Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC của các bạn trong thời gian dãn cách xã hội nhằm phòng chống dịch COVID-19, PMP English đã nỗ lực triển khai và xây dựng nền tảng thi thử TOEIC online và đã triển khai đợt 9 cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 06 và 07/11/2021.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp trong thời gian trong và sau dãn cách để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE NGÀY 06 VÀ 07/11/2021
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG THỨ 7 NGÀY 06/11/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
Đinh Lâm | 68 | 345 | 53 | 255 | 600 |
VÕ ĐÌNH AN | 56 | 280 | 48 | 225 | 505 |
THH60 Lâm Hồng Ân | 80 | 420 | 48 | 225 | 645 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 81 | 425 | 73 | 365 | 790 |
Dương Lê Ngọc Anh | 79 | 410 | 56 | 275 | 685 |
Trần Minh Anh | 56 | 280 | 79 | 395 | 675 |
Hoàng Thị Hồng Anh | 77 | 400 | 23 | 75 | 475 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 66 | 335 | 62 | 305 | 640 |
Hoàng Lê Ngọc Anh | 88 | 470 | 77 | 385 | 855 |
Nguyễn Quốc Bảo | 11 | 30 | 0 | 0 | 30 |
THH70 Nguyễn Thái Bình | 71 | 365 | 56 | 275 | 640 |
Hà Dương Bảo Châu | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 |
Trương Thị Mỹ Chi | 94 | 495 | 73 | 365 | 860 |
Lê Thị Kim Chi | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
Đỗ Quỳnh Phương Chi | 76 | 395 | 62 | 305 | 700 |
Nguyễn Bích Chiêu | 78 | 405 | 67 | 335 | 740 |
Phan Thành Chung | 76 | 395 | 63 | 310 | 705 |
Nguyễn Huỳnh Thành Công | 87 | 460 | 53 | 255 | 715 |
Nguyễn Võ Thành Danh | 42 | 195 | 37 | 155 | 350 |
Nguyễn Phước Đạt | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Lê Thị Ngọc Diễm | 56 | 280 | 57 | 280 | 560 |
Phạm Thị Hồng Diễm | 58 | 295 | 67 | 335 | 630 |
LÊ THỊ TRANG ĐIỂM | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
Lê Huy Diễn | 0 | 0 | 67 | 335 | 335 |
Ngô Thanh Điển | 90 | 480 | 44 | 200 | 680 |
Phạm Quang Đức | 72 | 370 | 60 | 295 | 665 |
Lương Tú Dung | 80 | 420 | 58 | 285 | 705 |
Đặng Thị Thùy Dung | 85 | 450 | 29 | 115 | 565 |
Đỗ Tiến Dũng | 81 | 425 | 0 | 0 | 425 |
Vũ Tiến Dũng | 31 | 135 | 54 | 260 | 395 |
Nguyễn Bùi Anh Duy | 38 | 170 | 40 | 175 | 345 |
THH58 Chương Bảo Duy | 58 | 295 | 38 | 160 | 455 |
Trần Lương Duy | 73 | 375 | 62 | 305 | 680 |
NGUYỄN KHÁNH DUY | 77 | 400 | 47 | 220 | 620 |
Đoàn Thị Phương Giang | 74 | 380 | 53 | 255 | 635 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 77 | 400 | 58 | 285 | 685 |
Lê Thị Thúy Hà | 65 | 330 | 49 | 230 | 560 |
Võ Hồng Hà | 26 | 105 | 53 | 255 | 360 |
Nguyễn Như Hà | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 10 | 25 | 12 | 20 | 45 |
Nguyễn Ngọc Hải | 68 | 345 | 70 | 350 | 695 |
Ngô Thị Kim Hân | 57 | 285 | 65 | 325 | 610 |
Lương Thị Hằng | 66 | 335 | 58 | 285 | 620 |
Hồ Thị Thanh Hằng | 44 | 210 | 21 | 65 | 275 |
Phạm Thị Lệ Hằng | 44 | 210 | 51 | 240 | 450 |
Trần Thị Hồng Hạnh | 32 | 140 | 30 | 120 | 260 |
Lê Thị Thu Hạnh | 26 | 105 | 25 | 90 | 195 |
Phạm Thành Hậu | 24 | 95 | 12 | 20 | 115 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền | 51 | 250 | 35 | 145 | 395 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 75 | 390 | 37 | 155 | 545 |
DƯƠNG THỊ HIỀN | 42 | 195 | 25 | 90 | 285 |
Minh Hiếu | 58 | 295 | 20 | 60 | 355 |
Lê Minh Hiếu | 90 | 480 | 41 | 180 | 660 |
Trịnh Mỹ Hiếu | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Đinh Thị Tuyết Hoa | 76 | 395 | 72 | 360 | 755 |
Lê Thị Ngọc Hoài | 47 | 230 | 22 | 70 | 300 |
Trần Thanh Hoài | 57 | 285 | 59 | 290 | 575 |
Nguyễn Võ Hoàng | 92 | 490 | 44 | 200 | 690 |
Nguyễn Thanh Hoàng | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng | 75 | 390 | 60 | 295 | 685 |
Mai Thị Hồng | 71 | 365 | 55 | 270 | 635 |
THH70 Nguyễn Trần Hòa Hợp | 63 | 320 | 50 | 235 | 555 |
NGUYỄN HOÀNG HUÂN | 88 | 470 | 69 | 345 | 815 |
Trần Thị Mỹ Huệ | 83 | 435 | 59 | 290 | 725 |
Kiều Hưng | 26 | 105 | 28 | 110 | 215 |
Đàng Văn Hưng | 28 | 115 | 35 | 145 | 260 |
Huỳnh Thị Kim Hương | 49 | 240 | 54 | 260 | 500 |
Lê Thị Hương | 59 | 300 | 65 | 325 | 625 |
THH20 Lương Xuân Huy | 81 | 425 | 59 | 290 | 715 |
Lê Bảo Huy | 26 | 105 | 47 | 220 | 325 |
Trần Phước Minh Huy | 89 | 475 | 60 | 295 | 770 |
LỚP KÈM ONLINE 01 Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tạ Thị Mai Huyền | 75 | 390 | 55 | 270 | 660 |
Hoàng Thị Ngọc Huyền | 86 | 455 | 73 | 365 | 820 |
Ken Huỳnh | 65 | 330 | 4 | 5 | 335 |
Nguyễn Trần Minh Kha | 76 | 395 | 71 | 355 | 750 |
Trần Văn Khá | 77 | 400 | 69 | 345 | 745 |
THH70 Bùi Trung Khá | 46 | 225 | 47 | 220 | 445 |
Trương Đình Khang | 61 | 310 | 46 | 210 | 520 |
Đồng Nhất Khang | 79 | 410 | 42 | 185 | 595 |
Lê Nguyên Khang | 85 | 450 | 69 | 345 | 795 |
Nguyễn Văn Khánh | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
Huỳnh Ngọc Khánh | 55 | 275 | 62 | 305 | 580 |
Lê Đức Khiêm | 56 | 280 | 43 | 195 | 475 |
Huỳnh Nhật Khoa | 70 | 360 | 42 | 185 | 545 |
Ngô Nguyễn Hoàng Lam | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
Phạm Thị Thanh Lam | 6 | 5 | 29 | 115 | 120 |
Nguyễn Hoàng Lam | 77 | 400 | 31 | 125 | 525 |
Luyện đề 17 Nguyễn Văn Lâm | 68 | 345 | 56 | 275 | 620 |
Hà Thị Lan | 71 | 365 | 42 | 185 | 550 |
Trần Thị Phương Lan | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
Hoàng Ngọc Lễ | 76 | 395 | 65 | 325 | 720 |
Nguyễn Thị Tú Linh | 10 | 25 | 18 | 50 | 75 |
Đào Vũ Khánh Linh | 83 | 435 | 22 | 70 | 505 |
Thái Thị Trúc Linh | 71 | 365 | 55 | 270 | 635 |
Vũ Thị Diệu Linh | 75 | 390 | 61 | 300 | 690 |
Vũ Minh Tấn Lộc | 24 | 95 | 32 | 130 | 225 |
Phan Thành Lộc | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
Phan Hải Long | 79 | 410 | 53 | 255 | 665 |
Mai Đức Long | 56 | 280 | 52 | 250 | 530 |
Kiều Đình Luyện | 73 | 375 | 55 | 270 | 645 |
Trần Thị Hương Lý | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
THH22 Nguyễn Đức Mạnh | 63 | 320 | 59 | 290 | 610 |
THH44 Nguyễn Văn Minh | 25 | 100 | 33 | 135 | 235 |
Nguyễn Thị My My | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trần Thị Diểm My | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Võ Thị Trà My | 73 | 375 | 60 | 295 | 670 |
Tăng Đặng Thị Hà My | 53 | 260 | 29 | 115 | 375 |
Phạm Thị Thu Nà | 48 | 235 | 50 | 235 | 470 |
TCB105 Trần Hải Nam | 81 | 425 | 60 | 295 | 720 |
Nguyễn Danh Nam | 46 | 225 | 49 | 230 | 455 |
Lê Hoàng Nam | 67 | 340 | 58 | 285 | 625 |
Nguyễn Thị Nga | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Trần Kim Ngân | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 31 | 135 | 0 | 0 | 135 |
Diệp Thiên Ngân | 29 | 120 | 20 | 60 | 180 |
Đỗ Thị Thanh Ngân | 80 | 420 | 48 | 225 | 645 |
TRỊNH THỊ KHÁNH NGÂN | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
TRƯƠNG KIM NGÂN | 29 | 120 | 26 | 95 | 215 |
Dương Thị Như Ngọc | 80 | 420 | 58 | 285 | 705 |
Trần Bảo Ngọc | 78 | 405 | 58 | 285 | 690 |
Lâm Bích Ngọc | 76 | 395 | 66 | 330 | 725 |
Nguyễn Trương Hồng Nguyên | 64 | 325 | 68 | 340 | 665 |
Lê Nguyễn Kim Nguyên | 30 | 125 | 61 | 300 | 425 |
Oona Nguyễn | 60 | 305 | 54 | 260 | 565 |
Phạm Thanh Nhân | 62 | 315 | 51 | 240 | 555 |
THH64 Nguyễn Trọng Nhân | 30 | 125 | 29 | 115 | 240 |
Ngô Thị Kim Nhẫn | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
Bùi Ngọc Nhật | 76 | 395 | 44 | 200 | 595 |
Lê Thị Yến Nhi | 66 | 335 | 39 | 170 | 505 |
Đặng Phương Hoàng Nhi | 32 | 140 | 47 | 220 | 360 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 78 | 405 | 48 | 225 | 630 |
TNC02 Lê Trần Long Nhi | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
Trần Ánh Nhi | 95 | 495 | 78 | 390 | 885 |
Đặng Hoàng Nhi | 69 | 350 | 51 | 240 | 590 |
Đinh Phước Nhiên | 71 | 365 | 52 | 250 | 615 |
Sơn Huỳnh Nhu | 82 | 430 | 48 | 225 | 655 |
Vũ Diệp Quỳnh Như | 31 | 135 | 28 | 110 | 245 |
Trần Ánh Như | 58 | 295 | 40 | 175 | 470 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
Võ Thị Hồng Nhung | 35 | 155 | 39 | 170 | 325 |
Võ Trần Tuyết Nhung | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 |
Nguyễn Minh Nhựt | 88 | 470 | 64 | 320 | 790 |
Lê Gia Quý Niệm | 29 | 120 | 1 | 5 | 125 |
Nguyễn Thị Kim Nở | 71 | 365 | 42 | 185 | 550 |
Hồ Thị Kim Phấn | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Nguyễn Văn Phố | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Hoàng Ngọc Phong | 60 | 305 | 47 | 220 | 525 |
Huỳnh Thanh Phúc | 76 | 395 | 58 | 285 | 680 |
Nguyễn Minh Phúc | 54 | 270 | 24 | 80 | 350 |
Nguyễn Bảo Phúc | 36 | 160 | 27 | 100 | 260 |
Ngô Mỹ Phụng | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Trần Minh Phụng | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
Điền Nguyễn Hữu Phước | 46 | 225 | 40 | 175 | 400 |
Huỳnh Thiên Phước | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương | 37 | 165 | 52 | 250 | 415 |
Thái Kiều Phương | 88 | 470 | 54 | 260 | 730 |
THH70 Vũ Thị Bảo Phương | 71 | 365 | 39 | 170 | 535 |
Nguyễn Thị Yến Phượng | 49 | 240 | 57 | 280 | 520 |
Phan Văn Quân | 8 | 15 | 17 | 45 | 60 |
TCB74 Trần Vinh Quang | 70 | 360 | 61 | 300 | 660 |
Trần Bá Quý | 46 | 225 | 28 | 110 | 335 |
Phan Thúy Quyên | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 |
Mai Như Quỳnh | 52 | 255 | 49 | 230 | 485 |
Nguyễn Yến Quỳnh | 11 | 30 | 0 | 0 | 30 |
Y San | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
Dương Tấn Sang | 68 | 345 | 56 | 275 | 620 |
Nguyễn Thanh Sơn | 14 | 45 | 35 | 145 | 190 |
Phạm Thái Sơn | 65 | 330 | 64 | 320 | 650 |
NGUYỄN HỒNG SƠN | 64 | 325 | 36 | 150 | 475 |
Đoàn Thị Ánh Sương | 71 | 365 | 57 | 280 | 645 |
Trần Ngọc Tâm | 1 | 5 | 21 | 65 | 70 |
NGUYỄN NGỌC TÂN | 63 | 320 | 60 | 295 | 615 |
Nguyễn ngọc thạch | 81 | 425 | 60 | 295 | 720 |
Đàm Thị Hồng Thắm | 60 | 305 | 46 | 210 | 515 |
Đỗ Phú Thắng | 56 | 280 | 17 | 45 | 325 |
Phan Văn Thắng | 71 | 365 | 47 | 220 | 585 |
Trần Việt Thắng | 79 | 410 | 60 | 295 | 705 |
THH69 Hoàng Minh Thắng | 69 | 350 | 53 | 255 | 605 |
Trần Thị Tuyết Thanh | 44 | 210 | 37 | 155 | 365 |
Thái Lợi Thanh | 79 | 410 | 37 | 155 | 565 |
Nguyễn Thị Kim Thanh | 45 | 220 | 34 | 140 | 360 |
Lê Văn Thành | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 |
Trần Thị Thanh Thảo | 81 | 425 | 66 | 330 | 755 |
Tô Thị Thu Thảo | 51 | 250 | 45 | 205 | 455 |
Nguyễn Thị Kim Thảo | 69 | 350 | 72 | 360 | 710 |
Võ Nhật Thiên | 73 | 375 | 45 | 205 | 580 |
Huỳnh Trọng Thiện | 62 | 315 | 59 | 290 | 605 |
Đỗ Nguyễn Anh Thơ | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
Phan Nguyễn Thành Thọ | 67 | 340 | 44 | 200 | 540 |
Lê Thị Kim Thoa | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
Trần Duy Thông | 87 | 460 | 76 | 380 | 840 |
Vu Nguyen Tran Thu | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
Phạm Vũ Kim Thư | 43 | 200 | 42 | 185 | 385 |
Lê Trần Anh Thư | 65 | 330 | 44 | 200 | 530 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư | 66 | 335 | 63 | 310 | 645 |
Trịnh Anh Thư | 83 | 435 | 66 | 330 | 765 |
Vũ Nguyễn Quỳnh Thư | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
Phạm Thị Anh Thư | 13 | 40 | 22 | 70 | 110 |
Trần Thị Minh Thư | 39 | 180 | 25 | 90 | 270 |
Nguyễn Minh Thư | 61 | 310 | 45 | 205 | 515 |
THH20 Trần Ngọc Thuấn | 55 | 275 | 54 | 260 | 535 |
Nguyễn Võ Thành Thuận | 41 | 190 | 50 | 235 | 425 |
Nguyễn Thị Hoài Thương | 62 | 315 | 55 | 270 | 585 |
Hồ Lệ Thương Thương | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
Nguyễn Phan Thanh Thúy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PHAN THỊ HỒNG THỦY | 35 | 155 | 0 | 0 | 155 |
Trịnh Xuân Tiến | 20 | 75 | 35 | 145 | 220 |
Nguyễn Tiến Toàn | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
Lê Mai Quỳnh Trâm | 52 | 255 | 33 | 135 | 390 |
Lê Thị Thùy Trang | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Nguyễn Thùy Trang | 67 | 340 | 40 | 175 | 515 |
Lâm Thùy Trang | 36 | 160 | 0 | 0 | 160 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 95 | 495 | 76 | 380 | 875 |
Nghê Uyển Quỳnh Trang | 80 | 420 | 64 | 320 | 740 |
Ngô Ngọc Phương Trang | 0 | 0 | 58 | 285 | 285 |
Lê Văn Triệu | 92 | 490 | 66 | 330 | 820 |
Nguyễn Quốc Triệu | 55 | 275 | 25 | 90 | 365 |
Đoàn Thị Việt Trinh | 39 | 180 | 41 | 180 | 360 |
Lê Kiều Trinh | 89 | 475 | 68 | 340 | 815 |
Nguyễn Thị Ý Trinh | 73 | 375 | 0 | 0 | 375 |
THH76 Trần thị thanh trúc | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
Nguyễn Trần Thanh Trúc | 77 | 400 | 41 | 180 | 580 |
Trần Thị Thanh Trúc | 79 | 410 | 54 | 260 | 670 |
Đào Thanh Trúc | 88 | 470 | 75 | 375 | 845 |
THH40 Võ Duy Trực | 67 | 340 | 53 | 255 | 595 |
THH42 Nguyễn Thành Trung | 88 | 470 | 65 | 325 | 795 |
Nguyễn Thành Trung | 25 | 100 | 0 | 0 | 100 |
Nguyễn Từ Minh Trung | 65 | 330 | 54 | 260 | 590 |
Võ Hoàng Tú | 89 | 475 | 67 | 335 | 810 |
Nguyễn Anh Tuấn | 66 | 335 | 54 | 260 | 595 |
Nguyễn Trí Tuyến | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 |
Trương Liễu Thanh Tuyền | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
Đặng Thị Ánh Tuyết | 27 | 110 | 26 | 95 | 205 |
Lê thị phương uyên | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
PHẠM THỊ THÚY VÂN | 82 | 430 | 60 | 295 | 725 |
Trần Lê Thảo Vi | 61 | 310 | 45 | 205 | 515 |
lê viên | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 |
Phan hy vọng | 45 | 220 | 19 | 55 | 275 |
Trần Văn Vương | 95 | 495 | 75 | 375 | 870 |
Bùi Thanh Vy | 93 | 495 | 72 | 360 | 855 |
Nguyễn Thụy Tường Vy | 67 | 340 | 55 | 270 | 610 |
Trần Ngọc Thảo Vy | 76 | 395 | 50 | 235 | 630 |
Thái Văn Vy | 37 | 165 | 32 | 130 | 295 |
Phạm Thị Như Ý | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
Ngô Thị Kim Yên | 28 | 115 | 37 | 155 | 270 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU THỨ 7 NGÀY 06/11/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tuấn An | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
Võ Ngọc Thúy An | 74 | 380 | 21 | 65 | 445 |
Phạm Hoàng Anh | 61 | 310 | 69 | 345 | 655 |
Nguyễn Mai Anh | 57 | 285 | 49 | 230 | 515 |
Nguyễn Thị Huyền Anh | 63 | 320 | 55 | 270 | 590 |
Vũ Thị Lan Anh | 80 | 420 | 61 | 300 | 720 |
Nguyễn Thị Mai Anh | 46 | 225 | 39 | 170 | 395 |
Trần Thế Anh | 95 | 495 | 81 | 405 | 900 |
Đỗ Thị Ngọc Anh | 82 | 430 | 72 | 360 | 790 |
LÝ BÍCH ANH | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
Nguyễn Trung Bão | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Nguyễn Thiên Bảo | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Đặng Thị Bích | 96 | 495 | 56 | 275 | 770 |
Lê Thị Ngọc Châu | 42 | 195 | 58 | 285 | 480 |
Huỳnh Linh Chi | 70 | 360 | 43 | 195 | 555 |
Nguyễn Thị Kim Cương | 21 | 80 | 29 | 115 | 195 |
Tăng Gia Cường | 76 | 395 | 21 | 65 | 460 |
THH40 Phạm Mạnh Cường | 25 | 100 | 37 | 155 | 255 |
TCB19 Nguyễn Quốc Cường | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
Nguyễn Huỳnh Thúy Đào | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
Lê Nguyễn Đạt | 77 | 400 | 60 | 295 | 695 |
Hồ Mạnh Đạt | 27 | 110 | 21 | 65 | 175 |
THH41 Trương Thị Kiều Diễm | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm | 69 | 350 | 57 | 280 | 630 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | 64 | 325 | 45 | 205 | 530 |
Doãn Thị Huyền Diệu | 72 | 370 | 55 | 270 | 640 |
Nguyễn Thị Xuân Diệu | 54 | 270 | 30 | 120 | 390 |
Trương Cao Hoàng Dung | 79 | 410 | 57 | 280 | 690 |
Phan Thị Dung | 68 | 345 | 48 | 225 | 570 |
Tạ Thị Thuỳ Dương | 53 | 260 | 0 | 0 | 260 |
Đào Thị Khánh Duyên | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 |
THH44 Phạm Thị Mỹ Duyên | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 |
Phạm Thị Hồng Gấm | 79 | 410 | 53 | 255 | 665 |
Nguyễn Quỳnh Giang | 35 | 155 | 38 | 160 | 315 |
Chúc Lê Kim Hải | 25 | 100 | 38 | 160 | 260 |
Nguyễn Xuân Hải | 68 | 345 | 52 | 250 | 595 |
Lê Hải | 33 | 145 | 45 | 205 | 350 |
ĐINH VĂN CHÍ HẢI | 41 | 190 | 28 | 110 | 300 |
Nguyễn Lê Gia Hân | 69 | 350 | 67 | 335 | 685 |
Đinh Thị Kim Hân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đặng Thị Ngọc Hân | 61 | 310 | 61 | 300 | 610 |
Huỳnh Hân | 81 | 425 | 66 | 330 | 755 |
Nguyễn Thị Liễu Hân | 72 | 370 | 61 | 300 | 670 |
Võ Thị Hằng | 7 | 10 | 2 | 5 | 15 |
Phan Mỹ Hằng | 82 | 430 | 49 | 230 | 660 |
Nguyễn Thuý Hằng | 40 | 185 | 52 | 250 | 435 |
Đỗ Thị Cẩm Hằng | 76 | 395 | 55 | 270 | 665 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 |
Lê Hạnh | 68 | 345 | 52 | 250 | 595 |
Trần Như Hảo | 74 | 380 | 64 | 320 | 700 |
Tcb17 Trần Thị Hảo | 50 | 245 | 62 | 305 | 550 |
Trương Thị Mỹ Hảo | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
TRẦN THỊ THANH HẢO | 96 | 495 | 94 | 480 | 975 |
Nguyễn Hữu Hậu | 64 | 325 | 46 | 210 | 535 |
Vũ trung hiếu | 52 | 255 | 50 | 235 | 490 |
ĐINH XUÂN HIẾU | 54 | 270 | 27 | 100 | 370 |
Phạm Quốc Hiệu | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
Hoàng Đức Hòa | 84 | 440 | 73 | 365 | 805 |
Trần Văn Hoàng | 58 | 295 | 60 | 295 | 590 |
TCB18 Ngô Duy Hoàng | 55 | 275 | 79 | 395 | 670 |
Thanh Hồng | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
Lê Thị Cẩm Hương | 37 | 165 | 41 | 180 | 345 |
Huỳnh Thị Huỳnh Hương | 52 | 255 | 56 | 275 | 530 |
Ngô Hoàng Huy | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
Trần Huy | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
THH49 Trần Quốc Huy | 78 | 405 | 26 | 95 | 500 |
Nguyễn Hoàng Huy | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Trần Trọng Kế | 86 | 455 | 57 | 280 | 735 |
Ma Kết | 38 | 170 | 43 | 195 | 365 |
Võ Thiện Khánh | 80 | 420 | 52 | 250 | 670 |
Huỳnh Hữu Khương | 28 | 115 | 37 | 155 | 270 |
Trần Thị Thương Kiều | 60 | 305 | 46 | 210 | 515 |
Phạm Thị Phương Lệ | 58 | 295 | 52 | 250 | 545 |
Trần Thị Quỳnh Liễu | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Nguyến Thị Thuỳ Linh | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
Tống Thị Khánh Linh | 91 | 485 | 73 | 365 | 850 |
Kiên Thị Thuỳ Linh | 60 | 305 | 40 | 175 | 480 |
Trần Thị Mỹ Linh | 43 | 200 | 18 | 50 | 250 |
Nguyễn Hoàng Long | 23 | 90 | 33 | 135 | 225 |
Phùng Thành Long | 38 | 170 | 45 | 205 | 375 |
Nguyễn Thị Thiên Lý | 57 | 285 | 52 | 250 | 535 |
Đoàn Thị Phượng Mai | 46 | 225 | 41 | 180 | 405 |
Quách Ngọc Mai | 97 | 495 | 75 | 375 | 870 |
Trần Thị Mai | 79 | 410 | 62 | 305 | 715 |
Phan Thị Mây | 66 | 335 | 57 | 280 | 615 |
Nguyễn Ngọc mi | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
Vũ Như Minh | 83 | 435 | 64 | 320 | 755 |
Hồ Thị Hồng My | 31 | 135 | 22 | 70 | 205 |
Đỗ Đình Nam | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 |
Nguyễn Thị Thúy Nga | 69 | 350 | 69 | 345 | 695 |
Trần Thị Thu Nga | 59 | 300 | 50 | 235 | 535 |
Phan Thị Tuyết Ngân | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
Võ Thị Tuyết Ngân | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 61 | 310 | 39 | 170 | 480 |
Trần Thị Phương Nghi | 60 | 305 | 30 | 120 | 425 |
Hồ Bảo Nghi | 63 | 320 | 32 | 130 | 450 |
Phan Trọng Nghĩa | 29 | 120 | 40 | 175 | 295 |
Nguyễn Hữu Nghĩa | 55 | 275 | 37 | 155 | 430 |
Lâm Gia Nguyên | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Trần Thị Hồng Nguyên | 88 | 470 | 51 | 240 | 710 |
Tô Vũ Thành Nhân | 63 | 320 | 27 | 100 | 420 |
LÊ THÀNH NHÂN | 89 | 475 | 79 | 395 | 870 |
Lương Thanh Nhật | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Võ Minh Nhật | 43 | 200 | 29 | 115 | 315 |
THH78 Hồ Thị Nhi | 34 | 150 | 35 | 145 | 295 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 57 | 285 | 42 | 185 | 470 |
Trương Hoài Yến Nhi | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
Hoàng Thị Nhi | 55 | 275 | 29 | 115 | 390 |
Nguyễn Từ Hạ Nhi | 66 | 335 | 56 | 275 | 610 |
NGUYỄN THỊ Ý NHI | 87 | 460 | 76 | 380 | 840 |
THH15 Lê Thị Kiều Nhiễm | 85 | 450 | 48 | 225 | 675 |
Phạm Thị Minh Như | 95 | 495 | 75 | 375 | 870 |
Phan Thị Nhung | 44 | 210 | 42 | 185 | 395 |
Nguyễn Thị Bích Nhung | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 |
Du Ro Ny | 68 | 345 | 55 | 270 | 615 |
Châu Trường Phát | 54 | 270 | 64 | 320 | 590 |
THH62 Nguyễn Hồ Xuân Phú | 53 | 260 | 27 | 100 | 360 |
Lê Nguyễn Bá Phúc | 75 | 390 | 55 | 270 | 660 |
Trần Phạm Thiên Phước | 60 | 305 | 43 | 195 | 500 |
Nguyễn thị trúc phương | 53 | 260 | 50 | 235 | 495 |
Phương Phương | 26 | 105 | 55 | 270 | 375 |
Phan Thị Thanh Phương | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
Vũ Thị Phương | 90 | 480 | 69 | 345 | 825 |
Nguyễn Thị Xuân Quyên | 75 | 390 | 71 | 355 | 745 |
TCB29 Võ Thị Thuý Quỳnh | 66 | 335 | 46 | 210 | 545 |
Doãn Thị Quỳnh | 66 | 335 | 63 | 310 | 645 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 31 | 135 | 49 | 230 | 365 |
LÂM THỊ NHƯ QUỲNH | 79 | 410 | 73 | 365 | 775 |
Lê Đình Sang | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
Trần Ngọc Sương | 54 | 270 | 27 | 100 | 370 |
Nguyễn Trọng Tài | 60 | 305 | 62 | 305 | 610 |
Trần Thanh Tâm | 51 | 250 | 44 | 200 | 450 |
Quach Van Tang | 60 | 305 | 60 | 295 | 600 |
Nguyễn Ngọc Thạch | 80 | 420 | 58 | 285 | 705 |
Phạm Việt Thăng | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
Hoàng Toàn Thắng | 87 | 460 | 77 | 385 | 845 |
Ngô Tiến Thành | 55 | 275 | 34 | 140 | 415 |
Huỳnh Thị Thành | 79 | 410 | 68 | 340 | 750 |
Nguyễn Thị Thảo | 67 | 340 | 31 | 125 | 465 |
Nguyễn Khánh Thịnh | 82 | 430 | 69 | 345 | 775 |
Đặng Thị Kim Thoa | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Nguyễn Thị Minh Thu | 64 | 325 | 31 | 125 | 450 |
Võ Thị Anh Thư | 51 | 250 | 50 | 235 | 485 |
Hoàng Thị Anh Thư | 81 | 425 | 5 | 5 | 430 |
Huỳnh văn thuận | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
TCB19 Hồ Trần Thương Thương | 49 | 240 | 45 | 205 | 445 |
Nguyễn Thị Mỹ Thương | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
Hoàng Thị Linh Thuỳ | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
Nguyễn Thị Bích Thủy | 66 | 335 | 57 | 280 | 615 |
Vi Thu Thủy | 68 | 345 | 51 | 240 | 585 |
Đỗ Thị Tiến | 79 | 410 | 63 | 310 | 720 |
Nguyễn Thị Xuân Tính | 55 | 275 | 47 | 220 | 495 |
Nguyễn Minh Toàn | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 |
ĐINH NGỌC TOẢN | 52 | 255 | 52 | 250 | 505 |
Đặng Thị Mỹ Trâm | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
Bùi Lê Quỳnh Trâm | 59 | 300 | 41 | 180 | 480 |
Trần Thị Ngọc Trâm | 60 | 305 | 55 | 270 | 575 |
Nguyễn Thu Trang | 58 | 295 | 49 | 230 | 525 |
Đoàn Thu Trang | 69 | 350 | 67 | 335 | 685 |
TCB27 Phan Thị Thu Trang | 61 | 310 | 31 | 125 | 435 |
Hà Đào Kiều Trang | 92 | 490 | 60 | 295 | 785 |
ĐINH THỊ THU TRANG | 75 | 390 | 50 | 235 | 625 |
Nguyễn Thế Trí | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Võ Thị Huyền Trinh | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 |
TCB26 Nguyễn Cao Thanh Trúc | 67 | 340 | 43 | 195 | 535 |
Lê Nhã Trúc | 55 | 275 | 60 | 295 | 570 |
Ngô Quốc Trung | 50 | 245 | 24 | 80 | 325 |
Lê Vũ Trung | 83 | 435 | 57 | 280 | 715 |
Nguyễn Đình Tú | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
Đinh Tấn Tú | 75 | 390 | 59 | 290 | 680 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 54 | 270 | 57 | 280 | 550 |
Phạm Minh Tuấn | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 |
Nguyễn Bá Sơn Tùng | 90 | 480 | 70 | 350 | 830 |
Đỗ Thị Ngọc Tuyền | 24 | 95 | 21 | 65 | 160 |
Phạm Thị Thanh Tuyền | 81 | 425 | 54 | 260 | 685 |
Nguyễn Ngọc Huỳnh Tuyền | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 |
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 71 | 365 | 59 | 290 | 655 |
Nguyễn Thị Tú Uyên | 71 | 365 | 64 | 320 | 685 |
Nguyễn Thị Tài Uyên | 69 | 350 | 52 | 250 | 600 |
Đỗ Nguyễn Phương Uyên | 55 | 275 | 0 | 0 | 275 |
Đàm Tường Vân | 68 | 345 | 59 | 290 | 635 |
Phạm Hồng Thuý Vân | 83 | 435 | 72 | 360 | 795 |
Đinh Ngọc Tường Vi | 83 | 435 | 77 | 385 | 820 |
Nguyễn Thế Vĩ | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
Chung Kiến Vĩ | 83 | 435 | 59 | 290 | 725 |
Đàm Tường Vy | 68 | 345 | 51 | 240 | 585 |
Lê Kiều Vy | 55 | 275 | 63 | 310 | 585 |
Trần Thị Yến Vy | 43 | 200 | 46 | 210 | 410 |
THH80 Võ Thị Như Ý | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
Phạm Hồng Ý | 33 | 145 | 23 | 75 | 220 |
Đặng Thị Như Ý | 45 | 220 | 50 | 235 | 455 |
Nguyễn Hà Yên | 65 | 330 | 37 | 155 | 485 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 28 | 115 | 23 | 75 | 190 |
Phạm Thị Hải Yến | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
Huỳnh Thị Kim Yến | 34 | 150 | 59 | 290 | 440 |
Đoàn Thị Hoàng Yến | 60 | 305 | 53 | 255 | 560 |
Dương Hoàng Yến | 76 | 395 | 54 | 260 | 655 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 07/11/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh An | 54 | 270 | 21 | 65 | 335 |
Nguyễn Phạm Hồng Ân | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 |
Đoàn Thị Phương Anh | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
THH70 Hoàng Thái Anh | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
Trần Bảo Anh | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 |
THH12 Phạm Hoàng Anh | 78 | 405 | 56 | 275 | 680 |
Nguyễn Dương Hoàng Anh | 71 | 365 | 47 | 220 | 585 |
Vũ Lê Phương Anh | 71 | 365 | 42 | 185 | 550 |
Trịnh Ngọc Ánh | 70 | 360 | 46 | 210 | 570 |
Đỗ Tất Bá | 29 | 120 | 24 | 80 | 200 |
Trần Nam Bàng | 60 | 305 | 40 | 175 | 480 |
Phan Lê Gia Bảo | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 |
Hồ Nguyên Bảo | 53 | 260 | 56 | 275 | 535 |
Ngọc Bích | 35 | 155 | 28 | 110 | 265 |
THH57 Nguyễn Lê An Bình | 70 | 360 | 48 | 225 | 585 |
Bùi Thị Minh Chi | 28 | 115 | 26 | 95 | 210 |
TCB26 Phan Tấn Chí | 61 | 310 | 40 | 175 | 485 |
Lại Bảo Chung | 76 | 395 | 46 | 210 | 605 |
Nguyễn Mạnh Cường | 64 | 325 | 62 | 305 | 630 |
Nguyễn Tường Linh Đan | 88 | 470 | 68 | 340 | 810 |
Khổng Thị Anh Đào | 25 | 100 | 34 | 140 | 240 |
NGUYỄN THANH ĐẠT | 41 | 190 | 0 | 0 | 190 |
Phan Thúy Diểm | 62 | 315 | 80 | 400 | 715 |
Phạm Xuân Diệu | 3 | 5 | 23 | 75 | 80 |
Võ Khánh Đoan | 59 | 300 | 50 | 235 | 535 |
Nguyễn Hoàng Khánh Đoan | 17 | 60 | 1 | 5 | 65 |
Mai Nguyễn Anh Đức | 70 | 360 | 70 | 350 | 710 |
Dương Minh Đức | 61 | 310 | 46 | 210 | 520 |
Nguyễn Văn Đức | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
Nguyễn Bá Đức | 58 | 295 | 14 | 30 | 325 |
Nguyễn Hữu Đức | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Dương Hoàng Đức | 61 | 310 | 55 | 270 | 580 |
Khang Dương | 65 | 330 | 49 | 230 | 560 |
Nguyễn Ngọc Thùy Dương | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 |
Nguyễn Thị Hướng Dương | 31 | 135 | 33 | 135 | 270 |
Đặng Văn Khánh Duy | 62 | 315 | 87 | 430 | 745 |
Nguyễn Khánh Duy | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 |
TCB 86 Huỳnh Bá Anh Duy | 80 | 420 | 67 | 335 | 755 |
Lê Thái Mỹ Duyên | 58 | 295 | 67 | 335 | 630 |
Nguyễn Thị Thuỳ Duyên | 65 | 330 | 68 | 340 | 670 |
Võ Dương Mỹ Duyên | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
Trần Hòa Nhật Duyên | 83 | 435 | 61 | 300 | 735 |
Trần Lâm Thúy Duyên | 63 | 320 | 46 | 210 | 530 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang | 8 | 15 | 24 | 80 | 95 |
Trần Thị Ninh Giao | 78 | 405 | 66 | 330 | 735 |
Nguyễn Văn Giáp | 41 | 190 | 42 | 185 | 375 |
Trương Ngọc Hân | 97 | 495 | 84 | 415 | 910 |
Nguyễn Thị Kim Hân | 62 | 315 | 61 | 300 | 615 |
Nguyễn Thị Bích Hằng | 24 | 95 | 0 | 0 | 95 |
Nguyễn Kim Hãnh | 42 | 195 | 44 | 200 | 395 |
TCB106 Nguyễn Hồng Hạnh | 58 | 295 | 57 | 280 | 575 |
Quách Thị Hạnh | 73 | 375 | 48 | 225 | 600 |
TCB17 Mai Anh Hào | 92 | 490 | 63 | 310 | 800 |
Trần Võ Anh Hào | 65 | 330 | 43 | 195 | 525 |
Lê Quang Hậu | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 |
THH04 NGUYỄN THÚY HIỀN | 70 | 360 | 54 | 260 | 620 |
Trần Huỳnh Hiển | 19 | 70 | 3 | 5 | 75 |
Trương Hiếu | 21 | 80 | 39 | 170 | 250 |
LÊ THỊ BÍCH HOÀI | 56 | 280 | 52 | 250 | 530 |
Trần Hoàn | 41 | 190 | 50 | 235 | 425 |
Nguyễn Thị Hồng | 15 | 50 | 72 | 360 | 410 |
Lý Cẩm Huê | 57 | 285 | 48 | 225 | 510 |
Nguyễn Minh Hùng | 59 | 300 | 37 | 155 | 455 |
Bùi Huy Hùng | 80 | 420 | 58 | 285 | 705 |
Đặng Mai Hưng | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
Trần Thảo Hưng | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
LÊ THỊ QUẾ HƯƠNG | 15 | 50 | 31 | 125 | 175 |
Đặng Thị Hường | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
Ngô Sĩ Huy | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
Phan Thanh Huy | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
Nguyễn Thanh Huy | 67 | 340 | 52 | 250 | 590 |
Lê Thị Bích Huyền | 52 | 255 | 61 | 300 | 555 |
THH42 Nguyễn Thị Lệ Huyền | 54 | 270 | 21 | 65 | 335 |
Huỳnh Đoàn Khả | 26 | 105 | 26 | 95 | 200 |
Nguyễn Khang Kiện | 94 | 495 | 75 | 375 | 870 |
Đinh Ngô Anh Kiệt | 30 | 125 | 26 | 95 | 220 |
Ngô Thị Trúc Lâm | 80 | 420 | 82 | 405 | 825 |
THH44 Nguyễn Văn Lành | 54 | 270 | 56 | 275 | 545 |
Nguyễn Hữu Lễ | 86 | 455 | 61 | 300 | 755 |
Đỗ Thị Ánh Lệ | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Nguyễn Thị Bích Liễu | 58 | 295 | 47 | 220 | 515 |
Nguyễn Hoàng Linh | 68 | 345 | 61 | 300 | 645 |
Võ Duy Linh | 74 | 380 | 55 | 270 | 650 |
Trần Thị Mỹ Linh | 57 | 285 | 41 | 180 | 465 |
Đoàn Nhựt Linh | 53 | 260 | 40 | 175 | 435 |
Mỹ Linh | 69 | 350 | 44 | 200 | 550 |
Đoàn Văn Linh | 72 | 370 | 26 | 95 | 465 |
Phạm Chí Linh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trần Duy Linh | 27 | 110 | 28 | 110 | 220 |
Trần Khánh Linh | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
Nguyễn Phúc Lộc | 22 | 85 | 21 | 65 | 150 |
Nguyễn Vương Long | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 |
Đậu Phi Long | 52 | 255 | 28 | 110 | 365 |
Chiếm Thanh Luân | 87 | 460 | 82 | 405 | 865 |
THH44 Đoàn Văn Vũ Luân | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
Võ Hà Tuyết Mai | 75 | 390 | 43 | 195 | 585 |
TCB 21 Lý Minh Mẫn | 66 | 335 | 48 | 225 | 560 |
TCB 09 Lý Đức Minh | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Dương Quang Minh | 77 | 400 | 41 | 180 | 580 |
Minhln | 65 | 330 | 49 | 230 | 560 |
Trần Thị Diễm My | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
Hồ Mỹ Mỹ | 55 | 275 | 59 | 290 | 565 |
Trần Thị Ngọc Nga | 78 | 405 | 75 | 375 | 780 |
Nguyễn Hoàng Mỹ Ngân | 70 | 360 | 66 | 330 | 690 |
Nguyễn Thị Ngân | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
Lớp kèm online 2 Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 71 | 365 | 59 | 290 | 655 |
Nguyễn Thanh Ngân | 54 | 270 | 45 | 205 | 475 |
Trần Nguyễn Tuyết Ngân | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 |
Võ Ngọc Nghĩa | 72 | 370 | 57 | 280 | 650 |
Đặng Thị Bé Ngọc | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 |
TH006 Cao Thị Bé Ngọc | 69 | 350 | 61 | 300 | 650 |
Đặng Ánh Nguyệt | 65 | 330 | 34 | 140 | 470 |
THH70 Thạch Thanh Nhàn | 64 | 325 | 27 | 100 | 425 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn | 61 | 310 | 51 | 240 | 550 |
THH57 Bùi Thị Nhàn | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 |
Huỳnh Hữu Nhân | 66 | 335 | 51 | 240 | 575 |
Huỳnh Trọng Nhân | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
TRẦN THIỆN NHÂN | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
Vương Minh Nhật | 93 | 495 | 83 | 410 | 905 |
Nguyễn Thị Nhi | 26 | 105 | 0 | 0 | 105 |
Lương Nguyễn Yến Nhi | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
THH15 Văn Thị Hoài Nhi | 80 | 420 | 63 | 310 | 730 |
Lê Uyên Nhi | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 |
Phạm Hà Nhi | 43 | 200 | 0 | 0 | 200 |
Lương Thị Thuỳ Nhi | 72 | 370 | 58 | 285 | 655 |
TRẦN THỊ NGỌC NHI | 5 | 5 | 7 | 5 | 10 |
TCB100 Lương Thị Khánh Như | 78 | 405 | 61 | 300 | 705 |
Huỳnh Ngọc Thảo Như | 69 | 350 | 52 | 250 | 600 |
Phạm Thị Quỳnh Như | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 |
Ngô Huỳnh Như | 78 | 405 | 50 | 235 | 640 |
Trần Thị Hồng Nhung | 81 | 425 | 49 | 230 | 655 |
THH31 Phạm Hồng Nhung | 70 | 360 | 49 | 230 | 590 |
Lê Thị Hồng Nhung | 80 | 420 | 38 | 160 | 580 |
Huỳnh Minh Nhựt | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
Hoàng Oanh | 66 | 335 | 53 | 255 | 590 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 41 | 190 | 22 | 70 | 260 |
Nguyễn Văn Phát | 73 | 375 | 67 | 335 | 710 |
Nguyễn Phan Nhật Phong | 79 | 410 | 48 | 225 | 635 |
Hoàng Thị Hồng Phúc | 63 | 320 | 59 | 290 | 610 |
Trần Lê Hải Phúc | 66 | 335 | 59 | 290 | 625 |
THH57 Bùi Thanh Phương | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
Võ Kiều Phương | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 |
THH57 Trần Thị Bích Phượng | 43 | 200 | 42 | 185 | 385 |
Võ Minh Quang | 72 | 370 | 64 | 320 | 690 |
Lương Chí Quốc | 22 | 85 | 34 | 140 | 225 |
TCB16 Nguyễn Đạo Quý | 84 | 440 | 67 | 335 | 775 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 85 | 450 | 59 | 290 | 740 |
Huỳnh Thị Cẩm Quyên | 86 | 455 | 74 | 370 | 825 |
NGUYỄN PHAN NGỌC QUYÊN | 39 | 180 | 34 | 140 | 320 |
Mai Thị Quỳnh | 71 | 365 | 53 | 255 | 620 |
Nguyễn Như Quỳnh | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
Phan Quỳnh | 75 | 390 | 76 | 380 | 770 |
Phạm Vũ Trúc Quỳnh | 89 | 475 | 64 | 320 | 795 |
Phạm Thị Như Quỳnh | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
PHAN THANH SANG | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 |
Nguyễn Ngọc Sơn | 73 | 375 | 53 | 255 | 630 |
Bùi Tấn Tài | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Hà Trọng Tài | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
Đỗ Duy Tài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LÊ VĂN TÀI | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 |
Trần Thị Minh Tâm | 60 | 305 | 48 | 225 | 530 |
Trương Linh Tâm | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 |
Đặng Văn Thắng | 78 | 405 | 51 | 240 | 645 |
Ngô Mai Quốc Thắng | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
THH44 Bạch Ngọc Thành | 57 | 285 | 57 | 280 | 565 |
Nguyễn Đức Chí Thành | 90 | 480 | 57 | 280 | 760 |
Nguyễn Đình Thành | 44 | 210 | 50 | 235 | 445 |
ĐỖ TRUNG THÀNH | 74 | 380 | 55 | 270 | 650 |
Trần Thị Thu Thảo | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Vũ Thuỳ Diệu Thảo | 36 | 160 | 32 | 130 | 290 |
Lê Thị Phương Thảo | 38 | 170 | 22 | 70 | 240 |
Nguyễn Thị Thảo | 75 | 390 | 26 | 95 | 485 |
Lê Thanh Thảo | 96 | 495 | 40 | 175 | 670 |
TCB22 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO | 50 | 245 | 42 | 185 | 430 |
THH44 Phạm Ngọc Thiết | 58 | 295 | 41 | 180 | 475 |
Nguyễn Văn Thịnh | 75 | 390 | 71 | 355 | 745 |
Hồ Ngọc Thơ | 70 | 360 | 50 | 235 | 595 |
PHẠM NGUYỄN Y THƠ | 57 | 285 | 49 | 230 | 515 |
Đặng Thị Kim Thoa | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
Trương Kim Thoại | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
TCB26 Tiêu Viết Thông | 52 | 255 | 32 | 130 | 385 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư | 80 | 420 | 57 | 280 | 700 |
Đậu Thị Minh Thư | 70 | 360 | 62 | 305 | 665 |
THH54 Lương Thị Anh Thư | 58 | 295 | 63 | 310 | 605 |
THH38 Nguyễn Thị Anh Thư | 74 | 380 | 56 | 275 | 655 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư | 89 | 475 | 51 | 240 | 715 |
Nguyễn Thị Thuỷ | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 |
Trần Thị Diệu Thùy | 78 | 405 | 63 | 310 | 715 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 62 | 315 | 36 | 150 | 465 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 78 | 405 | 54 | 260 | 665 |
Đặng Thị Thủy Tiên | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
Nguyễn Trung Tín | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
Lê Phước Tín | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Đoàn Thị Kim Trâm | 54 | 270 | 52 | 250 | 520 |
Lê Nguyễn Phương Trâm | 79 | 410 | 77 | 385 | 795 |
Phạm Thiên Trâm | 66 | 335 | 40 | 175 | 510 |
Huỳnh Thị Huyền Trân | 48 | 235 | 50 | 235 | 470 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 57 | 285 | 63 | 310 | 595 |
Võ Phạm Huyền Trang | 29 | 120 | 20 | 60 | 180 |
Hà Thùy Trang | 65 | 330 | 59 | 290 | 620 |
Ngô Ngọc Phương Trang | 0 | 0 | 76 | 380 | 380 |
Nguyễn Hữu Trì | 27 | 110 | 0 | 0 | 110 |
Lưu Kim Triều | 79 | 410 | 68 | 340 | 750 |
Trần Ngọc Triều | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
Lâm Hà Trinh | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 |
Lê Thị Mai Trinh | 86 | 455 | 63 | 310 | 765 |
Nguyễn Mai Chí Trung | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
TCB17-246 Nguyễn Tiến Trung | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
Bùi Thị Tuyết Trương | 3 | 5 | 42 | 185 | 190 |
Nguyễn Xuân Trường | 79 | 410 | 60 | 295 | 705 |
Phan Thị Trường | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
Nguyễn Phan Nhật Tú | 79 | 410 | 50 | 235 | 645 |
THH78 Bùi Minh Tú | 58 | 295 | 41 | 180 | 475 |
THH60 Nguyễn Thanh Tuấn | 62 | 315 | 34 | 140 | 455 |
Lê Xuân Tùng | 0 | 0 | 22 | 70 | 70 |
Nguyễn Sơn Tùng | 55 | 275 | 38 | 160 | 435 |
Trần Lê Thanh Tuyền | 43 | 200 | 30 | 120 | 320 |
Đỗ Thị Thanh Tuyền | 77 | 400 | 0 | 0 | 400 |
Lưu Thị Cẩm Tuyền | 17 | 60 | 15 | 35 | 95 |
Bùi Thị Ánh Tuyết | 87 | 460 | 68 | 340 | 800 |
Nguyễn Tố Uyên | 68 | 345 | 58 | 285 | 630 |
Hồ Thị Thu Uyên | 94 | 495 | 80 | 400 | 895 |
NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG UYÊN | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
Trương Thục Vân | 51 | 250 | 53 | 255 | 505 |
Phạm Thị Thanh Vân | 55 | 275 | 41 | 180 | 455 |
Lương Bạch Vi | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 |
Phạm Thị Kiều Vi | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
TRẦN THỊ TUYẾT VIÊN | 68 | 345 | 45 | 205 | 550 |
Nguyễn Trần Nguyên Vũ | 74 | 380 | 34 | 140 | 520 |
TCB18 Võ Tuấn Vũ | 46 | 225 | 50 | 235 | 460 |
Nguyễn Hoàng Vương | 69 | 350 | 30 | 120 | 470 |
Võ Hưng Vượng | 58 | 295 | 37 | 155 | 450 |
Nguyễn Dương Thúy Vy | 71 | 365 | 65 | 325 | 690 |
Nguyễn Thảo Vy | 88 | 470 | 76 | 380 | 850 |
Nguyễn Thị Tường Vy | 58 | 295 | 33 | 135 | 430 |
Lục Nguyễn Thúy Vy | 87 | 460 | 69 | 345 | 805 |
THH68 Huỳnh Thị Thảo Vy | 18 | 65 | 0 | 0 | 65 |
Nguyễn Thảo Vy | 46 | 225 | 58 | 285 | 510 |
Nguyễn Quốc Vỹ | 47 | 230 | 26 | 95 | 325 |
Bùi Thị Thạn Xuân | 32 | 140 | 48 | 225 | 365 |
Trần Linh Yên | 74 | 380 | 63 | 310 | 690 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU CHỦ NHẬT NGÀY 07/11/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Trung Hậu | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
Trần Thúy An | 87 | 460 | 62 | 305 | 765 |
Phạm Duy An | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
Trịnh Nguyễn Đoàn Thi Ân | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
Nguyễn Lê Vân Anh | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 |
THH54 Trương Thế Anh | 54 | 270 | 0 | 0 | 270 |
Ngô Thảo Trúc Anh | 59 | 300 | 61 | 300 | 600 |
Nguyễn Tuấn Anh | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
Nguyễn Đức Tuấn Anh | 55 | 275 | 30 | 120 | 395 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | 69 | 350 | 49 | 230 | 580 |
Phạm Minh Ánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trần Thái Bảo | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Nguyễn Ngọc Bích | 81 | 425 | 60 | 295 | 720 |
Nguyễn Sỹ Bình | 62 | 315 | 72 | 360 | 675 |
NGUYỄN VĂN BÌNH | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
Phạm Ngọc Bảo Châu | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
THH54 Trương Kim Chi | 37 | 165 | 45 | 205 | 370 |
Trịnh Dương Kim Chi | 80 | 420 | 51 | 240 | 660 |
TCB 26 Từ Đức Chiến | 25 | 100 | 31 | 125 | 225 |
TCB19 LE VAN CUONG | 72 | 370 | 43 | 195 | 565 |
Võ Quốc Cường | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Lê Quang Đạt | 47 | 230 | 0 | 0 | 230 |
Phan Thị Bích Diệp | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
TRẦN NGỌC ĐOÀN | 0 | 0 | 43 | 195 | 195 |
Lê Thuỳ Dung | 28 | 115 | 31 | 125 | 240 |
THH54 Lê Anh Dũng | 26 | 105 | 24 | 80 | 185 |
Hồng Văn Dương | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 |
Mai Hữu Phương Duyên | 87 | 460 | 68 | 340 | 800 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 69 | 350 | 46 | 210 | 560 |
Đào Thị Mỹ Duyên | 84 | 440 | 61 | 300 | 740 |
Nguyễn Thị Bích Duyên | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 |
THH42 Đoàn Thị Hương Giang | 61 | 310 | 43 | 195 | 505 |
Hồ Thị Ngân Hà | 70 | 360 | 72 | 360 | 720 |
THH54 Lê Thị Thu Hải | 64 | 325 | 48 | 225 | 550 |
Lê Thị Ngọc Hân | 65 | 330 | 46 | 210 | 540 |
Mai Thị Lệ Hằng | 69 | 350 | 46 | 210 | 560 |
LÊ THỊ MỸ HẰNG | 25 | 100 | 21 | 65 | 165 |
Nông Thúy Hạnh | 16 | 55 | 4 | 5 | 60 |
TCB 23 Đỗ Trung Hậu | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền | 80 | 420 | 69 | 345 | 765 |
Trần Thị Thu Hiền | 75 | 390 | 80 | 400 | 790 |
Nguyễn Minh Hiếu | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 |
PHAN TẠI HIẾU | 65 | 330 | 24 | 80 | 410 |
NÌM CẨM HOA | 65 | 330 | 35 | 145 | 475 |
Nguyễn Trịnh Thu Hòa | 87 | 460 | 77 | 385 | 845 |
Trần Thị Ngọc Hồng | 73 | 375 | 50 | 235 | 610 |
TẠ THỊ ÁNH HỒNG | 68 | 345 | 72 | 360 | 705 |
Lê Thị Bích Huệ | 58 | 295 | 49 | 230 | 525 |
Trần Thị Lan Hương | 93 | 495 | 60 | 295 | 790 |
Trịnh Thị Hường | 56 | 280 | 36 | 150 | 430 |
Hoàng Việt Huy | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
THH37 Trần Mạnh Huy | 60 | 305 | 47 | 220 | 525 |
NGUYEN QUANG HUY | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
LÊ QUANG HUY | 47 | 230 | 43 | 195 | 425 |
Nguyễn Duy Khang | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 |
Lê Gia Khánh | 57 | 285 | 30 | 120 | 405 |
THH65 Nguyễn Mạnh Khoa | 22 | 85 | 36 | 150 | 235 |
Thương Nguyễn Trung Kiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dương Thị Tuyết Kiều | 71 | 365 | 59 | 290 | 655 |
Nguyễn Thị Minh Kiều | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
Nghiêm Thị Lan | 98 | 495 | 85 | 420 | 915 |
Nguyễn Thị Mai Liên | 26 | 105 | 33 | 135 | 240 |
Thiều Gia Linh | 67 | 340 | 51 | 240 | 580 |
Trần Thị Linh | 69 | 350 | 55 | 270 | 620 |
Lê Danh Long | 58 | 295 | 47 | 220 | 515 |
Mai Văn Lượng | 55 | 275 | 43 | 195 | 470 |
Từ Trà Ý Ly | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 48 | 235 | 11 | 15 | 250 |
Nguyễn Thị Mai | 74 | 380 | 52 | 250 | 630 |
Thi thử onl Kim Thị Xuân Mai | 26 | 105 | 33 | 135 | 240 |
Nguyễn Thị Minh | 71 | 365 | 37 | 155 | 520 |
Trần Nguyễn Minh | 82 | 430 | 66 | 330 | 760 |
Hà Quang Minh | 96 | 495 | 0 | 0 | 495 |
Trần Thị Mơ | 33 | 145 | 28 | 110 | 255 |
Nguyễn Ngọc Trà My | 79 | 410 | 60 | 295 | 705 |
Bùi Thị Diễm My | 85 | 450 | 78 | 390 | 840 |
Trương Thị Nga | 51 | 250 | 53 | 255 | 505 |
Võ Thị Quỳnh Nga | 74 | 380 | 55 | 270 | 650 |
TCB-17 Nguyễn Hiếu Ngân | 19 | 70 | 25 | 90 | 160 |
Tạ Thị Thanh Ngân | 89 | 475 | 55 | 270 | 745 |
Trương Nữ Uyên Ngân | 80 | 420 | 50 | 235 | 655 |
LÊ THỊ THÙY NGÂN | 55 | 275 | 55 | 270 | 545 |
Trịnh Lê Thảo Ngọc | 79 | 410 | 67 | 335 | 745 |
Võ Thị Như Ngọc | 85 | 450 | 57 | 280 | 730 |
Trần Bảo Ngọc | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 |
Ngô Khôi Nguyên | 81 | 425 | 67 | 335 | 760 |
THH68 Nguyễn Trọng Nguyên | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
Nguyễn Thị Anh Như | 76 | 395 | 61 | 300 | 695 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 |
Nguyễn Thị Tố Nữ | 91 | 485 | 75 | 375 | 860 |
Mai Thị Trinh Nữ | 40 | 185 | 39 | 170 | 355 |
Nguyễn Trường Oai | 42 | 195 | 58 | 285 | 480 |
Phạm Thị Kiều Oanh | 65 | 330 | 59 | 290 | 620 |
Cao Thanh Phong | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
Đào Thiên Phú | 64 | 325 | 50 | 235 | 560 |
Lê Xuân Phúc | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 |
VÕ THỊ KIM PHÚC | 25 | 100 | 34 | 140 | 240 |
MAI HOÀNG QUANG PHÚC | 40 | 185 | 40 | 175 | 360 |
Lê Chí Phước | 69 | 350 | 37 | 155 | 505 |
Hồ Châu Phương | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 |
ĐINH THỊ AN PHƯỢNG | 93 | 495 | 67 | 335 | 830 |
Nguyễn Hồng Quân | 62 | 315 | 41 | 180 | 495 |
Nguyễn Thị Quyên | 55 | 275 | 35 | 145 | 420 |
Trần Thị Thảo Quyên | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 65 | 330 | 25 | 90 | 420 |
Đặng Thị Quỳnh | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 |
Nguyễn Thuý Quỳnh | 39 | 180 | 37 | 155 | 335 |
Đào Mai Xuân Quỳnh | 64 | 325 | 59 | 290 | 615 |
Nguyễn Diệu Quỳnh | 85 | 450 | 71 | 355 | 805 |
Nguyễn Văn Sang | 54 | 270 | 28 | 110 | 380 |
Nguyễn Ngọc Sơn | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
Võ Thị Kim Sự | 25 | 100 | 40 | 175 | 275 |
Nguyễn Thị Kim Tâm | 58 | 295 | 58 | 285 | 580 |
Trần Hoàng Tân | 78 | 405 | 48 | 225 | 630 |
Phạm Hoàng Kim Tân | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 |
Nguyễn Văn Tân | 64 | 325 | 34 | 140 | 465 |
Lê Thị Hồng Thắm | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
Cao Quốc Thắng | 11 | 30 | 2 | 5 | 35 |
Trần Duy Thắng | 62 | 315 | 47 | 220 | 535 |
Dương Thu Thảo | 78 | 405 | 59 | 290 | 695 |
THH69 Trần Việt Thảo | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Lê Thị Minh Thảo | 57 | 285 | 38 | 160 | 445 |
THH46 Nguyễn Thị Kim Thảo | 66 | 335 | 40 | 175 | 510 |
Hà Đặng Nhật Thảo | 92 | 490 | 89 | 445 | 935 |
Tôn Nữ Nhật Thi | 23 | 90 | 33 | 135 | 225 |
Nguyễn Võ Song Thi | 65 | 330 | 69 | 345 | 675 |
Nguyễn Hoàng Thịnh | 72 | 370 | 68 | 340 | 710 |
TCB29 LÊ TRẦN ANH THƠ | 68 | 345 | 49 | 230 | 575 |
Nguyễn Anh Thọ | 83 | 435 | 51 | 240 | 675 |
Nguyễn Kim Thoa | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
Lê Thị Thời | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
Nguyễn Thị Thơm | 86 | 455 | 69 | 345 | 800 |
nguyễn thị thanh thư | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Nguyễn Khánh Thuận | 40 | 185 | 16 | 40 | 225 |
Nguyễn Thị Minb Thương | 91 | 485 | 68 | 340 | 825 |
THH37 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 77 | 400 | 62 | 305 | 705 |
Nguyễn Bích Thùy | 74 | 380 | 55 | 270 | 650 |
Đặng Hồ Thủy Tiên | 82 | 430 | 54 | 260 | 690 |
Nguyễn Thị Minh Tiến | 17 | 60 | 26 | 95 | 155 |
Phạm Thị Tiền | 81 | 425 | 32 | 130 | 555 |
Nguyễn Đức Tính | 88 | 470 | 49 | 230 | 700 |
Nguyễn Văn Toàn | 28 | 115 | 3 | 5 | 120 |
Phạm Thị Ngọc Trâm | 55 | 275 | 33 | 135 | 410 |
LÊ THỊ THÙY TRÂM | 72 | 370 | 51 | 240 | 610 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | 77 | 400 | 68 | 340 | 740 |
THH54 Nguyễn Thị Ngọc Trân | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 |
Nguyễn Thị Huyền Trân | 71 | 365 | 46 | 210 | 575 |
Nguyễn Đào Huyền Trân | 80 | 420 | 71 | 355 | 775 |
Hoàng Thanh Trang | 76 | 395 | 55 | 270 | 665 |
Trần Quốc Trạng | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 |
Phan Ngọc Triều | 72 | 370 | 45 | 205 | 575 |
Nguyễn Lê Quốc Triệu | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
Nguyễn Lan Trinh | 26 | 105 | 0 | 0 | 105 |
Nguyễn Đình Đức Trọng | 66 | 335 | 49 | 230 | 565 |
Phan Thị Thuỷ Trúc | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Bùi Thị Thanh Trúc | 77 | 400 | 32 | 130 | 530 |
Nguyễn Trần Thanh Trúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lê Xuân Trường | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 |
Hoàng Ngọc Tú | 76 | 395 | 45 | 205 | 600 |
Hoàng Ngọc Tuấn | 59 | 300 | 64 | 320 | 620 |
THH31 Trương Ngọc Tuấn | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 |
TCB18 Nguyễn Anh Tuấn | 61 | 310 | 34 | 140 | 450 |
Nguyễn Thị Thảo Uyên | 57 | 285 | 42 | 185 | 470 |
Nguyễn Thị Bảo Uyên | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
Phạm Thị Ngọc Uyên | 44 | 210 | 34 | 140 | 350 |
Cao Phạm Bích Vân | 10 | 25 | 2 | 5 | 30 |
CAO THỊ TUONG VI | 72 | 370 | 56 | 275 | 645 |
Quyên Vũ | 91 | 485 | 81 | 405 | 890 |
Lê Anh Vũ | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Nguyễn ánh vy | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 |
Trương Thảo Vy | 70 | 360 | 46 | 210 | 570 |
Nguyễn Thị Tường Vy | 62 | 315 | 56 | 275 | 590 |
Nguyễn Thị Vy | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 |
TCB66 Nguyễn Kiều Thúy Vy | 51 | 250 | 64 | 320 | 570 |
Trương Ngọc Thanh Vy | 72 | 370 | 47 | 220 | 590 |
Lê Đình Vỹ | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
Võ Thị Thanh Xuân | 66 | 335 | 47 | 220 | 555 |
Trương Thị Mỹ Yến | 21 | 80 | 45 | 205 | 285 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!