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
526 | Vũ Thanh Phương | 34 | 150 | 45 | 205 | 355 |
527 | Vũ Thanh Tâm | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
528 | Vũ Thị Diệu Thảo | 50 | 245 | 42 | 185 | 430 |
529 | Vũ Thị Kim Thuỳ | 59 | 300 | 52 | 250 | 550 |
530 | Vũ Thị Phương Anh | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 |
531 | Vũ Thị Uyên Phương | 71 | 365 | 77 | 385 | 750 |
532 | Vương Ngọc Trí Đoàn | 74 | 380 | 62 | 305 | 685 |
533 | Vương Thị Hồng Điệp | 57 | 285 | 69 | 345 | 630 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!