Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC của học viên trong thời gian dãn cách xã hội nhằm phòng chống dịch COVID-19, PMP English đã nỗ lực triển khai và xây dựng nền tảng thi thử TOEIC online và đã triển khai đợt 3 cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 04 và 05/09/2021 với sự tham gia của 1016 thí sinh là học viên tại PMP English.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp trong thời gian trong và sau dãn cách để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE NGÀY 04 VÀ 05/09/2021
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG THỨ 7 NGÀY 04/09/2021
TÊN THÍ SINH | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bạch Ngọc Thành | 51 | 250 | 34 | 140 | 390 |
Bồ Xuân Hoàng | 60 | 305 | 60 | 295 | 600 |
Bùi Đức Dương | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Bùi Dương Ngọc Hà | 47 | 230 | 51 | 240 | 470 |
Bùi Gia Huy | 44 | 210 | 29 | 115 | 325 |
Bùi Gia Thụy | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
Bùi Hoàng Long | 56 | 280 | 27 | 100 | 380 |
Bùi Hoàng Ngân | 70 | 360 | 54 | 260 | 620 |
Bùi Minh Giàu | 70 | 360 | 47 | 220 | 580 |
Bùi Phạm Kiều Oanh | 66 | 335 | 61 | 300 | 635 |
Bùi Trung Khá | 38 | 170 | 31 | 125 | 295 |
Cao Hữu Ngọc Hoàn | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 |
Châu Thiên Phong | 48 | 235 | 54 | 260 | 495 |
Cù Thái Thiên Long | 35 | 155 | 44 | 200 | 355 |
Đặng Dĩ Khang | 36 | 160 | 47 | 220 | 380 |
Đặng Hoàng Thiện | 63 | 320 | 65 | 325 | 645 |
Đào Thị Phương Thảo | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
Đinh Minh Khôi | 53 | 260 | 57 | 280 | 540 |
Đỗ Đình Tấn | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
Đỗ Thanh Tuấn | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
Đỗ Thị Anh Thư | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 |
Đỗ Thị Thạch Thiết | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 |
Đỗ Thị Tố Trân | 46 | 225 | 40 | 175 | 400 |
Đỗ Tiến Thu | 35 | 155 | 59 | 290 | 445 |
Đoàn Thanh Lâm | 73 | 375 | 55 | 270 | 645 |
Đoàn Thị Phương Giang | 46 | 225 | 60 | 295 | 520 |
Đồng Tuấn Vũ | 39 | 180 | 27 | 100 | 280 |
Dương Hà Quốc Bảo | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
DƯƠNG TẤN QUỐC | 62 | 315 | 52 | 250 | 565 |
DƯƠNG THÀNH LUÂN | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
Dương Thành Nhân | 57 | 285 | 26 | 95 | 380 |
Dương Thị Cẩm Em | 51 | 250 | 56 | 275 | 525 |
Dương Trí Hào | 48 | 235 | 26 | 95 | 330 |
Hà Mai Lin | 30 | 125 | 29 | 115 | 240 |
Hà Minh Nhật | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
Hầu Hiếu Thảo | 72 | 370 | 66 | 330 | 700 |
Hồ Minh Quang | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Hồ Ngọc Phương Trinh | 57 | 285 | 52 | 250 | 535 |
Hồ Nhật Huy | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Hồ Như Ngọc | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Hồ Quốc Cường | 28 | 115 | 20 | 60 | 175 |
HỒ THỊ MỸ THẮM | 71 | 365 | 54 | 260 | 625 |
Hồ Viết Huy | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 |
Hoàng Hiếu Thuận | 68 | 345 | 54 | 260 | 605 |
Hoàng Nguyễn Thu Thủy | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 |
Hoàng Viết Đức | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
HỨA BỈNH KHIÊM | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
Huỳnh Bảo Trâm | 62 | 315 | 50 | 235 | 550 |
Huỳnh Đức Thịnh | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
Huỳnh Gia Huy | 0 | 0 | 58 | 285 | 285 |
Huỳnh Tấn Lộc | 54 | 270 | 54 | 260 | 530 |
HUỲNH THỊ KIỀU DIỄM | 36 | 160 | 47 | 220 | 380 |
Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 |
Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
Huỳnh Thị Thu | 4 | 5 | 27 | 100 | 105 |
HUỲNH VĂN HƯNG | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
Lâm Anh Khoa | 82 | 430 | 62 | 305 | 735 |
Lâm Hoàng Thiện | 56 | 280 | 53 | 255 | 535 |
Lâm Nguyễn Hải Long | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
LÊ BẢO TRÂN | 64 | 325 | 60 | 295 | 620 |
Lê Công Lập | 66 | 335 | 45 | 205 | 540 |
Lê Đức Tính | 82 | 430 | 22 | 70 | 500 |
Lê Hoàng Mai Ngân | 3 | 5 | 21 | 65 | 70 |
Lê Minh Hoàng | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
Lê Minh Quốc | 52 | 255 | 49 | 230 | 485 |
Lê Minh Tuấn | 84 | 440 | 64 | 320 | 760 |
Lê Minh Xám | 50 | 245 | 39 | 170 | 415 |
Lê nguyễn minh lộc | 62 | 315 | 49 | 230 | 545 |
Lê Phúc Lâm | 33 | 145 | 38 | 160 | 305 |
Lê Phúc Như | 28 | 115 | 2 | 5 | 120 |
Lê Phước Lộc | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
Lê Phước Tín | 42 | 195 | 33 | 135 | 330 |
Lê Phương Hà | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
Lê Thanh Liêm | 44 | 210 | 37 | 155 | 365 |
Lê Thị Bích Diễm | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
Lê Thị Mỹ Lệ | 53 | 260 | 56 | 275 | 535 |
Lê Văn Minh Thái | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
Lê Việt Hà | 56 | 280 | 51 | 240 | 520 |
Lê Việt Quang | 21 | 80 | 28 | 110 | 190 |
Lê Yến Châu | 60 | 305 | 57 | 280 | 585 |
Lò Thái Huyền Trân | 68 | 345 | 54 | 260 | 605 |
Lương Phú Mẫn | 49 | 240 | 49 | 230 | 470 |
Lương Vĩnh Hảo | 31 | 135 | 28 | 110 | 245 |
Lưu Hoài Thương | 60 | 305 | 61 | 300 | 605 |
Lưu Quyết Thắng | 43 | 200 | 54 | 260 | 460 |
Lý Chánh Bình | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
Lý Hoàng Đăng | 62 | 315 | 59 | 290 | 605 |
Mai Anh Hào | 70 | 360 | 53 | 255 | 615 |
Mai Hoàng Xuân Trang | 61 | 310 | 49 | 230 | 540 |
Mai Tiến Hải | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
Ngô Duy Hoàng | 44 | 210 | 56 | 275 | 485 |
Ngô Huỳnh Phước | 37 | 165 | 41 | 180 | 345 |
NGÔ NGỌC SƠN | 31 | 135 | 32 | 130 | 265 |
Ngô Văn Hữu Luân | 77 | 400 | 50 | 235 | 635 |
Nguyễn Bá Thế | 29 | 120 | 65 | 325 | 445 |
Nguyễn Chí Trường | 42 | 195 | 44 | 200 | 395 |
Nguyễn Đình Thắng | 32 | 140 | 20 | 60 | 200 |
Nguyễn Đỗ Duy Tân | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 |
Nguyễn Đức Duy | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
Nguyễn Đức Thành Phát | 4 | 5 | 58 | 285 | 290 |
Nguyễn Duy Phong | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Nguyễn Hiếu Ngân | 35 | 155 | 25 | 90 | 245 |
Nguyễn Hoàng Diệp | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
Nguyễn Hoàng Khang | 54 | 270 | 49 | 230 | 500 |
Nguyễn Hoàng Kim Khánh | 45 | 220 | 68 | 340 | 560 |
Nguyễn Hoàng Long | 43 | 200 | 34 | 140 | 340 |
Nguyễn Hoàng Nam | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 |
Nguyễn Hoàng Thành | 36 | 160 | 45 | 205 | 365 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Lâm | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 |
Nguyễn Hữu Minh | 44 | 210 | 38 | 160 | 370 |
Nguyễn Hữu Tài | 72 | 370 | 58 | 285 | 655 |
Nguyễn Hữu Trí | 44 | 210 | 48 | 225 | 435 |
Nguyễn Hữu Việt Thắng | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
Nguyễn Huy Cường | 26 | 105 | 0 | 0 | 105 |
Nguyễn Huỳnh Trọng Phong | 36 | 160 | 40 | 175 | 335 |
Nguyễn Lê Phương Yến | 21 | 80 | 26 | 95 | 175 |
Nguyễn Lưu Hoàng Thiên Luân | 65 | 330 | 73 | 365 | 695 |
Nguyễn Mạnh Ngọc Cương | 65 | 330 | 68 | 340 | 670 |
nguyễn minh kha | 69 | 350 | 62 | 305 | 655 |
Nguyễn Minh Nghĩa | 79 | 410 | 82 | 405 | 815 |
Nguyễn Minh Tân | 63 | 320 | 48 | 225 | 545 |
Nguyễn Minh Thiện | 61 | 310 | 48 | 225 | 535 |
Nguyễn Minh Truyền | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
Nguyễn Ngọc Bích Anh | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
Nguyễn Ngọc Lê | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
Nguyễn Nhựt Hà | 51 | 250 | 51 | 240 | 490 |
Nguyễn Nữ Hoàng Kim Linh | 40 | 185 | 33 | 135 | 320 |
Nguyễn Phú Hiển | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
Nguyễn Phước Thịnh | 44 | 210 | 31 | 125 | 335 |
Nguyễn Quang Sự | 37 | 165 | 14 | 30 | 195 |
Nguyễn Quốc Bảo | 35 | 155 | 37 | 155 | 310 |
Nguyễn Quốc Cường | 32 | 140 | 36 | 150 | 290 |
Nguyễn Quốc Thịnh | 60 | 305 | 43 | 195 | 500 |
Nguyễn Quốc Tiến | 52 | 255 | 46 | 210 | 465 |
NGUYỄN SĨ QUỲNH | 55 | 275 | 40 | 175 | 450 |
Nguyễn Tấn Lộc | 50 | 245 | 45 | 205 | 450 |
Nguyễn Tấn Tài | 51 | 250 | 23 | 75 | 325 |
Nguyễn Thái Thảo Nguyên | 55 | 275 | 29 | 115 | 390 |
Nguyễn Thanh Sơn | 13 | 40 | 39 | 170 | 210 |
Nguyễn Thị Ánh Linh | 45 | 220 | 46 | 210 | 430 |
Nguyễn Thị Anh Thư | 65 | 330 | 55 | 270 | 600 |
Nguyễn Thị Bích Trâm | 35 | 155 | 27 | 100 | 255 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 54 | 270 | 58 | 285 | 555 |
Nguyễn Thị Hồng Phấn | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 74 | 380 | 44 | 200 | 580 |
Nguyễn Thị Khánh Vy | 48 | 235 | 39 | 170 | 405 |
Nguyễn Thị Kiều Giang | 69 | 350 | 51 | 240 | 590 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh | 47 | 230 | 53 | 255 | 485 |
Nguyễn Thị Kim Thuận | 48 | 235 | 59 | 290 | 525 |
NGUYỄN THỊ LINH | 45 | 220 | 29 | 115 | 335 |
Nguyễn Thị Minh Thảo | 19 | 70 | 39 | 170 | 240 |
Nguyễn Thị Như Thơ | 30 | 125 | 23 | 75 | 200 |
Nguyễn Thị Phương Dung | 44 | 210 | 31 | 125 | 335 |
Nguyễn Thị Thu Dân | 44 | 210 | 61 | 300 | 510 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 59 | 300 | 13 | 25 | 325 |
Nguyễn Thị Thuý Diễm | 70 | 360 | 72 | 360 | 720 |
Nguyễn Thị Xuân Son | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 72 | 370 | 58 | 285 | 655 |
Nguyễn Thùy Dương | 46 | 225 | 49 | 230 | 455 |
Nguyễn Thụy Minh Anh | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
Nguyễn Thùy Trang | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 |
Nguyễn Tiến Đạt | 28 | 115 | 46 | 210 | 325 |
Nguyễn Tiến Trung | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 |
Nguyễn Trọng Mạnh Quyền | 1 | 5 | 28 | 110 | 115 |
Nguyễn Trung Bão | 32 | 140 | 43 | 195 | 335 |
Nguyễn Trường Phũ | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
Nguyễn Văn Dân | 28 | 115 | 48 | 225 | 340 |
Nguyễn Văn Phùng | 59 | 300 | 52 | 250 | 550 |
Nguyễn Văn Quang | 53 | 260 | 50 | 235 | 495 |
Nguyễn Viết Quang | 38 | 170 | 44 | 200 | 370 |
Nguyễn Xuân Hiếu | 64 | 325 | 28 | 110 | 435 |
Phạm Anh Tuấn | 69 | 350 | 37 | 155 | 505 |
Phạm Bá Thắng | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
Phạm Duyên | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
Phạm Hiếu Minh | 36 | 160 | 24 | 80 | 240 |
PHẠM HOÀNG HIẾU | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
Phạm Hoàng Nhân | 63 | 320 | 46 | 210 | 530 |
Phạm hồng nhung | 41 | 190 | 33 | 135 | 325 |
Phạm Hồng Nhung | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
Phạm Lê Hoàng Linh | 32 | 140 | 50 | 235 | 375 |
Phạm Minh Hoàn | 79 | 410 | 69 | 345 | 755 |
Phạm Ngọc Trường | 36 | 160 | 10 | 10 | 170 |
Phạm Nhật Trường | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
Phạm Thanh Đạt | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
Phạm Thị Thuý Kiều Diễm | 45 | 220 | 0 | 0 | 220 |
Phạm Thị Thùy Linh | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
Phạm Viết Phước | 46 | 225 | 29 | 115 | 340 |
Phan Bích Thẩm | 50 | 245 | 32 | 130 | 375 |
Phan Đình Phong | 60 | 305 | 50 | 235 | 540 |
Phan Hoàng Long | 42 | 195 | 37 | 155 | 350 |
Phan Lể | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 |
Phan Ngọc Thạch | 40 | 185 | 41 | 180 | 365 |
Phan Văn Khải | 36 | 160 | 39 | 170 | 330 |
Phún Thu Huyền | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 |
Tạ Quốc Tuấn | 48 | 235 | 48 | 225 | 460 |
Tăng Gia Phát | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 |
Thạch Ngọc Hải | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Thạch Thị Thuý Kiều | 39 | 180 | 40 | 175 | 355 |
Thân Hoàng Bin | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 |
Thân Ngọc Khánh Linh | 65 | 330 | 46 | 210 | 540 |
Thân Thị Thuỷ Tiên | 81 | 425 | 65 | 325 | 750 |
Thuận Thị Thảo Vân | 33 | 145 | 37 | 155 | 300 |
Tô Thị Lệ Mai | 35 | 155 | 40 | 175 | 330 |
TRẦN GIA HƯNG | 52 | 255 | 43 | 195 | 450 |
Trần Hải Nam | 71 | 365 | 55 | 270 | 635 |
Trần Hoàng Sơn | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 |
Trần Hoàng Thông | 71 | 365 | 49 | 230 | 595 |
Trần Hữu Hải Triều | 44 | 210 | 42 | 185 | 395 |
Trần Kim Thiện | 70 | 360 | 61 | 300 | 660 |
Trần Lê Huỳnh Như | 49 | 240 | 54 | 260 | 500 |
Trần Lý Mộng Cầm | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
Trần Mai Khoa | 22 | 85 | 50 | 235 | 320 |
Trần Minh Quang | 29 | 120 | 19 | 55 | 175 |
Trần Ngọc Hân | 47 | 230 | 46 | 210 | 440 |
Trần Nguyễn Thành Đạt | 56 | 280 | 39 | 170 | 450 |
Tran Nguyen The Vinh | 49 | 240 | 56 | 275 | 515 |
Trần Nhật Huy | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
Trần Nhật Khánh | 55 | 275 | 63 | 310 | 585 |
Trần Nhựt Minh | 69 | 350 | 70 | 350 | 700 |
Trần Quốc Huy | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
Trần Quốc Phong | 58 | 295 | 51 | 240 | 535 |
Trần Thành Trung | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
Trần Thị Kim Ngân | 67 | 340 | 54 | 260 | 600 |
Trần Thị Kim Phụng | 48 | 235 | 34 | 140 | 375 |
Trần Thị Thanh Nhàn | 25 | 100 | 11 | 15 | 115 |
Trần Thị Thúy Vi | 67 | 340 | 73 | 365 | 705 |
Trần Trung Kiên | 58 | 295 | 36 | 150 | 445 |
Trần Văn Châu | 34 | 150 | 18 | 50 | 200 |
Trần Văn Nhựt Linh | 27 | 110 | 41 | 180 | 290 |
Trịnh Mai Như | 36 | 160 | 24 | 80 | 240 |
Trương Huy Vũ | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 |
Trương Phan Bảo | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
Trương Quang Hoài | 67 | 340 | 35 | 145 | 485 |
Trương Thanh Thao | 59 | 300 | 58 | 285 | 585 |
Văn Bá Duy | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
Vạn Nguyên Chấn Hưng | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
Võ Hưng Vượng | 51 | 250 | 29 | 115 | 365 |
Võ Huỳnh Băng | 56 | 280 | 60 | 295 | 575 |
Võ Phan Hoài Trọng | 56 | 280 | 44 | 200 | 480 |
Võ Thành Vinh | 77 | 400 | 67 | 335 | 735 |
Võ Thị Phương Thảo | 6 | 5 | 3 | 5 | 10 |
Võ Thị Tuyết Trinh | 53 | 260 | 48 | 225 | 485 |
Võ Thông Minh | 73 | 375 | 39 | 170 | 545 |
Vũ Đức Toản | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU THỨ 7 NGÀY 04/09/2021
TÊN THÍ SINH | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bùi Hoàng Như | 41 | 190 | 44 | 200 | 390 |
Bùi Long Vũ | 61 | 310 | 65 | 325 | 635 |
Bùi Mạnh Quân | 97 | 495 | 81 | 405 | 900 |
Bùi Thanh Phương | 25 | 100 | 33 | 135 | 235 |
Bùi Thị Bình | 61 | 310 | 63 | 310 | 620 |
Bùi Thị Thuỳ Như | 59 | 300 | 55 | 270 | 570 |
Cao Thanh Chương | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
Chu Thị Thanh Thảo | 25 | 100 | 49 | 230 | 330 |
Cil Phôl | 72 | 370 | 45 | 205 | 575 |
Đặng Minh An | 35 | 155 | 46 | 210 | 365 |
Đặng Thị Bích Phượng | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
ĐÀNG VĂN HẢI | 61 | 310 | 50 | 235 | 545 |
Đặng Võ Quỳnh Như | 30 | 125 | 41 | 180 | 305 |
Đinh Công Ấn | 50 | 245 | 51 | 240 | 485 |
Đinh Minh Hoàng | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 |
Đinh Văn Chí Hải | 28 | 115 | 33 | 135 | 250 |
Đỗ Công Toại | 25 | 100 | 12 | 20 | 120 |
Đỗ Thanh Mỹ Duyên | 69 | 350 | 46 | 210 | 560 |
Đoàn Thái Luân | 61 | 310 | 43 | 195 | 505 |
Đoàn Thị Hoàng Yến | 53 | 260 | 43 | 195 | 455 |
Đoàn Thị Phượng Mai | 35 | 155 | 30 | 120 | 275 |
Dương Lê Minh Thuận | 77 | 400 | 67 | 335 | 735 |
Dương Thị Tuyết Kiều | 54 | 270 | 56 | 275 | 545 |
Giáp Đặng Ngọc Trung | 35 | 155 | 28 | 110 | 265 |
Hà Tấn Quang | 31 | 135 | 46 | 210 | 345 |
HÀ TRƯƠNG TRANG LÂM | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
Hồ Hà Nhi | 89 | 475 | 70 | 350 | 825 |
Hồ Thị Kim Khánh | 64 | 325 | 42 | 185 | 510 |
Hồ Thị Thuỷ Tiên | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
Huỳnh An Như | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
Huỳnh Đăng Khoa | 75 | 390 | 77 | 385 | 775 |
Huỳnh Thị Mỹ Thắm | 18 | 65 | 45 | 205 | 270 |
Huỳnh Thị Thành | 73 | 375 | 61 | 300 | 675 |
Huỳnh Trung Nguyên | 92 | 490 | 80 | 400 | 890 |
K Thị Thương Thương | 56 | 280 | 59 | 290 | 570 |
Khưu Thành Nhân | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
La Bảo Minh | 29 | 120 | 35 | 145 | 265 |
Lâm Gia Linh | 43 | 200 | 41 | 180 | 380 |
Lâm Thị Huỳnh Như | 56 | 280 | 44 | 200 | 480 |
Lê Anh Dũng | 22 | 85 | 17 | 45 | 130 |
Lê Diễm Trang | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
Lê Gia Bảo | 38 | 170 | 47 | 220 | 390 |
Lê Minh Hiếu | 17 | 60 | 22 | 70 | 130 |
Lê Thanh Hoàng | 68 | 345 | 62 | 305 | 650 |
Lê Thanh Phương | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
Lê Thanh Thiện | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Lê Thị Nam | 33 | 145 | 47 | 220 | 365 |
LÊ THỊ THANH THỦY | 58 | 295 | 55 | 270 | 565 |
Lê Thị Trúc Nhi | 18 | 65 | 34 | 140 | 205 |
Lê Văn Mạnh | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Lê Võ Hoài | 36 | 160 | 44 | 200 | 360 |
Lục Nguyễn Trường Thảo | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
Lương Hoàng Thụy Vũ | 90 | 480 | 76 | 380 | 860 |
Lương Khải Tú | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
Lưu Đan Trường | 66 | 335 | 53 | 255 | 590 |
Lưu Quốc Đạt | 62 | 315 | 47 | 220 | 535 |
Mạch Văn Long | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
Mai Hoàng Khương | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
Man Thị Thu Hà | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
Ngô Đức Thiện | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
Ngô Quang Đạt | 72 | 370 | 44 | 200 | 570 |
Ngô Quang Vũ | 74 | 380 | 42 | 185 | 565 |
Nguyeen vanw nhan | 70 | 360 | 26 | 95 | 455 |
Nguyễn Anh Tuấn | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
Nguyễn Bảo Khanh | 75 | 390 | 53 | 255 | 645 |
Nguyễn Cảnh Tiến | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
Nguyễn Chí Thiện | 60 | 305 | 54 | 260 | 565 |
Nguyễn Chí Trung | 48 | 235 | 51 | 240 | 475 |
Nguyễn Công Chiến | 28 | 115 | 36 | 150 | 265 |
Nguyễn Đào Hải Yến | 55 | 275 | 50 | 235 | 510 |
Nguyễn Đình Duy | 71 | 365 | 49 | 230 | 595 |
Nguyễn Duy Thảo | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
Nguyễn Duy Toàn | 60 | 305 | 52 | 250 | 555 |
Nguyễn Hiếu Nhân | 78 | 405 | 59 | 290 | 695 |
Nguyễn Hoàng Thịnh | 78 | 405 | 64 | 320 | 725 |
Nguyễn Hoàng Tú | 47 | 230 | 38 | 160 | 390 |
Nguyễn Hữu Đạt | 69 | 350 | 41 | 180 | 530 |
Nguyễn Hữu Sơn Tùng | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
Nguyễn Hữu Thịnh | 52 | 255 | 63 | 310 | 565 |
Nguyễn Hữu Trí | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Nguyễn Hữu Trọng | 56 | 280 | 48 | 225 | 505 |
Nguyễn Lê Yến Linh | 74 | 380 | 35 | 145 | 525 |
Nguyễn Minh Thành | 36 | 160 | 27 | 100 | 260 |
Nguyễn Minh Thiện | 61 | 310 | 34 | 140 | 450 |
Nguyễn Minh Thu | 78 | 405 | 60 | 295 | 700 |
Nguyễn Minh Tiến | 69 | 350 | 49 | 230 | 580 |
Nguyễn Minh Trí | 52 | 255 | 35 | 145 | 400 |
Nguyễn Minh Trí | 29 | 120 | 39 | 170 | 290 |
Nguyễn Ngọc Thuyên | 57 | 285 | 55 | 270 | 555 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 31 | 135 | 44 | 200 | 335 |
Nguyễn Như Quỳnh | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 |
Nguyễn Phúc Hậu | 81 | 425 | 49 | 230 | 655 |
Nguyễn Phúc Nhuần | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 |
Nguyễn Quang Trình | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
Nguyễn Quốc Anh | 34 | 150 | 42 | 185 | 335 |
Nguyễn Thái Nghĩa | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
Nguyễn Thanh Tiến | 27 | 110 | 24 | 80 | 190 |
Nguyễn Thanh Trúc | 75 | 390 | 59 | 290 | 680 |
NGUYỄN THANH TUẤN | 24 | 95 | 31 | 125 | 220 |
Nguyễn Thị Ái Liên | 39 | 180 | 44 | 200 | 380 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 72 | 370 | 68 | 340 | 710 |
Nguyễn Thị Bích Châu | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 |
Nguyễn Thị Bích Phượng | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
Nguyễn Thị Bích Trâm | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 |
Nguyễn Thị Bích Vân | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
Nguyễn Thị Hoa Linh | 23 | 90 | 42 | 185 | 275 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 61 | 310 | 53 | 255 | 565 |
Nguyễn Thị Kim Dung | 79 | 410 | 62 | 305 | 715 |
Nguyễn Thị Kim Thảo | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến | 56 | 280 | 45 | 205 | 485 |
Nguyễn Thị Minh Luận | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 44 | 210 | 53 | 255 | 465 |
NGUYễn thị như hảo | 56 | 280 | 60 | 295 | 575 |
Nguyễn Thị Quý | 57 | 285 | 32 | 130 | 415 |
Nguyễn Thị Quyên | 44 | 210 | 33 | 135 | 345 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 76 | 395 | 61 | 300 | 695 |
Nguyễn Thị Thảo Hiền | 45 | 220 | 50 | 235 | 455 |
Nguyễn Thị Tố Quyên | 59 | 300 | 55 | 270 | 570 |
Nguyễn Thị Trinh Nữ | 39 | 180 | 44 | 200 | 380 |
Nguyễn Thị Tường Vi | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 |
Nguyễn Thúy Uyên | 58 | 295 | 41 | 180 | 475 |
Nguyễn Trần Đức | 50 | 245 | 48 | 225 | 470 |
Nguyễn Tuyết Nhi | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
Nguyễn Văn Hậu | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Nguyễn Văn Phú | 63 | 320 | 43 | 195 | 515 |
Nguyễn Văn Thọ | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
Nguyễn Xuân Hải | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 |
Phạm Chí Công | 42 | 195 | 39 | 170 | 365 |
Phạm Đoàn Anh Khoa | 55 | 275 | 62 | 305 | 580 |
Phạm Duy Phong | 28 | 115 | 21 | 65 | 180 |
Phạm Lê Diễm Quỳnh | 85 | 450 | 57 | 280 | 730 |
Phạm Lý Hồng Phúc | 53 | 260 | 67 | 335 | 595 |
PHẠM THANH PHONG | 66 | 335 | 58 | 285 | 620 |
PHẠM THỊ HỒNG GẤM | 64 | 325 | 45 | 205 | 530 |
Phạm Thị Kim Hồng | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Phạm Thị Mỹ Duyên | 45 | 220 | 32 | 130 | 350 |
Phạm Trần Siêu | 46 | 225 | 50 | 235 | 460 |
Phạm Trịnh Lan Anh | 61 | 310 | 54 | 260 | 570 |
Phạm Tuấn Kiệt | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Phạm Văn Hào | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 |
Phạm văn thời | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
Phạm Vương Khang | 75 | 390 | 53 | 255 | 645 |
Phạm Xuân Hiếu | 48 | 235 | 39 | 170 | 405 |
PHAN NGỌC PHÚ | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Phan Phú Tài | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 |
Phan Quý Huy | 60 | 305 | 53 | 255 | 560 |
Phan Thị Kim Quyên | 46 | 225 | 40 | 175 | 400 |
Phan Thị Liên | 58 | 295 | 58 | 285 | 580 |
Phan Thị Ngọc Thảo | 51 | 250 | 45 | 205 | 455 |
Phan Thị Trường | 52 | 255 | 35 | 145 | 400 |
QUANG LỆ CHI | 64 | 325 | 33 | 135 | 460 |
Tào Thanh Kiên | 52 | 255 | 51 | 240 | 495 |
Thái Công Sáng | 60 | 305 | 37 | 155 | 460 |
Thái Lý Tiến | 56 | 280 | 49 | 230 | 510 |
Thái Mạnh Cường | 95 | 495 | 59 | 290 | 785 |
Thiều ngọc thành | 28 | 115 | 35 | 145 | 260 |
Thiệu Văn Phúc | 45 | 220 | 51 | 240 | 460 |
Thuyền Bích Trâm | 54 | 270 | 47 | 220 | 490 |
TÔ NGỌC PHƯƠNG TRANG | 47 | 230 | 38 | 160 | 390 |
Trần Anh Tuấn | 81 | 425 | 65 | 325 | 750 |
Trần Công Minh Phụng | 53 | 260 | 51 | 240 | 500 |
Trần Đình Nhân | 88 | 470 | 81 | 405 | 875 |
Trần Khắc Sinh | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
Trần Nghiệp | 7 | 10 | 2 | 5 | 15 |
Trần Ngọc Bảo Trân | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Trần Quốc Khánh | 31 | 135 | 23 | 75 | 210 |
Trần Thanb Liêm | 38 | 170 | 42 | 185 | 355 |
Trần Thị Bích Tuyền | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
Trần Thị Hảo | 37 | 165 | 55 | 270 | 435 |
Trần Thị Hồng Nguyên | 41 | 190 | 36 | 150 | 340 |
Trần Thị Thanh Tuyền | 14 | 45 | 12 | 20 | 65 |
Trần Thị Trà Mi | 67 | 340 | 48 | 225 | 565 |
Trần Trúc Uyên | 63 | 320 | 68 | 340 | 660 |
Trần Xuân Đức | 47 | 230 | 26 | 95 | 325 |
Trịnh Minh Hoàng | 57 | 285 | 32 | 130 | 415 |
Trịnh Thị Bích Huyền | 43 | 200 | 47 | 220 | 420 |
Trịnh Thị Thủy | 33 | 145 | 5 | 5 | 150 |
Trương Ngọc Tuấn | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 |
Trương Quang Vinh | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 |
Trương Quốc Huy | 73 | 375 | 50 | 235 | 610 |
Trương Thị Kiều Diễm | 26 | 105 | 41 | 180 | 285 |
Võ Duy Trực | 40 | 185 | 37 | 155 | 340 |
Võ Hạnh Đông | 43 | 200 | 37 | 155 | 355 |
Võ Hồng Bảo Trân | 45 | 220 | 30 | 120 | 340 |
Võ Hùng Tú | 78 | 405 | 55 | 270 | 675 |
Võ Minh Phát | 36 | 160 | 43 | 195 | 355 |
Võ Nguyễn Thúy Vy | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
VÕ Quý Thành | 40 | 185 | 26 | 95 | 280 |
Võ Thanh Nam | 37 | 165 | 60 | 295 | 460 |
Võ Thị Minh Thúy | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Võ Văn Trường | 37 | 165 | 50 | 235 | 400 |
Vũ Trung Hiếu | 48 | 235 | 30 | 120 | 355 |
Vũ Viết Huy | 75 | 390 | 48 | 225 | 615 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 05/09/2021
TÊN THÍ SINH | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Âu Công Phúc | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 |
Bùi Đình Khải | 38 | 170 | 45 | 205 | 375 |
Bùi Minh Nhựt | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Bùi Nhật Hào | 13 | 40 | 21 | 65 | 105 |
Bùi Thị Mỹ Duyên | 58 | 295 | 52 | 250 | 545 |
Bùi Thị Yến Vy | 2 | 5 | 1 | 5 | 10 |
Bùi Trọng Hiếu | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 |
Cao Lâm Thái An | 91 | 485 | 69 | 345 | 830 |
Cao Minh Thư | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
Cao Thị Thảo | 41 | 190 | 25 | 90 | 280 |
Đặng Đức Thỏa | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
Đặng Lê Nguyên Vũ | 54 | 270 | 62 | 305 | 575 |
Đặng Minh Phương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đặng Ngọc Kỷ Nguyên | 60 | 305 | 27 | 100 | 405 |
Đặng Nguyễn Phương Bình | 45 | 220 | 41 | 180 | 400 |
ĐẶNG QUỐC GIA | 32 | 140 | 25 | 90 | 230 |
Đặng Tấn Lộc | 34 | 150 | 43 | 195 | 345 |
Đặng Thành Đạt | 38 | 170 | 42 | 185 | 355 |
ĐẶNG THỊ KIM NHI | 29 | 120 | 41 | 180 | 300 |
Đặng Thị Ngọc Hân | 50 | 245 | 48 | 225 | 470 |
Đặng Thị Thu Hiền | 56 | 280 | 48 | 225 | 505 |
Đặng Thị Thủy Tiên | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 |
Đào Minh Thái | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 |
Đào Tấn Sang | 32 | 140 | 23 | 75 | 215 |
Đào Thị Thùy Trinh | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 |
Đinh Hoàng Phúc | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
Đinh Tuấn Anh | 39 | 180 | 34 | 140 | 320 |
Đỗ Ngọc Huy | 39 | 180 | 28 | 110 | 290 |
Đỗ Nhân Trọng Trí | 55 | 275 | 50 | 235 | 510 |
ĐỖ TẤN HÙNG | 46 | 225 | 13 | 25 | 250 |
Đỗ Thị Ngọc Ánh | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
ĐỖ THỊ THANH NHÃ | 47 | 230 | 50 | 235 | 465 |
Đỗ Trung Hậu | 54 | 270 | 26 | 95 | 365 |
Đỗ Xuân Kỳ | 51 | 250 | 49 | 230 | 480 |
Đoàn Lê Bình An | 28 | 115 | 55 | 270 | 385 |
Đoàn Minh Phương | 42 | 195 | 0 | 0 | 195 |
Đoàn Thị Hồng Yến | 8 | 15 | 27 | 100 | 115 |
Dương Thị Kim Sa | 55 | 275 | 38 | 160 | 435 |
HÀ ĐĂNG KHOA | 46 | 225 | 32 | 130 | 355 |
Hà Thiện Định | 71 | 365 | 56 | 275 | 640 |
Hồ Đức Trí | 31 | 135 | 17 | 45 | 180 |
Hồ Nguyễn Uyển Nhi | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 |
Hồ Phước Thịnh | 50 | 245 | 28 | 110 | 355 |
Hồ Tấn Phú | 77 | 400 | 17 | 45 | 445 |
Hồ Thanh Phát | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 |
Hồ Thị Thanh Vy | 55 | 275 | 17 | 45 | 320 |
HỒ THỊ THIỀN QUYÊN | 43 | 200 | 47 | 220 | 420 |
Hồ Thị Thùy Trang | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
Hồ Trần Thương Thương | 46 | 225 | 44 | 200 | 425 |
Hoàng Gia Hội | 32 | 140 | 31 | 125 | 265 |
Hoàng Hữu Trường | 35 | 155 | 33 | 135 | 290 |
Hoàng Minh Nhật | 23 | 90 | 30 | 120 | 210 |
Hoàng Minh Quang | 61 | 310 | 57 | 280 | 590 |
Hoàng Quốc Khánh | 66 | 335 | 30 | 120 | 455 |
Hoàng Thị Dung | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
Hoàng Thị Như Hạnh | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 |
Huỳnh Anh Thư | 67 | 340 | 68 | 340 | 680 |
Huỳnh Bá Anh Duy | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
Huỳnh Hải Đăng | 64 | 325 | 57 | 280 | 605 |
Huỳnh Minh Nhựt | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Huỳnh Ngọc Nhân | 26 | 105 | 45 | 205 | 310 |
Huỳnh Nguyễn Hoàng Long | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
Huỳnh phi long | 44 | 210 | 45 | 205 | 415 |
Huỳnh Quốc Huy | 49 | 240 | 40 | 175 | 415 |
Huỳnh Tấn Khôi | 24 | 95 | 0 | 0 | 95 |
HUỲNH TẤN LINH | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
HUỲNH THỊ BÍCH LY | 41 | 190 | 23 | 75 | 265 |
Huỳnh Thị Thanh Hà | 65 | 330 | 49 | 230 | 560 |
Huỳnh Tô Châu | 46 | 225 | 49 | 230 | 455 |
Huỳnh Trung Kiên | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Huỳnh Văn Hậu | 71 | 365 | 55 | 270 | 635 |
Huỳnh Vũ Trung | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
Khưu Lý Thống | 31 | 135 | 41 | 180 | 315 |
Kim Thị Xuân Hạnh | 42 | 195 | 37 | 155 | 350 |
Lại Nguyễn Ngọc Huyền | 32 | 140 | 27 | 100 | 240 |
Lại Thị Mỹ Linh | 58 | 295 | 36 | 150 | 445 |
Lâm Hoàng Duyên | 25 | 100 | 52 | 250 | 350 |
Lâm Ngọc Tâm Đan | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
Lê Anh Kiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lê Công Lý | 31 | 135 | 37 | 155 | 290 |
Lê Công Phương | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
Lê Đức Anh Đoan | 68 | 345 | 38 | 160 | 505 |
Lê Đức Dũng | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
Lê Đức Tài | 45 | 220 | 47 | 220 | 440 |
Lê Duy Tuấn | 68 | 345 | 44 | 200 | 545 |
Lê Hoàng Nam | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
Lê Hữu Hùng | 47 | 230 | 22 | 70 | 300 |
Lê Hữu Phước | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
Lê Minh Huy | 31 | 135 | 37 | 155 | 290 |
Lê Minh Kha | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Lê Ngọc Thanh Thảo | 52 | 255 | 52 | 250 | 505 |
Lê Nguyễn Thuý Na | 43 | 200 | 32 | 130 | 330 |
Lê Nhật Mai | 70 | 360 | 58 | 285 | 645 |
Lê Phước Thành Luân | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
Lê Quang Kiên | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
Lê Quang Vinh | 55 | 275 | 43 | 195 | 470 |
Lê Quốc Bảo | 43 | 200 | 41 | 180 | 380 |
Lê Thanh Bình | 62 | 315 | 57 | 280 | 595 |
Lê Thành Duy | 64 | 325 | 39 | 170 | 495 |
Lê Thanh Thành Đạt | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
Lê Thị Kiều Nhiễm | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 |
Lê Thị Minh Hiếu | 37 | 165 | 27 | 100 | 265 |
Lê Thị Như Ý | 60 | 305 | 37 | 155 | 460 |
Lê Thị Thanh Thùy | 46 | 225 | 27 | 100 | 325 |
Lê Thị Thùy Linh | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 |
Lê Tuấn Thành | 28 | 115 | 39 | 170 | 285 |
Lê Văn Đức | 19 | 70 | 26 | 95 | 165 |
LÊ XUÂN KHOA | 57 | 285 | 53 | 255 | 540 |
Lương Ngọc Khang | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Lương Thị Anh Thư | 46 | 225 | 28 | 110 | 335 |
Lương Xuân Huy | 66 | 335 | 52 | 250 | 585 |
Lưu Quốc Anh | 39 | 180 | 34 | 140 | 320 |
Lý Đức Minh | 85 | 450 | 57 | 280 | 730 |
Lý Kim Nguyên Bản | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Lý Minh Mẫn | 69 | 350 | 44 | 200 | 550 |
Lý Nhất Phong | 23 | 90 | 30 | 120 | 210 |
Lý Trung Hậu | 23 | 90 | 26 | 95 | 185 |
Mạc Xuân Trường Giang | 55 | 275 | 51 | 240 | 515 |
Mai Kim Long | 21 | 80 | 28 | 110 | 190 |
Mai Minh Tuấn | 65 | 330 | 37 | 155 | 485 |
Mai Ngọc Uyên | 54 | 270 | 50 | 235 | 505 |
MS HOA | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
Ngô Duy Nhựt | 24 | 95 | 28 | 110 | 205 |
Ngô Mỹ Phương | 56 | 280 | 58 | 285 | 565 |
Ngô Nguyễn Thế Bảo | 69 | 350 | 65 | 325 | 675 |
Ngô Quang Khải | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
Ngô Thanh Âu | 70 | 360 | 61 | 300 | 660 |
Ngô Thị Yến Nhi | 30 | 125 | 44 | 200 | 325 |
Nguyễn Anh Dũng | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
Nguyễn Anh Phú | 22 | 85 | 45 | 205 | 290 |
Nguyễn Bùi Như Quỳnh | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
Nguyễn Bùi Tâm Như | 71 | 365 | 52 | 250 | 615 |
Nguyễn Chí Thắng | 53 | 260 | 43 | 195 | 455 |
Nguyễn Công Quang | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
Nguyễn Đăng Quan | 74 | 380 | 41 | 180 | 560 |
Nguyễn Đạt Thanh Phú | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 |
Nguyễn Đinh Như Ý | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
Nguyễn Đình Tịnh | 17 | 60 | 32 | 130 | 190 |
Nguyễn Đức Khang | 57 | 285 | 44 | 200 | 485 |
Nguyễn Đức Mạnh | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 |
Nguyễn Đức Toàn | 67 | 340 | 46 | 210 | 550 |
Nguyễn Duy Huân | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
Nguyễn Hoài Hân | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 |
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 |
Nguyễn Hoàng Diệu | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 |
Nguyễn Hoàng Như | 36 | 160 | 38 | 160 | 320 |
Nguyễn Hoàng Phúc | 82 | 430 | 68 | 340 | 770 |
Nguyễn Hoàng Sang | 67 | 340 | 41 | 180 | 520 |
Nguyễn Hoàng Thiên | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Nguyễn Hữu Vinh | 39 | 180 | 41 | 180 | 360 |
Nguyễn Khánh Châu | 69 | 350 | 82 | 405 | 755 |
Nguyễn Lê An Bình | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
Nguyễn Lê Nhật Hoàng | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 |
Nguyễn Minh Sơn | 71 | 365 | 51 | 240 | 605 |
Nguyễn Minh Trí | 45 | 220 | 29 | 115 | 335 |
Nguyễn Minh Tùng | 63 | 320 | 51 | 240 | 560 |
Nguyễn Ngọc Bích Thủy | 65 | 330 | 59 | 290 | 620 |
Nguyễn Phan Trọng Nhân | 43 | 200 | 34 | 140 | 340 |
Nguyễn Phương Nam | 37 | 165 | 26 | 95 | 260 |
Nguyễn Phương Toàn | 37 | 165 | 47 | 220 | 385 |
Nguyễn Quang Huy | 43 | 200 | 55 | 270 | 470 |
Nguyễn Quang Trường | 36 | 160 | 24 | 80 | 240 |
Nguyễn Quốc Huy | 48 | 235 | 49 | 230 | 465 |
Nguyễn Quốc Triệu | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
Nguyễn Quốc Uy | 2 | 5 | 23 | 75 | 80 |
Nguyễn Quyết Thắng | 53 | 260 | 42 | 185 | 445 |
Nguyễn Quỳnh | 84 | 440 | 72 | 360 | 800 |
Nguyễn Quỳnh My | 36 | 160 | 48 | 225 | 385 |
Nguyễn Tấn Lộc | 38 | 170 | 33 | 135 | 305 |
Nguyễn Thái Anh Huy | 44 | 210 | 54 | 260 | 470 |
Nguyễn Thành Nguyên | 76 | 395 | 58 | 285 | 680 |
Nguyễn Thành Nhân | 61 | 310 | 49 | 230 | 540 |
Nguyễn Thanh Trà | 41 | 190 | 36 | 150 | 340 |
Nguyễn Thị Bích Liễu | 55 | 275 | 56 | 275 | 550 |
Nguyên Thị Diệu | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
Nguyễn Thị Huyền | 53 | 260 | 52 | 250 | 510 |
Nguyễn Thị Kim Chi | 77 | 400 | 61 | 300 | 700 |
Nguyễn Thị Kim Thoan | 56 | 280 | 56 | 275 | 555 |
Nguyễn Thị Lê | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 42 | 195 | 58 | 285 | 480 |
NGUYỄN THỊ MỸ HỒNG | 31 | 135 | 0 | 0 | 135 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 33 | 145 | 44 | 200 | 345 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Nguyễn Thị Nhật My | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 |
Nguyễn Thị Phương Anh | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 33 | 145 | 48 | 225 | 370 |
Nguyễn thị vân trinh | 36 | 160 | 23 | 75 | 235 |
Nguyễn Thị Xuân Trang | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
Nguyễn Thị Ý Thương | 54 | 270 | 59 | 290 | 560 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 |
Nguyễn Thiên Lý | 15 | 50 | 9 | 5 | 55 |
Nguyễn Thu Thanh | 53 | 260 | 61 | 300 | 560 |
NGUYỄN THÚY HIỀN | 65 | 330 | 51 | 240 | 570 |
Nguyễn Trần Minh Chiến | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
Nguyễn Tri Tân | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Nguyễn Trường Phong | 36 | 160 | 43 | 195 | 355 |
Nguyễn Trường Thịnh | 50 | 245 | 50 | 235 | 480 |
Nguyễn Văn Hiếu | 71 | 365 | 46 | 210 | 575 |
Nguyễn Văn Hoàng Ngãi | 64 | 325 | 64 | 320 | 645 |
Nguyễn Văn Hồng Sơn | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
Nguyễn Văn Lợi | 53 | 260 | 30 | 120 | 380 |
Nguyễn Văn Minh | 29 | 120 | 6 | 5 | 125 |
Nguyễn Văn Phúc | 61 | 310 | 39 | 170 | 480 |
Nguyễn Văn Quí | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
Nguyễn Văn Thọ | 62 | 315 | 33 | 135 | 450 |
Nguyễn Văn Trường | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
Nguyễn Việt Phúc | 31 | 135 | 33 | 135 | 270 |
Nguyễn Xuân Trường | 62 | 315 | 49 | 230 | 545 |
Phạm Đăng Nhân | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Phạm Hoàng Anh | 66 | 335 | 15 | 35 | 370 |
Phạm Hoàng Long | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
Phạm hồng hiếu | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
Phạm Hữu Phước | 68 | 345 | 51 | 240 | 585 |
Phạm Lê Tuấn Hùng | 55 | 275 | 60 | 295 | 570 |
Phạm Long Phúc | 51 | 250 | 48 | 225 | 475 |
Phạm Minh Khôi | 37 | 165 | 33 | 135 | 300 |
Phạm Ngọc Thịnh | 60 | 305 | 40 | 175 | 480 |
Phạm Quốc Cường | 36 | 160 | 37 | 155 | 315 |
Phạm Quốc Khánh | 63 | 320 | 63 | 310 | 630 |
Phạm Quốc Khánh | 51 | 250 | 36 | 150 | 400 |
Phạm Thanh Lợi | 37 | 165 | 47 | 220 | 385 |
Phạm Thanh Ngân | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
Phạm Thị Hoàng Khuyên | 79 | 410 | 61 | 300 | 710 |
Phạm Thị Mỹ Linh | 36 | 160 | 51 | 240 | 400 |
Phạm Thị Thu Hoài | 24 | 95 | 20 | 60 | 155 |
Phạm Văn Dưỡng | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
Phạm Văn Tú | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 |
Phạm Xuân Thanh | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 |
Phan Công Hiệp | 38 | 170 | 37 | 155 | 325 |
Phan Công Thịnh | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
Phần Đình Nguyên | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
Phan Hữu Nghĩa | 30 | 125 | 30 | 120 | 245 |
Phan Ngọc Kha | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
Phan Phú Vinh | 32 | 140 | 39 | 170 | 310 |
Phan Thanh Sang | 28 | 115 | 19 | 55 | 170 |
Phan Thị Ánh Vy | 80 | 420 | 66 | 330 | 750 |
Phan Thị DIễm Trinh | 30 | 125 | 30 | 120 | 245 |
Phan Thị Thu Hương | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 |
Phan Thị Trường An | 57 | 285 | 74 | 370 | 655 |
Phan trần bảo long | 64 | 325 | 33 | 135 | 460 |
Phan Trịnh Anh Tú | 58 | 295 | 56 | 275 | 570 |
Phan Văn Đạt | 40 | 185 | 48 | 225 | 410 |
Phan Xuân Triết | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
Phùng Thủy Tiên | 83 | 435 | 68 | 340 | 775 |
Tạ Nhật Tân | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
Tạ Thị Thanh Ngân | 39 | 180 | 31 | 125 | 305 |
Thái trung tài | 24 | 95 | 25 | 90 | 185 |
THÂN THỊ BÍCH TUYỀN | 30 | 125 | 39 | 170 | 295 |
Tô Quốc Thắng | 33 | 145 | 34 | 140 | 285 |
TÔ THỊ CẪM QUỲNH | 33 | 145 | 46 | 210 | 355 |
Trà Thị Xuân Thiên | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
Trần Bảo Duy | 61 | 310 | 51 | 240 | 550 |
Trần Đỗ Thành Được | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Trần Gia Mai | 69 | 350 | 40 | 175 | 525 |
TRẦN GIA PHÚC | 57 | 285 | 61 | 300 | 585 |
Trần Hoài Thương | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
Trần Hoài Viên | 38 | 170 | 32 | 130 | 300 |
Trần Hồng Hiếu | 54 | 270 | 50 | 235 | 505 |
Trần Ngọc Thuấn | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 |
Trần Nguyễn Viết Định | 82 | 430 | 54 | 260 | 690 |
Trần Nhật Minh Tân | 66 | 335 | 60 | 295 | 630 |
Trần Quang Huy | 37 | 165 | 47 | 220 | 385 |
TRẦN THANH HUY | 30 | 125 | 38 | 160 | 285 |
Trần Thanh Phong | 26 | 105 | 36 | 150 | 255 |
Trần Thanh Phúc | 71 | 365 | 49 | 230 | 595 |
Trần Thế Nghĩa | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
Trần Thị Bích Phượng | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
Trần Thị Kim Hằng | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
Trần Thị Mỹ Diệp | 53 | 260 | 36 | 150 | 410 |
Trần Thị T Nga | 57 | 285 | 36 | 150 | 435 |
Trần Thị Thu Huyền | 28 | 115 | 25 | 90 | 205 |
Trần Thị Tiểu Vy | 47 | 230 | 38 | 160 | 390 |
Trần Thị Tường Vi | 53 | 260 | 48 | 225 | 485 |
Trần Thiện Hiếu | 51 | 250 | 43 | 195 | 445 |
Trần Tình Nhi | 56 | 280 | 46 | 210 | 490 |
Trần Tuấn Kiệt | 71 | 365 | 51 | 240 | 605 |
Trần Văn Khiêm | 36 | 160 | 37 | 155 | 315 |
Trịnh Quang Minh | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Trương Đình Thắng | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 |
Trương Ngọc Chuyên | 85 | 450 | 81 | 405 | 855 |
TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH | 64 | 325 | 62 | 305 | 630 |
Trương Thị Kim Chi | 39 | 180 | 47 | 220 | 400 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC TRINH | 50 | 245 | 52 | 250 | 495 |
Trương Thị Ninh | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
Trương Văn Đức | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 |
Vi Thu Thủy | 36 | 160 | 50 | 235 | 395 |
Võ Chí Thanh | 50 | 245 | 51 | 240 | 485 |
Võ Đăng Khoa | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
Võ Hoài Bảo | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
Võ Lê Thuyền Vân | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
Võ Minh Danh | 66 | 335 | 34 | 140 | 475 |
Võ Minh Duy | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
Võ Nguyễn Sông Hương | 57 | 285 | 47 | 220 | 505 |
Võ Thị Mỹ Tiên | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
Võ Thị Thanh Trúc | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
Võ Thị Thúy Huỳnh | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 |
Võ Thị Trinh Trinh | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
Võ Văn Diễn | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
Võ Văn Hiếu | 39 | 180 | 50 | 235 | 415 |
Võ Văn Kiệt | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
Vương Linh Phú | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU CHỦ NHẬT NGÀY 05/09/2021
TÊN THÍ SINH | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bạch Nhật Minh | 72 | 370 | 75 | 375 | 745 |
Biện Thị Ân | 58 | 295 | 63 | 310 | 605 |
BNAH RIA YA PHƯỚC | 74 | 380 | 43 | 195 | 575 |
Bùi Nguyễn Nhật Trường | 37 | 165 | 48 | 225 | 390 |
Bùi Thị Nhàn | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
Bùi Việt Tùng | 51 | 250 | 62 | 305 | 555 |
Cao Hoàng Anh Kha | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 |
Cao Thanh Mơ | 36 | 160 | 0 | 0 | 160 |
Cao Thị Minh Châu | 68 | 345 | 54 | 260 | 605 |
Đặng Lê Ngọc Hoà | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
Đặng Minh Hiếu | 49 | 240 | 45 | 205 | 445 |
Đặng Thanh Phong | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
Đặng Thị Thùy Dung | 24 | 95 | 25 | 90 | 185 |
Đinh Huy Thịnh | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 |
Đinh Phương Anh | 14 | 45 | 39 | 170 | 215 |
Đinh Quang Huy | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
Đinh Thị Minh Loan | 36 | 160 | 17 | 45 | 205 |
Đinh thị vân | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
Đỗ Lê Viễn | 38 | 170 | 21 | 65 | 235 |
Đỗ Ngọc Siêu | 37 | 165 | 22 | 70 | 235 |
Đỗ Thị Duy Linh | 74 | 380 | 50 | 235 | 615 |
Đỗ Thị Kim Ngân | 50 | 245 | 54 | 260 | 505 |
ĐỖ THỊ THANH DUYÊN | 58 | 295 | 54 | 260 | 555 |
Đỗ Trung Thành | 61 | 310 | 25 | 90 | 400 |
Đỗ Văn Tài | 49 | 240 | 47 | 220 | 460 |
Đoàn Ngọc Hân | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
Đoàn Ngọc Thiên Ân | 75 | 390 | 67 | 335 | 725 |
Đoàn Thị Hoàng Mai | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
Đoàn Thị Hương Giang | 57 | 285 | 42 | 185 | 470 |
Đoàn Văn Huy | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
Dương Minh Cường | 63 | 320 | 54 | 260 | 580 |
Dương Nguyễn Vân Anh | 70 | 360 | 65 | 325 | 685 |
Dương Thị Mỹ Duyên | 35 | 155 | 37 | 155 | 310 |
Dương Thị Ngọc Hà | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
Đường Tiểu Thủy | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
Hà Chí Trực | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Hà Minh An | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
Hồ Chí Vũ | 67 | 340 | 69 | 345 | 685 |
Hồ Hưng Thịnh | 73 | 375 | 61 | 300 | 675 |
Hồ Minh Tài | 64 | 325 | 58 | 285 | 610 |
Hồ Nguyên Diệu Hiền | 56 | 280 | 32 | 130 | 410 |
Hồ Phan Ngọc Trân | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
Hồ Thị Thanh Thúy | 76 | 395 | 37 | 155 | 550 |
Hoàng Hải Phương | 61 | 310 | 53 | 255 | 565 |
Hoàng Phan Ngọc Duyên | 60 | 305 | 50 | 235 | 540 |
Hoàng Thị Em | 35 | 155 | 44 | 200 | 355 |
hoàng trung hiếu | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Huỳnh Hồ Long Du | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 |
Hùynh Hoa Trúc | 59 | 300 | 54 | 260 | 560 |
Huỳnh Lê Nguyên | 73 | 375 | 53 | 255 | 630 |
HUỲNH NGỌC MINH THƯ | 58 | 295 | 31 | 125 | 420 |
HUỲNH PHẠM CAO THIÊN | 33 | 145 | 43 | 195 | 340 |
Huỳnh Phi Hồng | 30 | 125 | 43 | 195 | 320 |
Huỳnh Phú Quí | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 |
Huỳnh Quang Trường | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
HUỲNH QUỐC CƯỜNG | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
Huỳnh Tấn Phúc | 41 | 190 | 51 | 240 | 430 |
Huỳnh Thanh Tiến | 39 | 180 | 47 | 220 | 400 |
HUỲNH THỊ MINH HIỀN | 53 | 260 | 58 | 285 | 545 |
Huỳnh Thị Thúy Kiều | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 |
Huỳnh Thị Thuỷ Tiên | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
Huỳnh Thị Yến | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
Huỳnh văn thuận | 31 | 135 | 34 | 140 | 275 |
Lâm Hồng Ân | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 |
Lâm Lài Sâm | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
Lâm Ngọc Bảo Trân | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Lê Đình Hùng | 57 | 285 | 52 | 250 | 535 |
LÊ ĐÌNH VỸ | 59 | 300 | 39 | 170 | 470 |
Lê Đức Minh Hoàng | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
Lê Hà Minh thư | 44 | 210 | 32 | 130 | 340 |
Lê Hải Dương | 66 | 335 | 48 | 225 | 560 |
Lê Hồ Bích Trâm | 42 | 195 | 28 | 110 | 305 |
Lê Hoàng Khánh Linh | 46 | 225 | 48 | 225 | 450 |
Lê Hữu NGuyên | 70 | 360 | 49 | 230 | 590 |
Lê Hữu Uy Nhân | 68 | 345 | 57 | 280 | 625 |
Lê Minh Hy | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
Lê Minh Khang | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Lê Ngọc Hiền | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
Lê Nguyễn Minh Nhật | 52 | 255 | 57 | 280 | 535 |
Lê Nguyễn Ngọc Vi | 69 | 350 | 52 | 250 | 600 |
Lê Nguyên Trinh | 70 | 360 | 37 | 155 | 515 |
Lê Quang Phú | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
Lê Thị Chi Na | 31 | 135 | 40 | 175 | 310 |
Lê Thị Hạnh | 66 | 335 | 54 | 260 | 595 |
Lê Thị Hiếu | 33 | 145 | 42 | 185 | 330 |
Lê Thị Hoài My | 75 | 390 | 61 | 300 | 690 |
Lê Thị Minh Thảo | 47 | 230 | 35 | 145 | 375 |
Lê Thị Thanh Tuyết | 53 | 260 | 28 | 110 | 370 |
Lê Thị Thu Hải | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
Lê Thị Yến Nhung | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
LÊ THÙY VÂN | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
Lê tuyến sĩ | 81 | 425 | 55 | 270 | 695 |
Lê Văn Cảnh | 40 | 185 | 33 | 135 | 320 |
Lê Văn Danh | 16 | 55 | 22 | 70 | 125 |
Lê Văn Quốc | 24 | 95 | 31 | 125 | 220 |
LIÊU VĂN MINH | 23 | 90 | 18 | 50 | 140 |
Lương Văn Hoài | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
Lý Tấn Vương | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
Lý Thị Xuân Nguyên | 62 | 315 | 63 | 310 | 625 |
Mã Duy Đan | 50 | 245 | 30 | 120 | 365 |
MAI VĂN CƯƠNG | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
Ngô Trần Thuý Vy | 39 | 180 | 37 | 155 | 335 |
Ngô Trí Tâm | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
Ngô Xuân Đạ | 22 | 85 | 35 | 145 | 230 |
Nguyễn Bá Hoá | 38 | 170 | 26 | 95 | 265 |
Nguyễn Bá Sơn Tùng | 76 | 395 | 58 | 285 | 680 |
Nguyễn Bích Ngọc | 72 | 370 | 49 | 230 | 600 |
Nguyễn Bích Trâm | 66 | 335 | 59 | 290 | 625 |
Nguyễn Bích Trâm | 58 | 295 | 36 | 150 | 445 |
Nguyễn Công Hân | 28 | 115 | 31 | 125 | 240 |
Nguyễn Công Khiêm | 41 | 190 | 36 | 150 | 340 |
Nguyễn Diên Tiến | 55 | 275 | 36 | 150 | 425 |
NGUYỄN ĐÌNH TÂM | 55 | 275 | 35 | 145 | 420 |
NGUYỄN DUY MINH | 67 | 340 | 59 | 290 | 630 |
Nguyễn Hải Đăng | 46 | 225 | 26 | 95 | 320 |
Nguyễn Hoàng Lộc | 57 | 285 | 47 | 220 | 505 |
NGUYỄN HOÀNG MY | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
Nguyễn Hoàng Thông | 25 | 100 | 36 | 150 | 250 |
Nguyễn Hoàng Thuý Vân | 8 | 15 | 54 | 260 | 275 |
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Nguyễn Hoàng Vũ | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
NGUYỄN HỮU TÀI | 79 | 410 | 51 | 240 | 650 |
Nguyễn Khánh Hưng | 39 | 180 | 49 | 230 | 410 |
Nguyễn Kiều Lê Minh | 27 | 110 | 44 | 200 | 310 |
NGUYỄN KIM THANH BẢO | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
Nguyễn Minh Đức | 31 | 135 | 40 | 175 | 310 |
Nguyễn Minh Nhật | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 |
Nguyễn Minh Tâm | 36 | 160 | 33 | 135 | 295 |
Nguyễn Minh Toàn | 32 | 140 | 41 | 180 | 320 |
Nguyễn ngọc thanh mai | 87 | 460 | 44 | 200 | 660 |
Nguyễn Ngọc Thi Hương | 32 | 140 | 56 | 275 | 415 |
Nguyễn Nhật Trường | 27 | 110 | 37 | 155 | 265 |
Nguyễn Phan Minh Tuấn | 40 | 185 | 51 | 240 | 425 |
Nguyễn Phi Tuyến | 90 | 480 | 73 | 365 | 845 |
Nguyễn Quang Duy | 67 | 340 | 57 | 280 | 620 |
Nguyễn Quang Huy | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
NGUỸEN QUANG TRIỆU | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
Nguyễn Quang Trung | 46 | 225 | 20 | 60 | 285 |
Nguyễn Thái Bình | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
Nguyễn thành long | 23 | 90 | 26 | 95 | 185 |
Nguyễn Thành Phu | 25 | 100 | 24 | 80 | 180 |
Nguyễn Thanh Tùng | 64 | 325 | 51 | 240 | 565 |
Nguyễn Thành Vũ | 28 | 115 | 41 | 180 | 295 |
Nguyễn Thế Uy | 60 | 305 | 36 | 150 | 455 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 |
Nguyễn Thị Duyên | 57 | 285 | 44 | 200 | 485 |
Nguyễn Thị Hà My | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 |
Nguyễn Thị Hạnh Hương | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 |
Nguyễn Thị Hiếu Vân | 58 | 295 | 17 | 45 | 340 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi | 1 | 5 | 14 | 30 | 35 |
Nguyễn Thị Kiều Nhi | 67 | 340 | 44 | 200 | 540 |
Nguyễn Thị Kim Phương | 54 | 270 | 42 | 185 | 455 |
Nguyễn Thị Kim Trà | 53 | 260 | 59 | 290 | 550 |
Nguyễn Thị Kim Trang | 44 | 210 | 32 | 130 | 340 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
Nguyễn Thị Lệ Thu | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
Nguyễn Thị Nguyệt Kầm | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
Nguyễn Thị Như Ý | 74 | 380 | 30 | 120 | 500 |
Nguyễn Thị Phố | 53 | 260 | 34 | 140 | 400 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 60 | 305 | 53 | 255 | 560 |
Nguyễn Thị Tân Huyền | 51 | 250 | 35 | 145 | 395 |
Nguyễn Thị Thanh Loan | 64 | 325 | 49 | 230 | 555 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 65 | 330 | 53 | 255 | 585 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 36 | 160 | 32 | 130 | 290 |
Nguyễn Thị Thu Huyên | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
Nguyễn Thị Thu Ngân | 59 | 300 | 33 | 135 | 435 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
Nguyễn Thị Thủy | 71 | 365 | 42 | 185 | 550 |
Nguyễn Thị Tuyết | 30 | 125 | 37 | 155 | 280 |
Nguyễn Thị Vân Kiều | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn Thu Huệ | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
Nguyễn Thu Thảo | 49 | 240 | 56 | 275 | 515 |
Nguyễn Thuý Nga | 47 | 230 | 35 | 145 | 375 |
Nguyễn Thủy Tiên | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 |
Nguyễn Tô Hoàng VIệt | 26 | 105 | 55 | 270 | 375 |
Nguyễn Trọng Hiếu | 86 | 455 | 71 | 355 | 810 |
Nguyễn Trung Hậu | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
Nguyễn Trung Nguyên | 58 | 295 | 38 | 160 | 455 |
Nguyễn Tuấn Vũ | 25 | 100 | 41 | 180 | 280 |
Nguyễn Vă Hùng | 38 | 170 | 18 | 50 | 220 |
Nguyễn Văn Hiệu | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
Nguyễn Văn Huy | 31 | 135 | 27 | 100 | 235 |
Nguyễn Văn Phú | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 |
Nguyễn Văn Tâm | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Nguyễn văn yên | 28 | 115 | 28 | 110 | 225 |
Nguyễn Việt Hưng | 68 | 345 | 62 | 305 | 650 |
Nguyễn Võ Tuyết Nhi | 51 | 250 | 29 | 115 | 365 |
Nguyễn Vũ Hoàng | 30 | 125 | 2 | 5 | 130 |
Nguyễn Xuân Kha | 27 | 110 | 31 | 125 | 235 |
Phạm Đức Tâm | 69 | 350 | 64 | 320 | 670 |
Phạm Minh Tâm | 31 | 135 | 30 | 120 | 255 |
Phạm Ngọc Minh | 30 | 125 | 30 | 120 | 245 |
Phạm Ngọc Sơn | 64 | 325 | 37 | 155 | 480 |
Phạm Ngọc Trưởng | 44 | 210 | 32 | 130 | 340 |
Phạm Nguyễn Chúc Kha | 73 | 375 | 32 | 130 | 505 |
Phạm Nguyễn Hoàng Bảo | 34 | 150 | 48 | 225 | 375 |
Phạm Nữ Hà Giang | 47 | 230 | 29 | 115 | 345 |
Phạm Thị Khánh Bình | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
Phạm Thị Thu Hậu | 54 | 270 | 35 | 145 | 415 |
Phạm Thị Thu Thảo | 14 | 45 | 60 | 295 | 340 |
Phạm Văn Phi Dương | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Phan Thành Tính | 67 | 340 | 53 | 255 | 595 |
Phan Thị Như Quỳnh | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
PHAN VĂN HOÀNG | 62 | 315 | 43 | 195 | 510 |
Phan Vũ Vân Anh | 45 | 220 | 56 | 275 | 495 |
Phùng Ngọc Thảo Ly | 60 | 305 | 61 | 300 | 605 |
Phùng Thị Thùy Trang | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 |
Tạ Minh Phượng | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
Thạch Hoàng Duy | 59 | 300 | 41 | 180 | 480 |
Thái Duy Khang | 24 | 95 | 32 | 130 | 225 |
Thái Sang | 45 | 220 | 41 | 180 | 400 |
Tô Bùi Kim Tuyến | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
Tô Vũ Thành Nhân | 29 | 120 | 32 | 130 | 250 |
Tôn Long Hoàng Lãm | 66 | 335 | 49 | 230 | 565 |
Trần Bảo Ngọc | 80 | 420 | 60 | 295 | 715 |
Trần Cao Tiến | 56 | 280 | 33 | 135 | 415 |
trần đại chính | 79 | 410 | 68 | 340 | 750 |
trần đình khang | 73 | 375 | 43 | 195 | 570 |
Trần Hoàng Phúc | 55 | 275 | 47 | 220 | 495 |
Trần Huỳnh Ngọc Giàu | 46 | 225 | 44 | 200 | 425 |
Trần Lê Hùng Vĩ | 53 | 260 | 48 | 225 | 485 |
Trần Mạnh Huy | 57 | 285 | 38 | 160 | 445 |
Trần Minh Duy | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
Trần Nguyễn Nhật Linh | 63 | 320 | 51 | 240 | 560 |
Trần Nguyễn Phúc Luân | 46 | 225 | 44 | 200 | 425 |
Trần Quốc Huy | 42 | 195 | 29 | 115 | 310 |
Trần Thành Đạt | 59 | 300 | 49 | 230 | 530 |
Trần Thị Diểm Thuý | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Trần Thị Khánh My | 62 | 315 | 31 | 125 | 440 |
Trần Thị Kim Tiền | 57 | 285 | 55 | 270 | 555 |
Trần Thị Mỹ Duyên | 60 | 305 | 39 | 170 | 475 |
Trần Thị Nhi | 45 | 220 | 53 | 255 | 475 |
Trần thị thu thảo | 71 | 365 | 26 | 95 | 460 |
Trần Thị Trà My | 44 | 210 | 33 | 135 | 345 |
Trần Tiến Anh | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 |
Trần Trung Việt | 37 | 165 | 32 | 130 | 295 |
Trần Văn Ân | 44 | 210 | 47 | 220 | 430 |
Trần Văn Hân Minh Đính | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 |
Trần Văn Lộc | 24 | 95 | 11 | 15 | 110 |
Trần Võ Nhất Sơn | 48 | 235 | 37 | 155 | 390 |
Trần Xuân Tiến | 62 | 315 | 51 | 240 | 555 |
Trịnh Phó Phong | 57 | 285 | 56 | 275 | 560 |
Trịnh Thị Hường | 30 | 125 | 26 | 95 | 220 |
Trương Hoài Tuyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TRƯƠNG HOÀNG NHẤT PHƯƠNG | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
Trương Kim Chi | 28 | 115 | 41 | 180 | 295 |
Trương Ngọc Thanh Vy | 43 | 200 | 51 | 240 | 440 |
Trương Nhật Hào | 66 | 335 | 46 | 210 | 545 |
Trương Thị Kim Chi | 48 | 235 | 51 | 240 | 475 |
Trương Thị Quý | 43 | 200 | 37 | 155 | 355 |
Trương thị thảo | 53 | 260 | 43 | 195 | 455 |
Trương Văn Minh Hiếu | 78 | 405 | 14 | 30 | 435 |
Trương Ý Ngân | 69 | 350 | 45 | 205 | 555 |
Văn Thị Hoài Nhi | 57 | 285 | 53 | 255 | 540 |
Võ Công Hậu | 51 | 250 | 46 | 210 | 460 |
Võ Công Thức | 41 | 190 | 44 | 200 | 390 |
VÕ ĐÌNH TUẤN | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 |
Võ Minh Trọng | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
Võ Nguyễn Hồng Phong | 37 | 165 | 22 | 70 | 235 |
Võ Nhựt Duy | 52 | 255 | 46 | 210 | 465 |
VÕ THANH AN | 37 | 165 | 26 | 95 | 260 |
VÕ THÀNH ĐẠT | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Võ Thị Huỳnh Trâm | 43 | 200 | 46 | 210 | 410 |
Võ Thị Mai Thảo | 65 | 330 | 52 | 250 | 580 |
Võ Thị Mỹ Duyên | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Võ Thị Ngọc Ly | 41 | 190 | 52 | 250 | 440 |
Võ Thị Thuý Quỳnh | 60 | 305 | 28 | 110 | 415 |
Võ Thị Tuyết Nhi | 33 | 145 | 45 | 205 | 350 |
Võ Văn Thuận | 35 | 155 | 46 | 210 | 365 |
Vũ Thanh Bình | 63 | 320 | 62 | 305 | 625 |
Vũ Văn Phước | 48 | 235 | 49 | 230 | 465 |
Vương Quí An | 35 | 155 | 23 | 75 | 230 |
Vy Thị Tường Vy | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!