50 Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp và 20 Danh Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Bé
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về động từ bất quy tắc và danh từ bất quy tắc nhé! Đây là những từ đặc biệt trong tiếng Anh vì chúng không biến đổi theo cách thông thường như những từ khác. Điều này có nghĩa là bé không thể chỉ thêm “-ed” vào động từ để tạo thì quá khứ, hoặc chỉ cần thêm “-s” vào danh từ để tạo số nhiều.
Nhưng đừng lo, các bé chỉ cần học thuộc những từ này thật kỹ là có thể sử dụng chúng dễ dàng như người bản xứ!
1. Động Từ Bất Quy Tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ khi chuyển từ hiện tại sang quá khứ sẽ không theo quy tắc thêm “-ed” như bình thường. Chúng sẽ biến đổi khác nhau, đôi khi biến đổi hoàn toàn, hoặc không thay đổi gì.
Ví dụ:
- Go (đi) khi ở thì quá khứ sẽ là went.
- Eat (ăn) khi ở thì quá khứ sẽ là ate.
Danh sách 50 động từ bất quy tắc dễ nhớ cho bé:
- Be (thì, là): was/were
- Become (trở thành): became
- Begin (bắt đầu): began
- Break (làm vỡ): broke
- Bring (mang đến): brought
- Buy (mua): bought
- Catch (bắt, chụp): caught
- Come (đến): came
- Do (làm): did
- Draw (vẽ): drew
- Drink (uống): drank
- Drive (lái xe): drove
- Eat (ăn): ate
- Fall (ngã): fell
- Find (tìm): found
- Fly (bay): flew
- Forget (quên): forgot
- Get (có được): got
- Give (cho): gave
- Go (đi): went
- Grow (lớn lên): grew
- Have (có): had
- Hear (nghe): heard
- Know (biết): knew
- Leave (rời đi): left
- Make (làm): made
- Meet (gặp): met
- Pay (trả): paid
- Read (đọc): read (phát âm là /red/)
- Ride (đi xe): rode
- Run (chạy): ran
- Say (nói): said
- See (thấy): saw
- Send (gửi): sent
- Sing (hát): sang
- Sit (ngồi): sat
- Speak (nói chuyện): spoke
- Spend (tiêu tiền): spent
- Stand (đứng): stood
- Take (lấy): took
- Teach (dạy): taught
- Tell (kể): told
- Think (nghĩ): thought
- Throw (ném): threw
- Understand (hiểu): understood
- Wear (mặc): wore
- Win (thắng): won
- Write (viết): wrote
- Sleep (ngủ): slept
- Swim (bơi): swam
2. Danh Từ Bất Quy Tắc là gì?
Danh từ bất quy tắc là những danh từ không tạo số nhiều bằng cách thêm “-s” vào cuối từ như bình thường. Khi chuyển sang số nhiều, chúng sẽ có dạng hoàn toàn khác biệt.
Ví dụ:
- Child (đứa trẻ) ở số nhiều sẽ là children.
- Tooth (răng) ở số nhiều sẽ là teeth.
Danh sách 20 danh từ bất quy tắc phổ biến cho bé:
- Child (đứa trẻ): children
- Foot (bàn chân): feet
- Tooth (răng): teeth
- Person (người): people
- Man (đàn ông): men
- Woman (phụ nữ): women
- Mouse (chuột): mice
- Goose (ngỗng): geese
- Sheep (cừu): sheep
- Fish (cá): fish
- Deer (hươu): deer
- Ox (bò đực): oxen
- Cactus (xương rồng): cacti
- Analysis (phân tích): analyses
- Thesis (luận án): theses
- Crisis (khủng hoảng): crises
- Datum (dữ liệu): data
- Medium (phương tiện): media
- Formula (công thức): formulae
- Bacterium (vi khuẩn): bacteria
Mẹo Nhớ Động Từ và Danh Từ Bất Quy Tắc
- Tạo flashcards: Bé hãy viết từ nguyên mẫu ở một mặt và từ dạng quá khứ hoặc số nhiều ở mặt sau. Chơi trò lật thẻ để ghi nhớ!
- Thực hành hằng ngày: Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các câu tiếng Anh hàng ngày.
- Học theo nhóm từ: Bé có thể học từ nào có cách biến đổi tương tự với nhau để dễ nhớ hơn.
Chúc các bé học thật tốt và nhanh chóng nắm vững những từ bất quy tắc đặc biệt này nhé!
PMP KIDS – ACCOMPANY CHILDREN TO ACTUALIZE THEIR DREAM OF ACHIEVING LANGUAGE PROFICIENCY.
Address 1: 1Q, Dan Chu St., Binh Tho Ward, Thu Duc City.
Address 2: 411 Le Van Viet St., Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City.
Hotline: 0902.475.189