Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC, PMP English tổ chức thi thử TOEIC Offline cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 9 và 10/09/2023
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE NGÀY 9 và 10/09/2023
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ CƠ SỞ 1D DÂN CHỦ
HỌ VÀ TÊN | SỐ CÂU NGHE | ĐIỂM NGHE | SỐ CÂU ĐỌC | ĐIỂM ĐỌC | TỔNG ĐIỂM | |||||||||||||||
Trần Thị Minh | 68 | 345 | 71 | 355 | 700 | |||||||||||||||
Nguyễn Trường Thành | 49 | 240 | 50 | 235 | 475 | |||||||||||||||
Phan Thị Thảo | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 | |||||||||||||||
Nguyễn Hữu Quốc | 58 | 295 | 51 | 240 | 535 | |||||||||||||||
Nguyễn Đình Tân | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 | |||||||||||||||
Trần Thị Thanh Nhàn | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 | |||||||||||||||
Vũ Nguyễn Việt Phương | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 | |||||||||||||||
Trần Văn Thắng | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 | |||||||||||||||
Hồ Đoàn Đức | 53 | 260 | 34 | 140 | 400 | |||||||||||||||
Dương Trầm Ngọc Hiền | 66 | 335 | 58 | 285 | 620 | |||||||||||||||
Nguyễn Hữu Lực | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 | |||||||||||||||
Nguyễn Trung Hậu | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 | |||||||||||||||
Huỳnh Ngọc Hiếu | 48 | 235 | 50 | 235 | 470 | |||||||||||||||
Nguyễn Duy Hải | 55 | 275 | 56 | 275 | 550 | |||||||||||||||
Nguyễn Võ Minh Triết | 57 | 285 | 60 | 295 | 580 | |||||||||||||||
Nguyễn Tường Vy | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 | |||||||||||||||
Trương Hoàng Thế Duy | 45 | 220 | 49 | 230 | 450 | |||||||||||||||
Phạm Công Tài | 42 | 195 | 54 | 260 | 455 | |||||||||||||||
Phạm Thị Gia Hậu | 54 | 270 | 60 | 295 | 565 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Niên | 52 | 255 | 38 | 160 | 415 | |||||||||||||||
Trần Sơn Thạch | 63 | 320 | 55 | 270 | 590 | |||||||||||||||
Cao Tấn Lộc | 50 | 245 | 48 | 225 | 470 | |||||||||||||||
Nguyễn văn quý | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 | |||||||||||||||
Lê Trung | 33 | 145 | 37 | 155 | 300 | |||||||||||||||
Phạm Thị Hồng Minh | 56 | 280 | 61 | 300 | 580 | |||||||||||||||
Nguyễn Thoại Tường Vi | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 | |||||||||||||||
Nguyễn Quang Duy | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 | |||||||||||||||
Nguyễn Chí Thành | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 | |||||||||||||||
Nguyễn Hải Đăng | 61 | 310 | 52 | 250 | 560 | |||||||||||||||
Tạ Thị Thuỳ Trang | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 | |||||||||||||||
Huỳnh Đông Đăng Nguyên | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 | |||||||||||||||
Lê Thị Thanh Thúy | 37 | 165 | 45 | 205 | 370 | |||||||||||||||
Doãn Đức Minh | 55 | 275 | 52 | 250 | 525 | |||||||||||||||
Bùi Nguyễn Cẩm Ly | 38 | 170 | 30 | 120 | 290 | |||||||||||||||
Hoàng Thị Thu Dung | 47 | 230 | 47 | 220 | 450 | |||||||||||||||
Phan Đình Quý | 75 | 390 | 60 | 295 | 685 | |||||||||||||||
Tạ Thị Thuỷ Tiên | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 | |||||||||||||||
Phí Hữu Lộc | 58 | 295 | 54 | 260 | 555 | |||||||||||||||
Đinh Tuệ Hân | 72 | 370 | 55 | 270 | 640 | |||||||||||||||
Nguyễn Trần Kim Tuyến | 56 | 280 | 56 | 275 | 555 | |||||||||||||||
Mai Hoàng Bảo Uyên | 47 | 230 | 47 | 220 | 450 | |||||||||||||||
Dương Hoàng Châu | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 | |||||||||||||||
Đinh Thiên Thành | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 | |||||||||||||||
Vũ Thiện Ân | 64 | 325 | 71 | 355 | 680 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoài Nhã Thanh | 65 | 330 | 71 | 355 | 685 | |||||||||||||||
Đào Trọng Tuấn | 60 | 305 | 63 | 310 | 615 | |||||||||||||||
Nguyễn Nhật Hào | 64 | 325 | 62 | 305 | 630 | |||||||||||||||
Hồ Dương Thúy Hiền | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 | |||||||||||||||
Bùi Minh Thư | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 | |||||||||||||||
Trần Thị Cẩm Trang | 70 | 360 | 83 | 410 | 770 | |||||||||||||||
Nguyễn Xuân Tuấn | 70 | 360 | 60 | 295 | 655 | |||||||||||||||
Nguyễn Đức Thành | 53 | 260 | 50 | 235 | 495 | |||||||||||||||
Luyện Minh Đức | 33 | 145 | 31 | 125 | 270 | |||||||||||||||
Dương Duy Thoại | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 | |||||||||||||||
Ngô Tùng Châu | 47 | 230 | 43 | 195 | 425 | |||||||||||||||
Phạm Nguyễn Phúc | 38 | 170 | 40 | 175 | 345 | |||||||||||||||
Huỳnh Bảo Hân | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 | |||||||||||||||
Lương Tuấn Phi | 45 | 220 | 22 | 70 | 290 | |||||||||||||||
Đỗ Kỳ Anh | 65 | 330 | 58 | 285 | 615 | |||||||||||||||
Phan Thị Thanh Thảo | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 | |||||||||||||||
Lê Thị Mỹ Nhi | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 | |||||||||||||||
Đỗ Đại Quý | 24 | 95 | 36 | 150 | 245 | |||||||||||||||
Hoàng Thái Hà | 38 | 170 | 37 | 155 | 325 | |||||||||||||||
Nguyễn Đỗ Hữu Danh | 63 | 320 | 54 | 260 | 580 | |||||||||||||||
Huỳnh Thị Huyền Trân | 32 | 140 | 25 | 90 | 230 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Hồng | 57 | 285 | 49 | 230 | 515 | |||||||||||||||
Nguyễn Phúc Hòa | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Hằng Nga | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 | |||||||||||||||
Đỗ Thiên Hồng | 46 | 225 | 49 | 230 | 455 | |||||||||||||||
Nguyễn Quốc Việt | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 | |||||||||||||||
Phạm Thị Thu Quyên | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 | |||||||||||||||
Huỳnh Minh Tuấn | 48 | 235 | 58 | 285 | 520 | |||||||||||||||
Trần Hoài Bảo | 57 | 285 | 46 | 210 | 495 | |||||||||||||||
Võ Nguyễn Minh Khang | 53 | 260 | 54 | 260 | 520 | |||||||||||||||
Lê Khải Hưng | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 | |||||||||||||||
Nguyễn Quốc Hưng | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 | |||||||||||||||
Phạm Dương Huyền Nga | 42 | 195 | 60 | 295 | 490 | |||||||||||||||
Lê Hữu Toàn Dũng | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 | |||||||||||||||
Quách Thị Hải Yến | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 | |||||||||||||||
Nguyễn Phúc Khang | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 | |||||||||||||||
Phan Gia Bảo | 32 | 140 | 35 | 145 | 285 | |||||||||||||||
Võ Quốc Tân | 43 | 200 | 23 | 75 | 275 | |||||||||||||||
Lê Chánh Nghĩa | 58 | 295 | 50 | 235 | 530 | |||||||||||||||
Thạch Thị Nguyệt Nga | 57 | 285 | 53 | 255 | 540 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Cường | 40 | 185 | 29 | 115 | 300 | |||||||||||||||
Nguyễn Lưu Kim Nhật | 33 | 145 | 34 | 140 | 285 | |||||||||||||||
Nguyễn Trọng Dôn | 46 | 225 | 23 | 75 | 300 | |||||||||||||||
Nguyễn Châu Thành | 29 | 120 | 23 | 75 | 195 | |||||||||||||||
Lê Quang Tường | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 | |||||||||||||||
Lâm Thị Thuỳ Dương | 46 | 225 | 46 | 210 | 435 | |||||||||||||||
Nguyễn Đức Huy | 56 | 280 | 51 | 240 | 520 | |||||||||||||||
Lưu Thị Kim Hằng | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 | |||||||||||||||
Lê Minh Chí | 46 | 225 | 39 | 170 | 395 | |||||||||||||||
Nguyễn Phương Trâm | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 75 | 390 | 64 | 320 | 710 | |||||||||||||||
Trần Văn Quốc | 51 | 250 | 54 | 260 | 510 | |||||||||||||||
Nguyễn Anh Đào | 52 | 255 | 43 | 195 | 450 | |||||||||||||||
Đoàn Thị Kim Tú | 53 | 260 | 53 | 255 | 515 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Quỳnh Ni | 42 | 195 | 42 | 185 | 380 | |||||||||||||||
Võ Khánh Văn | 33 | 145 | 34 | 140 | 285 | |||||||||||||||
Trần Thanh Huy | 35 | 155 | 52 | 250 | 405 | |||||||||||||||
Nguyễn Hà Linh | 70 | 360 | 72 | 360 | 720 | |||||||||||||||
Nguyễn Anh Kiệt | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 | |||||||||||||||
Nguyễn Anh Thuận | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 | |||||||||||||||
Lê Đình Trung | 42 | 195 | 45 | 205 | 400 | |||||||||||||||
Lê Quang Thuận | 33 | 145 | 37 | 155 | 300 | |||||||||||||||
Tăng Duy Hưng | 58 | 295 | 49 | 230 | 525 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Ý Nhi | 54 | 270 | 52 | 250 | 520 | |||||||||||||||
Trần Thị Quỳnh | 45 | 220 | 52 | 250 | 470 | |||||||||||||||
Đinh Kim Hoàng | 58 | 295 | 50 | 235 | 530 | |||||||||||||||
Trần Hà Phương Nhi | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 | |||||||||||||||
Bùi Thị Bích Huệ | 36 | 160 | 25 | 90 | 250 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 | |||||||||||||||
Huỳnh Thị Trinh | 28 | 115 | 22 | 70 | 185 | |||||||||||||||
Phạm Anh Trang | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 | |||||||||||||||
Trịnh Thị Cẩm Ly | 40 | 185 | 29 | 115 | 300 | |||||||||||||||
Vương Gia Bảo | 65 | 330 | 54 | 260 | 590 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Minh Châu | 60 | 305 | 65 | 325 | 630 | |||||||||||||||
Trần Mai Quốc Bảo | 42 | 195 | 23 | 75 | 270 | |||||||||||||||
Lê Quỳnh Nhi | 60 | 305 | 43 | 195 | 500 | |||||||||||||||
Nguyễn Huy Hoàng | 38 | 170 | 23 | 75 | 245 | |||||||||||||||
Nguyễn Nhật Trường | 41 | 190 | 33 | 135 | 325 | |||||||||||||||
Đỗ Thị Thu Thủy | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 | |||||||||||||||
Nguyễn Thế Khiêm | 82 | 430 | 53 | 255 | 685 | |||||||||||||||
Nguyễn Phương Loan Nhi | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Minh | 47 | 230 | 52 | 250 | 480 | |||||||||||||||
Dương Nhật Hào | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 | |||||||||||||||
Âu Thành Toàn | 31 | 135 | 36 | 150 | 285 | |||||||||||||||
Nguyen Duy Nam | 46 | 225 | 46 | 210 | 435 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Di | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 | |||||||||||||||
Phan Chí Tài | 42 | 195 | 37 | 155 | 350 | |||||||||||||||
Phạm Hoàng Hiệp | 81 | 425 | 95 | 485 | 910 | |||||||||||||||
Mao Đình Khải | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 | |||||||||||||||
Trần Thị Ngọc Tuyền | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 | |||||||||||||||
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 | |||||||||||||||
Nguyễn Duy Thịnh | 66 | 335 | 57 | 280 | 615 | |||||||||||||||
Nguyễn Huy | 63 | 320 | 52 | 250 | 570 | |||||||||||||||
Nguyễn Thành Trung | 39 | 180 | 45 | 205 | 385 | |||||||||||||||
Trần Danh Tuấn Kiệt | 48 | 235 | 34 | 140 | 375 | |||||||||||||||
Trần Thị Mỹ Duyên | 30 | 125 | 24 | 80 | 205 | |||||||||||||||
Lại Phúc An | 66 | 335 | 59 | 290 | 625 | |||||||||||||||
Lê Thanh Huy | 67 | 340 | 69 | 345 | 685 | |||||||||||||||
Đặng Đức Thành | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 | |||||||||||||||
Võ Thị Trang | 39 | 180 | 37 | 155 | 335 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 52 | 255 | 50 | 235 | 490 | |||||||||||||||
Tần Văn Nhân | 42 | 195 | 23 | 75 | 270 | |||||||||||||||
Tống Văn Hoang | 62 | 315 | 63 | 310 | 625 | |||||||||||||||
Phạm Viết Đức | 47 | 230 | 48 | 225 | 455 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Dung | 41 | 190 | 46 | 210 | 400 | |||||||||||||||
Nguyễn Tấn Huy | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 | |||||||||||||||
Hồ Thanh Thảo | 49 | 240 | 59 | 290 | 530 | |||||||||||||||
Đàng Văn Hưng | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 | |||||||||||||||
Nguyễn Nhữ Thu Minh | 43 | 200 | 47 | 220 | 420 | |||||||||||||||
Phan Quốc Công | 42 | 195 | 25 | 90 | 285 | |||||||||||||||
Võ Gia Hân | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 | |||||||||||||||
Phạm Đỗ Quyên | 48 | 235 | 54 | 260 | 495 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Phương | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Thu Hà | 47 | 230 | 45 | 205 | 435 | |||||||||||||||
Lê Văn Huy | 61 | 310 | 63 | 310 | 620 | |||||||||||||||
Thái Bảo Ngọc | 46 | 225 | 43 | 195 | 420 | |||||||||||||||
Trần Văn Tiến | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Trúc Hoa | 34 | 150 | 21 | 65 | 215 | |||||||||||||||
Nguyễn Việt Quang | 38 | 170 | 33 | 135 | 305 | |||||||||||||||
Lê Thị Bạch Tuyết | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 | |||||||||||||||
Nguyễn Vũ Huy | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 | |||||||||||||||
Đỗ Ngọc Quốc Bảo | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 | |||||||||||||||
Phạm Hoàng Lê | 68 | 345 | 66 | 330 | 675 | |||||||||||||||
Võ Công Hậu | 75 | 390 | 65 | 325 | 715 | |||||||||||||||
Đào Quang Duy | 52 | 255 | 55 | 270 | 525 | |||||||||||||||
Lê Quốc Trung | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 | |||||||||||||||
Lê Huỳnh Diễm My | 55 | 275 | 48 | 225 | 500 | |||||||||||||||
Ngô Trần Quốc Bảo | 63 | 320 | 53 | 255 | 575 | |||||||||||||||
Nguyễn Tiến Lực | 59 | 300 | 51 | 240 | 540 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Trúc | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 | |||||||||||||||
Trương Văn Quang | 49 | 240 | 40 | 175 | 415 | |||||||||||||||
Phạm Tú Văn | 52 | 255 | 70 | 350 | 605 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Minh Thư | 65 | 330 | 63 | 310 | 640 | |||||||||||||||
trần trung kiên | 40 | 185 | 22 | 70 | 255 | |||||||||||||||
Nguyễn Phúc Thiện | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Nguyên | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Trường Nghi | 32 | 140 | 28 | 110 | 250 | |||||||||||||||
Lê Thị Thanh Nhàn | 32 | 140 | 52 | 250 | 390 | |||||||||||||||
Nguyễn Quốc Thuận | 30 | 125 | 28 | 110 | 235 | |||||||||||||||
Lê Thị Như Quỳnh | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 | |||||||||||||||
Huỳnh Gia Thịnh | 52 | 255 | 52 | 250 | 505 | |||||||||||||||
Lê Văn Nam | 58 | 295 | 55 | 270 | 565 | |||||||||||||||
Huỳnh Trần Thuý Vi | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 | |||||||||||||||
Võ Hoàng Khánh Duy | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 | |||||||||||||||
Văn Thị Hồng Huyên | 33 | 145 | 40 | 175 | 320 | |||||||||||||||
Lê Thuận | 33 | 145 | 23 | 75 | 220 | |||||||||||||||
Nguyễn Đức Trung | 28 | 115 | 21 | 65 | 180 | |||||||||||||||
Lê Hữu Trí | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 | |||||||||||||||
Danh Thị Ánh Tuyết | 23 | 90 | 25 | 90 | 180 | |||||||||||||||
Trịnh Thị Thu Hà | 62 | 315 | 57 | 280 | 595 | |||||||||||||||
Nguyễn Đình Nguyên Chương | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 | |||||||||||||||
Nguyễn Quang Vinh | 52 | 255 | 37 | 155 | 410 | |||||||||||||||
Nguyễn Hữu Tú | 67 | 340 | 64 | 320 | 660 | |||||||||||||||
Trương Quang Soái | 47 | 230 | 55 | 270 | 500 | |||||||||||||||
Cao Thanh Chương | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 | |||||||||||||||
Ngô Thị Thu Hà | 45 | 220 | 63 | 310 | 530 | |||||||||||||||
Đặng Trần Văn Thông | 66 | 335 | 73 | 365 | 700 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Trà My | 58 | 295 | 50 | 235 | 530 | |||||||||||||||
Tô Minh Phước | 64 | 325 | 60 | 295 | 620 | |||||||||||||||
Trần Tiến Đạt | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 | |||||||||||||||
Trương Thanh Sơn | 59 | 300 | 45 | 205 | 505 | |||||||||||||||
Trương Quốc Bảo | 48 | 235 | 50 | 235 | 470 | |||||||||||||||
Lê Xuân Thiên | 48 | 235 | 48 | 225 | 460 | |||||||||||||||
Lê Thị Tường Vi | 24 | 95 | 34 | 140 | 235 | |||||||||||||||
Trần Thị Kim Yến | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 | |||||||||||||||
Bùi Quốc Định | 53 | 260 | 57 | 280 | 540 | |||||||||||||||
trịnh thị thùy linh | 62 | 315 | 31 | 125 | 440 | |||||||||||||||
Nguyễn Thảo Vy | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 | |||||||||||||||
Phạm Xuân Vương | 47 | 230 | 48 | 225 | 455 | |||||||||||||||
Trần Bá Thắng | 29 | 120 | 24 | 80 | 200 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Nguyên | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 | |||||||||||||||
Nguyễn Thuỳ Ngân | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Cẩm Giang | 47 | 230 | 38 | 160 | 390 | |||||||||||||||
Đặng Quốc Thọ | 40 | 185 | 22 | 70 | 255 | |||||||||||||||
Nguyễn Trúc Linh | 30 | 125 | 42 | 185 | 310 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Sỹ | 30 | 125 | 35 | 145 | 270 | |||||||||||||||
Mai Xuân Hồng | 78 | 405 | 73 | 365 | 770 | |||||||||||||||
Trần Lê Nhật Minh | 61 | 310 | 53 | 255 | 565 | |||||||||||||||
Nguyễn Hồng Nhất Linh | 35 | 155 | 28 | 110 | 265 | |||||||||||||||
Lê Minh Hưng | 43 | 200 | 54 | 260 | 460 | |||||||||||||||
Hoàng Đức Đạt | 53 | 260 | 39 | 170 | 430 | |||||||||||||||
Phạm Thành Tôn | 66 | 335 | 60 | 295 | 630 | |||||||||||||||
Võ Thiện Hải | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 | |||||||||||||||
Võ Trần Quốc Minh | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 | |||||||||||||||
Nguyễn Vĩnh Thanh Thủy | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 | |||||||||||||||
Lê Thị Ngọc Trang | 49 | 240 | 52 | 250 | 490 | |||||||||||||||
Nguyễn Minh Trung | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 | |||||||||||||||
Nguyễn Thành Trọng | 51 | 250 | 56 | 275 | 525 | |||||||||||||||
Nguyễn Hữu Đạt | 45 | 220 | 30 | 120 | 340 | |||||||||||||||
Phạm Việt Hoàn | 48 | 235 | 39 | 170 | 405 | |||||||||||||||
Mai Phạm Phương | 60 | 305 | 60 | 295 | 600 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 | |||||||||||||||
Võ Đình Vũ | 29 | 120 | 24 | 80 | 200 | |||||||||||||||
Võ Trần Trung Đông | 57 | 285 | 49 | 230 | 515 | |||||||||||||||
Nguyễn Hữu Thịnh | 28 | 115 | 26 | 95 | 210 | |||||||||||||||
Mai Công Khôi | 59 | 300 | 50 | 235 | 535 | |||||||||||||||
Mai Tăng Phát | 55 | 275 | 53 | 255 | 530 | |||||||||||||||
Đặng Công Nguyên | 40 | 185 | 24 | 80 | 265 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Hải | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 | |||||||||||||||
Đỗ Quang An | 36 | 160 | 51 | 240 | 400 | |||||||||||||||
Phan Nguyễn Hồng Tiên | 26 | 105 | 26 | 95 | 200 | |||||||||||||||
Nguyễn Xuân Trí | 28 | 115 | 22 | 70 | 185 | |||||||||||||||
Lê Nguyễn Như Quỳnh | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 | |||||||||||||||
Từ Chí Trọng | 51 | 250 | 65 | 325 | 575 | |||||||||||||||
Trần Cao Quốc Tuấn | 27 | 110 | 31 | 125 | 235 | |||||||||||||||
Bùi Ngọc Hoàng Vân | 36 | 160 | 42 | 185 | 345 | |||||||||||||||
Nguyễn Đỗ Quốc Duy | 54 | 270 | 55 | 270 | 540 | |||||||||||||||
Nguyễn Thiên Tài | 58 | 295 | 63 | 310 | 605 | |||||||||||||||
Nguyễn Lê Nam | 55 | 275 | 45 | 205 | 480 | |||||||||||||||
Phan Trương Như Phượng | 48 | 235 | 37 | 155 | 390 | |||||||||||||||
Hà Quỳnh Hương | 48 | 235 | 60 | 295 | 530 | |||||||||||||||
Cao Hà Giang | 79 | 410 | 49 | 230 | 640 | |||||||||||||||
Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoàng An | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 | |||||||||||||||
Hồ Ngô Nhựt Quân | 42 | 195 | 45 | 205 | 400 | |||||||||||||||
Võ Thị Hưởng | 64 | 325 | 72 | 360 | 685 | |||||||||||||||
Huỳnh Hoàng Phúc | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 | |||||||||||||||
Võ Lâm Tấn Hiếu | 57 | 285 | 59 | 290 | 575 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Cẩm Giang | 34 | 150 | 47 | 220 | 370 | |||||||||||||||
Tạ Thanh Quang | 42 | 195 | 57 | 280 | 475 | |||||||||||||||
Trần Nguyễn Bảo Nhân | 57 | 285 | 60 | 295 | 580 | |||||||||||||||
Ngô Đức Hiếu | 72 | 370 | 57 | 280 | 650 | |||||||||||||||
Nguyễn Mậu Minh Đức | 55 | 275 | 61 | 300 | 575 | |||||||||||||||
Phan Hải Đăng | 69 | 350 | 54 | 260 | 610 | |||||||||||||||
Lê Nhật Ý | 36 | 160 | 50 | 235 | 395 | |||||||||||||||
Nguyễn Thế Tài | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 | |||||||||||||||
Phan Tấn Huy | 47 | 230 | 54 | 260 | 490 | |||||||||||||||
Trần Hồng An | 59 | 300 | 54 | 260 | 560 | |||||||||||||||
Lâm Quốc Bình | 41 | 190 | 39 | 170 | 360 | |||||||||||||||
Dương Văn Lợi | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 | |||||||||||||||
Vũ Nhứt Huy | 40 | 185 | 49 | 230 | 415 | |||||||||||||||
Đoàn Minh Đức | 74 | 380 | 68 | 340 | 720 | |||||||||||||||
Phan Hữu Cường | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 | |||||||||||||||
Lê Thái Bảo | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 | |||||||||||||||
Nguyễn Đình Nhật Minh | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Hiếu | 26 | 105 | 31 | 125 | 230 | |||||||||||||||
Nguyễn Ngọc Báu | 44 | 210 | 54 | 260 | 470 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Anh | 46 | 225 | 47 | 220 | 445 | |||||||||||||||
Nguyễn Trường Thịnh | 66 | 335 | 57 | 280 | 615 | |||||||||||||||
Nguyễn Minh Dũng | 56 | 280 | 50 | 235 | 515 | |||||||||||||||
Nguyễn Đức Phương | 62 | 315 | 52 | 250 | 565 | |||||||||||||||
Nguyễn Chính Tín | 66 | 335 | 49 | 230 | 565 | |||||||||||||||
Võ Xuân Trung | 40 | 185 | 52 | 250 | 435 | |||||||||||||||
Lương Quốc Đạt | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 | |||||||||||||||
Trần Phạm Triệu Vỹ | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 | |||||||||||||||
Nguyễn Nhật Huy | 72 | 370 | 63 | 310 | 680 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 50 | 245 | 50 | 235 | 480 | |||||||||||||||
Võ Đoàn Mai | 30 | 125 | 34 | 140 | 265 | |||||||||||||||
Nguyễn Đức Quyền | 40 | 185 | 29 | 115 | 300 | |||||||||||||||
Nguyễn Huỳnh Thuý Ngọc | 63 | 320 | 53 | 255 | 575 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 40 | 185 | 41 | 180 | 365 | |||||||||||||||
Võ Khắc Điền | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 | |||||||||||||||
Tạ Thanh Hào | 54 | 270 | 69 | 345 | 615 | |||||||||||||||
Nguyễn Trần Khánh Lộc | 50 | 245 | 42 | 185 | 430 | |||||||||||||||
Hồ Văn Minh | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 | |||||||||||||||
Lý Phạm Gia Hào | 48 | 235 | 27 | 100 | 335 | |||||||||||||||
Trần Việt Anh | 36 | 160 | 42 | 185 | 345 | |||||||||||||||
Trương Trần Kỳ Phương | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 | |||||||||||||||
Tạ Thị Thanh Thảo | 63 | 320 | 57 | 280 | 600 | |||||||||||||||
Mai Văn Cảnh | 60 | 305 | 61 | 300 | 605 | |||||||||||||||
Bùi Dương Tuấn Anh | 35 | 155 | 23 | 75 | 230 | |||||||||||||||
Hồ Thị Thanh Thiên | 57 | 285 | 58 | 285 | 570 | |||||||||||||||
Trương Văn Phú | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 | |||||||||||||||
Trần Võ Kim Ngân | 46 | 225 | 48 | 225 | 450 | |||||||||||||||
Hoàng Nhật Lâm | 38 | 170 | 32 | 130 | 300 | |||||||||||||||
Huỳnh Tấn Đạt | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 | |||||||||||||||
Nguyễn Hải Đăng | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 | |||||||||||||||
Đỗ Thành Đạt | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 | |||||||||||||||
Nguyễn Thành Hưng | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 | |||||||||||||||
Trần Ngọc Thiên Ân | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 | |||||||||||||||
Phạm Văn Lợi | 46 | 225 | 47 | 220 | 445 | |||||||||||||||
Lê Quang Khải | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 | |||||||||||||||
Phạm Thanh Trà | 30 | 125 | 44 | 200 | 325 | |||||||||||||||
Đoàn Thị Minh Uyên | 52 | 255 | 51 | 240 | 495 | |||||||||||||||
Trần Sỹ Thục Anh | 77 | 400 | 73 | 365 | 765 | |||||||||||||||
Bùi Văn An | 34 | 150 | 21 | 65 | 215 | |||||||||||||||
Phạm Thị Thùy | 31 | 135 | 45 | 205 | 340 | |||||||||||||||
Nguyễn Hồng Chi | 44 | 210 | 25 | 90 | 300 | |||||||||||||||
Nguyễn Lê Mạnh Hậu | 32 | 140 | 39 | 170 | 310 | |||||||||||||||
Bùi Công Thành | 50 | 245 | 49 | 230 | 475 | |||||||||||||||
Tô Hoài Gia Bảo | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Kim Thoa | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 | |||||||||||||||
Hoàng Ngọc Khánh Vy | 52 | 255 | 60 | 295 | 550 | |||||||||||||||
Trần Thị Mai Hương | 29 | 120 | 33 | 135 | 255 | |||||||||||||||
Nguyễn Bá Triệu | 57 | 285 | 65 | 325 | 610 | |||||||||||||||
Đặng Thị Mỹ Trâm | 35 | 155 | 46 | 210 | 365 | |||||||||||||||
Hồ Ngọc Phương Uyên | 68 | 345 | 62 | 305 | 650 | |||||||||||||||
Nguyễn Quốc Huy | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 | |||||||||||||||
Lê Thị Anh Thy | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 | |||||||||||||||
Huỳnh Đỗ Như Quỳnh | 53 | 260 | 52 | 250 | 510 | |||||||||||||||
Nguyễn Thọ Yang | 66 | 335 | 58 | 285 | 620 | |||||||||||||||
Lê Huy Ngọ | 65 | 330 | 69 | 345 | 675 | |||||||||||||||
Đặng Thị Minh Thư | 42 | 195 | 39 | 170 | 365 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Thuý Diễm | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 | |||||||||||||||
Nguyễn Văn Thắng | 41 | 190 | 50 | 235 | 425 | |||||||||||||||
Nguyễn Ngọc Anh Trúc | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 | |||||||||||||||
Đặng Thị Hoạt | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 | |||||||||||||||
Lý Khải Hoàn | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 | |||||||||||||||
Tô Thị Hoàng Uyên | 48 | 235 | 48 | 225 | 460 | |||||||||||||||
Nguyễn Thúy Nga | 31 | 135 | 23 | 75 | 210 | |||||||||||||||
Nguyễn Duy Phương | 35 | 155 | 38 | 160 | 315 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Như Hòa | 67 | 340 | 74 | 370 | 710 | |||||||||||||||
Nguyễn Minh Hương | 54 | 270 | 53 | 255 | 525 | |||||||||||||||
Lê Văn Khải | 56 | 280 | 44 | 200 | 480 | |||||||||||||||
Trần Quang Dũng | 41 | 190 | 52 | 250 | 440 | |||||||||||||||
Đoàn Thị Bích Chân | 48 | 235 | 54 | 260 | 495 | |||||||||||||||
Phan Thanh Hạo | 63 | 320 | 52 | 250 | 570 | |||||||||||||||
Lý Thành Trung | 50 | 245 | 51 | 240 | 485 | |||||||||||||||
Nguyễn Thanh Bình | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 | |||||||||||||||
Lưu Lê Lệ Linh | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Hoàng Phụng | 60 | 305 | 50 | 235 | 540 | |||||||||||||||
Lê Quỳnh Như | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 | |||||||||||||||
Lê Danh Đức | 40 | 185 | 44 | 200 | 385 | |||||||||||||||
Nguyễn ngô hữu tùng | 51 | 250 | 51 | 240 | 490 | |||||||||||||||
Phạm Đắc Thắng | 53 | 260 | 50 | 235 | 495 | |||||||||||||||
Võ Nhựt Tâm | 37 | 165 | 43 | 195 | 360 | |||||||||||||||
Chu Trần Nhựt Trường | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 | |||||||||||||||
Đoàn Thị Mỹ Hoàng | 45 | 220 | 56 | 275 | 495 | |||||||||||||||
Trần Thị Hoa Mai | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 | |||||||||||||||
Lê Ngọc Thảo Nguyên | 68 | 345 | 49 | 230 | 575 | |||||||||||||||
Trần Văn Lực | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Khôi | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 | |||||||||||||||
Phạm Quang Dũng | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 | |||||||||||||||
Trần Thị Bích Dung | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 | |||||||||||||||
Huỳnh Hữu Nghĩa | 33 | 145 | 36 | 150 | 295 | |||||||||||||||
Nguyễn Đức Hoài | 45 | 220 | 52 | 250 | 470 | |||||||||||||||
Trần Minh Hoài | 35 | 155 | 25 | 90 | 245 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Anh Thoại | 63 | 320 | 48 | 225 | 545 | |||||||||||||||
Đồng Nguyễn Minh Khoa | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 | |||||||||||||||
Hà Nhật Minh | 58 | 295 | 40 | 175 | 470 | |||||||||||||||
Nguyễn Như Quỳnh | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 | |||||||||||||||
Hoàng Thế Vũ | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 | |||||||||||||||
Huỳnh Công Tấn Kiệt | 47 | 230 | 35 | 145 | 375 | |||||||||||||||
Ngô Nguyễn Khánh Duy | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 | |||||||||||||||
Cao Lê Khôi Nguyên | 56 | 280 | 48 | 225 | 505 | |||||||||||||||
Bùi Đặng Thảo Vy | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 | |||||||||||||||
Nguyễn Phú Cường | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 | |||||||||||||||
Lâm Nhật Trường | 37 | 165 | 34 | 140 | 305 | |||||||||||||||
Nguyễn Đức Duy | 66 | 335 | 50 | 235 | 570 | |||||||||||||||
Kim Hoàng Phúc | 30 | 125 | 45 | 205 | 330 | |||||||||||||||
Trần Phạm Hồng Lĩnh | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 | |||||||||||||||
Nhâm Thu Phương | 49 | 240 | 26 | 95 | 335 | |||||||||||||||
Lê Thị Thanh Hương | 85 | 450 | 79 | 395 | 845 | |||||||||||||||
Hồ Tâm Tín | 48 | 235 | 52 | 250 | 485 | |||||||||||||||
Huỳnh Trương Tấn Phát | 53 | 260 | 27 | 100 | 360 | |||||||||||||||
Trần Ngọc Thiện | 43 | 200 | 44 | 200 | 400 | |||||||||||||||
Hồ Ngọc Thương | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 | |||||||||||||||
Nguyễn Ái Thi | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 | |||||||||||||||
Lê Thanh Hải Em | 57 | 285 | 57 | 280 | 565 | |||||||||||||||
Lê Phạm Gia Huy | 69 | 350 | 63 | 310 | 660 | |||||||||||||||
Nguyễn Quốc Việt | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 | |||||||||||||||
Trương Thị Quỳnh Thư | 56 | 280 | 51 | 240 | 520 | |||||||||||||||
Phạm Le Hiếu | 67 | 340 | 51 | 240 | 580 | |||||||||||||||
Võ Thành Đạt | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 | |||||||||||||||
Trần Vũ Hoàng Dũng | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 | |||||||||||||||
Bùi Trương Huy | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 | |||||||||||||||
Trần thành trí | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 | |||||||||||||||
Đinh Như Quỳnh | 57 | 285 | 56 | 275 | 560 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Lan Anh | 51 | 250 | 45 | 205 | 455 | |||||||||||||||
Nguyễn Đại Đức Phương | 60 | 305 | 62 | 305 | 610 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Diễm Châu | 47 | 230 | 52 | 250 | 480 | |||||||||||||||
Trần Thị Sô Ny | 63 | 320 | 54 | 260 | 580 | |||||||||||||||
Trương Nguyễn Tường Vy | 43 | 200 | 46 | 210 | 410 | |||||||||||||||
Bùi Nhật Long | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 | |||||||||||||||
Phạm Thị Ngọc Thảo | 49 | 240 | 53 | 255 | 495 | |||||||||||||||
Thái Thị Ngọc Diệp | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 | |||||||||||||||
Phạm Đức Huy Hoàng | 81 | 425 | 72 | 360 | 785 | |||||||||||||||
Trịnh Đức Thịnh | 65 | 330 | 65 | 325 | 655 | |||||||||||||||
Lê Thị Phượng Quyên | 63 | 320 | 57 | 280 | 600 | |||||||||||||||
Trần Thị Tố Oanh | 63 | 320 | 56 | 275 | 595 | |||||||||||||||
Phạm Văn Tuấn | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 | |||||||||||||||
Hồ Hải Dương | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 | |||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Vũ | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 | |||||||||||||||
Trần Tiến Bình | 59 | 300 | 44 | 200 | 500 | |||||||||||||||
Trần Công Thành | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 | |||||||||||||||
Nguyễn Việt Hoàng | 59 | 300 | 41 | 180 | 480 | |||||||||||||||
Đỗ Xuân Phát | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 | |||||||||||||||
Vũ Hải Vinh | 65 | 330 | 51 | 240 | 570 | |||||||||||||||
Lê Hoàng Tuyến | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 | |||||||||||||||
Phạm Khánh Tịnh | 45 | 220 | 51 | 240 | 460 | |||||||||||||||
Lê Huỳnh Phúc Trí | 46 | 225 | 47 | 220 | 445 | |||||||||||||||
Võ Thị Huyền Trân | 42 | 195 | 52 | 250 | 445 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Kim Hiếu | 50 | 245 | 53 | 255 | 500 | |||||||||||||||
Võ Minh Đăng | 40 | 185 | 49 | 230 | 415 | |||||||||||||||
Trần Huy Hòa | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 | |||||||||||||||
Nguyễn Tuấn Hào | 57 | 285 | 54 | 260 | 545 | |||||||||||||||
Nguyễn Công Minh | 65 | 330 | 46 | 210 | 540 | |||||||||||||||
Võ Quốc Thắng | 53 | 260 | 52 | 250 | 510 | |||||||||||||||
Huỳnh Nhật Điền | 45 | 220 | 42 | 185 | 405 | |||||||||||||||
Nguyễn Trang Minh Thy | 30 | 125 | 34 | 140 | 265 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 49 | 240 | 43 | 195 | 435 | |||||||||||||||
Cao Trần Anh Khoa | 65 | 330 | 69 | 345 | 675 | |||||||||||||||
Cao Huyền Trân | 62 | 315 | 56 | 275 | 590 | |||||||||||||||
Lưu Đức Hoà | 71 | 365 | 65 | 325 | 690 | |||||||||||||||
Trang Võ Mạnh Nguyên | 54 | 270 | 50 | 235 | 505 | |||||||||||||||
Nguyễn Quy | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 | |||||||||||||||
Huỳnh Tấn Đạt | 46 | 225 | 50 | 235 | 460 | |||||||||||||||
Phạm Thuỳ Linh | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 | |||||||||||||||
Huỳnh Trường Phúc | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 | |||||||||||||||
Lê Ngọc Sơn | 60 | 305 | 52 | 250 | 555 | |||||||||||||||
Nguyễn Trần Hoàng My | 23 | 90 | 31 | 125 | 215 |
KẾT QUẢ CƠ SỞ 34 HỒ THI TƯ
HỌ VÀ TÊN | SỐ CÂU NGHE | ĐIỂM NGHE | SỐ CÂU ĐỌC | ĐIỂM ĐỌC | TỔNG ĐIỂM |
Nguyễn Minh Khoa | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
Châu Thế Phi | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
Huỳnh Nguyễn Trường Duy | 45 | 220 | 61 | 300 | 520 |
Nguyễn Văn Thương | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 |
Nguyễn Hữu Huy | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 |
Nguyễn Đại Phi | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
Nguyễn Thành Tài | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 |
Lê Trọng Duy | 47 | 230 | 51 | 240 | 470 |
Hoàng Thị Huệ | 78 | 405 | 82 | 405 | 810 |
Thạch Ngọc Phước Thọ | 64 | 325 | 71 | 355 | 680 |
Trần Thị Thuý Nga | 69 | 350 | 65 | 325 | 675 |
Nguyễn Thị Thơm | 55 | 275 | 50 | 235 | 510 |
Trình Minh Trí | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 |
Nguyễn Tài Anh Tuấn | 45 | 220 | 46 | 210 | 430 |
Đoàn Phước Thành | 67 | 340 | 55 | 270 | 610 |
Lê Nguyễn Hoàng Duy | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
Trương Quang Nguyên | 47 | 230 | 43 | 195 | 425 |
Lê Hoàng Anh | 27 | 110 | 30 | 120 | 230 |
Lý Hoàng Đăng | 56 | 280 | 71 | 355 | 635 |
Nguyễn Hoàng Khả Thuy | 65 | 330 | 64 | 320 | 650 |
Võ Thành Công | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
Ngô Hoàng Sơn | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 |
Lê Thị Ánh Tuyết | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
Nguyễn Hồ Phương Nhi | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
Phan Đình Long | 50 | 245 | 58 | 285 | 530 |
Lưu Kim Triều | 72 | 370 | 76 | 380 | 750 |
Huỳnh Đắc Huy | 65 | 330 | 52 | 250 | 580 |
Nguyễn Văn Hậu | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
Nguyễn Phạm Hoài Bảo | 24 | 95 | 13 | 25 | 120 |
Nguyễn Nhật Phàm | 59 | 300 | 58 | 285 | 585 |
La thị thanh thảo | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
Lê Trung Khang | 87 | 460 | 64 | 320 | 780 |
Lê Tấn Huy | 57 | 285 | 61 | 300 | 585 |
Trần Thị Thuỳ Dung | 36 | 160 | 40 | 175 | 335 |
Tạ Đình Tô Sáng | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 |
Phan Tấn Lộc | 82 | 430 | 73 | 365 | 795 |
Võ Thị Tường Vi | 51 | 250 | 61 | 300 | 550 |
Lưu Đào Thảo Nguyên | 78 | 405 | 77 | 385 | 790 |
Lê Khải Minh | 60 | 305 | 65 | 325 | 630 |
Trần Ngọc Diễm Quỳnh | 44 | 210 | 33 | 135 | 345 |
Đặng Thị Phương Nam | 38 | 170 | 24 | 80 | 250 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 53 | 260 | 40 | 175 | 435 |
Trần Thị Ngọc Nhi | 62 | 315 | 55 | 270 | 585 |
Nguyễn Trọng Hoan | 46 | 225 | 62 | 305 | 530 |
Phạm Hoàng Vũ | 41 | 190 | 41 | 180 | 370 |
Phạm Ngọc Mai Phương | 49 | 240 | 43 | 195 | 435 |
Đinh Lê Thuý Vy | 62 | 315 | 74 | 370 | 685 |
Nguyễn Anh Thư | 73 | 375 | 78 | 390 | 765 |
Nguyễn Hoàng Anh | 35 | 155 | 18 | 50 | 205 |
Bùi Lệ Giang | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
Chu Tuấn Hiệp | 56 | 280 | 63 | 310 | 590 |
Phan Tấn Khải | 30 | 125 | 21 | 65 | 190 |
Trần Khánh Quỳnh | 90 | 480 | 89 | 445 | 925 |
Trần Hoàng Khang | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
Hồ Trung Phong | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 |
Nguyễn Tấn Lộc | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 |
Nguyễn Duy Phương | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
Phạm Đức Tính | 63 | 320 | 65 | 325 | 645 |
Hà Thiên Lý | 55 | 275 | 58 | 285 | 560 |
Phạm Công Đại | 47 | 230 | 46 | 210 | 440 |
Nguyễn Xuân Triều | 46 | 225 | 51 | 240 | 465 |
Đặng Thị Thủy Tiên | 71 | 365 | 62 | 305 | 670 |
Nguyễn Trần Đức Thiện | 49 | 240 | 62 | 305 | 545 |
Nguyễn Thị Trà My | 44 | 210 | 47 | 220 | 430 |
Ngô Thị Thu Hà | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 |
Lê Trung Tín | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 |
Phan Minh Quân | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 |
Võ Thị Yến Linh | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
Phan Thị Ngọc Trâm | 36 | 160 | 23 | 75 | 235 |
Trần Huỳnh Khả Tâm | 34 | 150 | 16 | 40 | 190 |
Ngô Quang Thiện | 70 | 360 | 60 | 295 | 655 |
Nguyễn Anh Lộc | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 |
Trương Thị Anh Đào | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 |
Nguyễn Thị Chúc Sang | 52 | 255 | 48 | 225 | 480 |
Nguyễn Vũ Tú | 46 | 225 | 40 | 175 | 400 |
Trần Hoàng Anh Vũ | 50 | 245 | 42 | 185 | 430 |
Trần Khắc Quý | 60 | 305 | 48 | 225 | 530 |
Ngô Tiến Đại | 64 | 325 | 64 | 320 | 645 |
Nguyễn Trần Minh Hiếu | 61 | 310 | 58 | 285 | 595 |
Thái Nguyễn Đang Thương | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
Lăng Thiên Thiên | 42 | 195 | 52 | 250 | 445 |
Võ Ngọc Trân | 33 | 145 | 40 | 175 | 320 |
Vũ Đức Thắng | 46 | 225 | 53 | 255 | 480 |
Hồ Thị Thu Hiền | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
Trần Thị Quỳnh Như | 37 | 165 | 35 | 145 | 310 |
Vương Thiên Đan | 61 | 310 | 58 | 285 | 595 |
Trương Thị Thúy Quỳnh | 47 | 230 | 46 | 210 | 440 |
Nguyễn Văn Trường | 45 | 220 | 50 | 235 | 455 |
Nguyễn Duy Phương | 68 | 345 | 50 | 235 | 580 |
Trương Tấn Tài | 43 | 200 | 53 | 255 | 455 |
Nguyễn Toàn Phượng Trinh | 44 | 210 | 38 | 160 | 370 |
Huỳnh Hoàng Tiến Phát | 58 | 295 | 60 | 295 | 590 |
Phạm Hồng Anh | 60 | 305 | 74 | 370 | 675 |
Lê Hữu Thịnh | 72 | 370 | 89 | 445 | 815 |
Đỗ Thị Thuý Hải | 62 | 315 | 44 | 200 | 515 |
Đào Anh Thư | 76 | 395 | 65 | 325 | 720 |
Trần Quang Anh Phương | 58 | 295 | 66 | 330 | 625 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Đinh Công Hoàng Nam | 32 | 140 | 38 | 160 | 300 |
Ngô Xuân Thọ | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 |
Nguyễn Trần Tuấn Đạt | 77 | 400 | 64 | 320 | 720 |
Hồ Thanh Tuyền | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
Vương Linh phú | 50 | 245 | 30 | 120 | 365 |
Nguyễn Anh Tuấn | 57 | 285 | 46 | 210 | 495 |
Đỗ Hoàng Minh Ngọc | 49 | 240 | 42 | 185 | 425 |
Ngô Phương Nam | 39 | 180 | 47 | 220 | 400 |
Hồ Quốc Bảo | 38 | 170 | 33 | 135 | 305 |
Nguyễn Huỳnh Vũ Đức | 54 | 270 | 33 | 135 | 405 |
Trần Thị Thùy Trang | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
Nguyễn Quốc Việt | 45 | 220 | 58 | 285 | 505 |
Phan Thị Kiều Ngân | 59 | 300 | 50 | 235 | 535 |
Nguyễn Văn Đăng | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Võ Chí Thiện | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Trần Thương Hoài Nam | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
Nguyễn Phùng Phát Đạt | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 |
Văn Lâm Hoàng | 58 | 295 | 58 | 285 | 580 |
Nguyễn Ngọc Thịnh | 65 | 330 | 64 | 320 | 650 |
Nguyễn Minh Khánh | 46 | 225 | 50 | 235 | 460 |
Tôn Võ Anh Thư | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Phùng Hiếu Cường | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Nguyễn Hồ Ngọc Hương | 67 | 340 | 73 | 365 | 705 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 72 | 370 | 69 | 345 | 715 |
Đặng lê Phát Minh | 49 | 240 | 51 | 240 | 480 |
Phạm Thị Huyền Trân | 66 | 335 | 67 | 335 | 670 |
Nguyễn Lâm Vũ | 35 | 155 | 24 | 80 | 235 |
Phan Nguyễn Ngọc Vi | 45 | 220 | 67 | 335 | 555 |
Nguyễn Trí Long | 39 | 180 | 34 | 140 | 320 |
Hoàng Tiến Đạt | 60 | 305 | 46 | 210 | 515 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh Thơ | 56 | 280 | 56 | 275 | 555 |
Bùi Trần Khánh An | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
Phan Thị Kim Xuân | 59 | 300 | 59 | 290 | 590 |
Nguyễn Duy Đông | 36 | 160 | 35 | 145 | 305 |
Nguyễn Đinh Hồng Phúc | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
Đỗ Sĩ Đăng | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 |
Phạm Thuý Ngân | 62 | 315 | 65 | 325 | 640 |
Lê Thị Mỹ Thiện | 53 | 260 | 52 | 250 | 510 |
Dương Minh Nhựt | 88 | 470 | 84 | 415 | 885 |
Nguyễn Ánh Dương | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 |
Nguyễn Tấn Đạt | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Trần Thị Bích | 66 | 335 | 58 | 285 | 620 |
Phan Việt Nhật | 72 | 370 | 61 | 300 | 670 |
Vũ Thị Phương Lan | 26 | 105 | 32 | 130 | 235 |
Nguyễn Chí Hiếu | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
Trần Công Thành | 57 | 285 | 69 | 345 | 630 |
Nguyễn Hữu Tân | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 |
Huỳnh Đông Hên | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Trịnh Huỳnh Như | 41 | 190 | 50 | 235 | 425 |
Đặng trần tuấn anh | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
Nguyễn Duy Hiếu | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Vũ Thành Trung | 54 | 270 | 65 | 325 | 595 |
Lê Thị Thuỳ Duyên | 65 | 330 | 63 | 310 | 640 |
Bùi nhật Minh | 66 | 335 | 48 | 225 | 560 |
Phan Văn Lộc | 48 | 235 | 47 | 220 | 455 |
nguyễn trung nguyên | 46 | 225 | 40 | 175 | 400 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 58 | 295 | 57 | 280 | 575 |
Trương Thị Thùy Dương | 51 | 250 | 53 | 255 | 505 |
Nguyễn Lê Minh Trí | 46 | 225 | 43 | 195 | 420 |
Lê Nguyễn Phương Quỳnh | 49 | 240 | 57 | 280 | 520 |
Nguyễn Khánh Băng | 53 | 260 | 53 | 255 | 515 |
Phan Văn Sang | 59 | 300 | 54 | 260 | 560 |
Trần Minh Pháp | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
Phan Quỳnh Anh | 27 | 110 | 26 | 95 | 205 |
Đỗ Minh Quân | 54 | 270 | 50 | 235 | 505 |
Nguyễn Lê Bích Ngọc | 36 | 160 | 51 | 240 | 400 |
Mỹ Duyên | 41 | 190 | 47 | 220 | 410 |
Trần Thị Loan | 49 | 240 | 50 | 235 | 475 |
Lê Hoàng Gia Thịnh | 44 | 210 | 46 | 210 | 420 |
Nguyễn Tiến Thắng | 58 | 295 | 69 | 345 | 640 |
Huỳnh Thị Hiền | 54 | 270 | 47 | 220 | 490 |
Huỳnh Lê Anh Vũ | 52 | 255 | 53 | 255 | 510 |
Ngô Thị Cẩm Tiên | 59 | 300 | 57 | 280 | 580 |
Trần Nhựt Quang | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 |
Nguyễn Thị Huyền | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 |
Nguyễn Phùng Gia Bảo | 49 | 240 | 59 | 290 | 530 |
Phạm Ngọc Phúc | 56 | 280 | 61 | 300 | 580 |
Võ Minh Thuận | 38 | 170 | 48 | 225 | 395 |
Lê Anh Quốc | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
Phan Bá Thành | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Lâm Duy Bảo | 63 | 320 | 68 | 340 | 660 |
Trần Ngọc Tiến | 57 | 285 | 58 | 285 | 570 |
Nguyễn Chánh Long | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
Trịnh Thị Thu Sương | 84 | 440 | 83 | 410 | 850 |
Nguyễn Văn Qui | 55 | 275 | 56 | 275 | 550 |
Lê Đình Bảo | 63 | 320 | 63 | 310 | 630 |
Nguyễn Trọng Nghĩa | 75 | 390 | 60 | 295 | 685 |
Phạm Đức Duy | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 |
Nguyễn Văn Thương | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
Lê Xuân Tài | 73 | 375 | 82 | 405 | 780 |
KẾT QUẢ CƠ SỞ 411 LÊ VĂN VIỆT
HỌ TÊN | SỐ CÂU NGHE | ĐIỂM NGHE | SỐ CÂU ĐỌC | ĐIỂM ĐỌC | TỔNG ĐIỂM |
Phạm Huỳnh Hương | 88 | 87 | 470 | 430 | 900 |
Võ Thị Thanh Trúc | 81 | 92 | 425 | 465 | 890 |
Đặng Thái Dương | 84 | 84 | 440 | 415 | 855 |
Phạm Đoàn Minh Thư | 76 | 83 | 395 | 410 | 805 |
Nguyễn Công Minh | 78 | 72 | 405 | 360 | 765 |
Nguyễn Hồ Thiên Thanh | 72 | 77 | 370 | 385 | 755 |
Nguyễn Bá Ân | 77 | 71 | 400 | 355 | 755 |
Lê Quang Huy | 78 | 69 | 405 | 345 | 750 |
Nguyễn Hữu Hải Sơn | 78 | 67 | 405 | 335 | 740 |
Nguyễn Trung Kiên | 68 | 77 | 345 | 385 | 730 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 74 | 65 | 380 | 325 | 705 |
Vũ Thị Thảo | 71 | 67 | 365 | 335 | 700 |
Diệp Thị Ánh Tuyết | 62 | 76 | 315 | 380 | 695 |
Trần Thị Trúc Giang | 66 | 70 | 335 | 350 | 685 |
Nguyễn Trung Hậu | 69 | 67 | 350 | 335 | 685 |
Nguyễn Quang Hảo | 73 | 63 | 375 | 310 | 685 |
Phùng Minh Khánh Hào | 69 | 67 | 350 | 335 | 685 |
Huỳnh Nhật Nguyên | 73 | 60 | 375 | 295 | 670 |
Nguyễn Phạm Cẩm Tiên | 63 | 70 | 320 | 350 | 670 |
Đào Việt Thịnh | 63 | 69 | 320 | 345 | 665 |
Huỳnh Vũ Trần An | 67 | 65 | 340 | 325 | 665 |
Võ Phú Vinh | 62 | 70 | 315 | 350 | 665 |
Nguyễn Hữu Đạt | 65 | 66 | 330 | 330 | 660 |
Vũ Huy Hùng | 71 | 59 | 365 | 290 | 655 |
Lê Thị Bảo Hân | 64 | 66 | 325 | 330 | 655 |
Hoàng Mỹ Duyên | 58 | 71 | 295 | 355 | 650 |
Nguyễn Phạm Phương Thảo | 65 | 64 | 330 | 320 | 650 |
Nguyễn Minh Toàn | 71 | 57 | 365 | 280 | 645 |
Nguyễn Huy Thanh | 78 | 50 | 405 | 235 | 640 |
Hoàng Việt Hưng | 61 | 66 | 310 | 330 | 640 |
Lê Huỳnh Như | 67 | 60 | 340 | 295 | 635 |
Huỳnh Trọng Phúc | 69 | 57 | 350 | 280 | 630 |
Nguyễn Thị Liễu Thy | 58 | 66 | 295 | 330 | 625 |
Chau Chanh Bunh Thone | 63 | 62 | 320 | 305 | 625 |
Nguyễn Kim Ngân | 69 | 56 | 350 | 275 | 625 |
La Trọng Nhân | 58 | 64 | 295 | 320 | 615 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 58 | 64 | 295 | 320 | 615 |
Nguyễn Hoài Thương | 64 | 58 | 325 | 285 | 610 |
Nguyễn Thị Mai Xuân | 62 | 60 | 315 | 295 | 610 |
Trần Quang Hưng | 63 | 59 | 320 | 290 | 610 |
Nguyễn Quốc Anh | 63 | 59 | 320 | 290 | 610 |
Phạm Nguyễn Bình Vinh | 57 | 65 | 285 | 325 | 610 |
Tiêu Trung Kiên | 61 | 60 | 310 | 295 | 605 |
Lê Hải Yến | 63 | 58 | 320 | 285 | 605 |
Nguyễn Thị Hồng Giang | 64 | 56 | 325 | 275 | 600 |
Nguyễn Trần Nhất Phi | 58 | 62 | 295 | 305 | 600 |
Phan Thị Hồng Siêm | 63 | 57 | 320 | 280 | 600 |
Lê Vũ Thanh Phương | 67 | 54 | 340 | 260 | 600 |
Nguyễn Văn Nhân | 58 | 61 | 295 | 300 | 595 |
Lê Tuấn Anh | 60 | 58 | 305 | 285 | 590 |
Trương Triệu Hào | 56 | 62 | 280 | 305 | 585 |
Lê Hoàng Minh Tài | 57 | 60 | 285 | 295 | 580 |
Nguyễn Thị Linh | 55 | 62 | 275 | 305 | 580 |
Vũ Trung Thông | 64 | 53 | 325 | 255 | 580 |
Nguyễn Anh Xuân | 61 | 55 | 310 | 270 | 580 |
Đinh Hữu Nhàn | 62 | 54 | 315 | 260 | 575 |
Đoàn Hồng Phúc | 58 | 57 | 295 | 280 | 575 |
Tăng Trần Công Đức | 60 | 55 | 305 | 270 | 575 |
Trần Tuấn Việt | 56 | 60 | 280 | 295 | 575 |
Phạm Thu Phương | 66 | 50 | 335 | 235 | 570 |
Võ Thị Mỹ Nhàn | 51 | 64 | 250 | 320 | 570 |
Võ Tường Vy | 52 | 63 | 255 | 310 | 565 |
Phạm Minh Khánh | 47 | 67 | 230 | 335 | 565 |
Phạm Gia Khiêm | 58 | 55 | 295 | 270 | 565 |
Hà Xuân Thanh | 64 | 51 | 325 | 240 | 565 |
Liêu Gia Thịnh | 60 | 53 | 305 | 255 | 560 |
Ngô Việt Dũng | 48 | 65 | 235 | 325 | 560 |
Mã Văn Triệu | 63 | 50 | 320 | 235 | 555 |
Trần Thúy Vy | 56 | 55 | 280 | 270 | 550 |
Lâm Thị Mỹ Duyên | 55 | 56 | 275 | 275 | 550 |
Nguyễn Thị Hồng Hà | 58 | 53 | 295 | 255 | 550 |
Mai Thị Thanh Mỹ | 53 | 59 | 260 | 290 | 550 |
Cao Đăng Duy | 54 | 55 | 270 | 270 | 540 |
Hồ Sư Trọng | 44 | 66 | 210 | 330 | 540 |
Trần Yến Nhi | 56 | 54 | 280 | 260 | 540 |
Đặng Xuân Hòa | 62 | 47 | 315 | 220 | 535 |
Trần Mai Trúc Như | 60 | 49 | 305 | 230 | 535 |
Hà Thị Tuyết Như | 56 | 52 | 280 | 250 | 530 |
Hà Phương Thảo | 50 | 57 | 245 | 280 | 525 |
Đỗ Chí Hùng | 57 | 50 | 285 | 235 | 520 |
Lê Tiến Đạt | 49 | 57 | 240 | 280 | 520 |
Phạm Chí Vĩ | 53 | 54 | 260 | 260 | 520 |
Nguyễn Thị Châu Ỹ | 56 | 51 | 280 | 240 | 520 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 46 | 60 | 225 | 295 | 520 |
Nguyễn Thị Hoài An | 58 | 47 | 295 | 220 | 515 |
Nguyễn Hoàng Thục Uyên | 49 | 56 | 240 | 275 | 515 |
Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh | 56 | 50 | 280 | 235 | 515 |
Phạm Phi Long | 49 | 55 | 240 | 270 | 510 |
Trần Đức Long | 51 | 54 | 250 | 260 | 510 |
Nguyễn Minh Bảo Châu | 55 | 50 | 275 | 235 | 510 |
Trần Thị Nhật Linh | 45 | 58 | 220 | 285 | 505 |
Lưu Văn Líl | 56 | 48 | 280 | 225 | 505 |
Võ Thanh Tùng | 44 | 60 | 210 | 295 | 505 |
Tiên Trúc Mai | 54 | 50 | 270 | 235 | 505 |
Phạm Minh Đạt | 50 | 53 | 245 | 255 | 500 |
Trần Dương Khôi | 56 | 47 | 280 | 220 | 500 |
Nguyễn Xuân Hùng | 56 | 47 | 280 | 220 | 500 |
Lê Thiện Tâm | 51 | 52 | 250 | 250 | 500 |
Phạm Thị Kim Liên | 52 | 51 | 255 | 240 | 495 |
Lâm Thị Mỹ Thắm | 52 | 51 | 255 | 240 | 495 |
Nguyễn Trương Thành Long | 49 | 51 | 240 | 240 | 480 |
Hoàng Gia Hân | 46 | 53 | 225 | 255 | 480 |
Cao Văn Hoài | 55 | 45 | 275 | 205 | 480 |
Đinh Vũ Hưng | 45 | 53 | 220 | 255 | 475 |
Phan Quốc Cường | 51 | 48 | 250 | 225 | 475 |
Lê Hoàng Bảo Hân | 45 | 53 | 220 | 255 | 475 |
Thái Mai Hoàng Huy | 51 | 47 | 250 | 220 | 470 |
Vương Vinh Tài | 51 | 47 | 250 | 220 | 470 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 53 | 46 | 260 | 210 | 470 |
Dương Quý Anh | 64 | 33 | 325 | 135 | 460 |
Hồ Thị Kim Thùy | 47 | 48 | 230 | 225 | 455 |
Huỳnh Thị Thanh Hằng | 50 | 46 | 245 | 210 | 455 |
Ngô Thành Được | 53 | 43 | 260 | 195 | 455 |
Bùi Trần Tú Uyên | 56 | 40 | 280 | 175 | 455 |
Nguyễn Ngọc Thanh Thúy | 50 | 45 | 245 | 205 | 450 |
Lê Mai Hân | 54 | 41 | 270 | 180 | 450 |
Mai Quốc A Phi | 51 | 44 | 250 | 200 | 450 |
Nguyễn Phước Quốc | 44 | 51 | 210 | 240 | 450 |
Phan Thanh Hải | 41 | 54 | 190 | 260 | 450 |
Phạm Đăng Khoa | 49 | 46 | 240 | 210 | 450 |
Đặng Quang Vinh | 50 | 45 | 245 | 205 | 450 |
Nguyễn Phương Thi | 51 | 44 | 250 | 200 | 450 |
Nguyễn Văn Tam | 50 | 44 | 245 | 200 | 445 |
Hữu Tú | 46 | 47 | 225 | 220 | 445 |
Phùng Hoàng Nam | 53 | 42 | 260 | 185 | 445 |
Trần Đình An | 44 | 50 | 210 | 235 | 445 |
Nguyễn Mạnh Hoàng | 47 | 46 | 230 | 210 | 440 |
Vũ Minh Triết | 52 | 42 | 255 | 185 | 440 |
Nguyễn Thanh Siêu | 47 | 46 | 230 | 210 | 440 |
Nguyễn Chí Công | 56 | 38 | 280 | 160 | 440 |
Nguyễn Diệu Hương | 46 | 46 | 225 | 210 | 435 |
Trương Ngọc | 53 | 40 | 260 | 175 | 435 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân | 48 | 44 | 235 | 200 | 435 |
Nguyễn Bá Cường | 49 | 43 | 240 | 195 | 435 |
Nguyễn Thanh Tuấn | 51 | 41 | 250 | 180 | 430 |
Trần Văn Minh | 44 | 47 | 210 | 220 | 430 |
Đặng Thanh Nhã | 50 | 42 | 245 | 185 | 430 |
Võ Thị Thuỳ Trang | 47 | 44 | 230 | 200 | 430 |
Nguyễn Đặng Quỳnh Hoa | 42 | 49 | 195 | 230 | 425 |
Nguyễn Thị Linh | 46 | 44 | 225 | 200 | 425 |
Nguyễn Trọng Quốc | 52 | 39 | 255 | 170 | 425 |
Nguyễn Trường Vũ | 44 | 46 | 210 | 210 | 420 |
Huỳnh Nhật Trung | 43 | 47 | 200 | 220 | 420 |
Nguyễn Huỳnh Như | 33 | 56 | 145 | 275 | 420 |
Nguyễn Phúc Nam | 50 | 40 | 245 | 175 | 420 |
Lê Mỹ Phương | 53 | 38 | 260 | 160 | 420 |
Nguyễn Thảo | 43 | 47 | 200 | 220 | 420 |
Nguyễn Thành Lợi | 44 | 46 | 210 | 210 | 420 |
Mai Thị Kim CÚc | 37 | 52 | 165 | 250 | 415 |
Nguyễn Duy Tùng | 40 | 49 | 185 | 230 | 415 |
Lê Hoàng Nguyên Khang | 37 | 52 | 165 | 250 | 415 |
Phạm Văn Thuận | 40 | 49 | 185 | 230 | 415 |
Đinh Nguyễn Hải Đăng | 44 | 44 | 210 | 200 | 410 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 48 | 40 | 235 | 175 | 410 |
Trương Thị Tú Huynh | 47 | 41 | 230 | 180 | 410 |
Đoàn Văn Hây | 46 | 41 | 225 | 180 | 405 |
Lê Huỳnh Như | 37 | 51 | 165 | 240 | 405 |
Phan Thị Ngọc Phương | 42 | 45 | 195 | 205 | 400 |
Nguyễn Hải Yến | 41 | 46 | 190 | 210 | 400 |
Thái Đức Mạnh | 45 | 41 | 220 | 180 | 400 |
Trịnh Ngọc Thương | 48 | 38 | 235 | 160 | 395 |
Mai Thành Trung | 42 | 44 | 195 | 200 | 395 |
Phan Xi Păng | 44 | 42 | 210 | 185 | 395 |
Phan Tấn Khang | 45 | 39 | 220 | 170 | 390 |
Nguyễn Phú Cường | 44 | 41 | 210 | 180 | 390 |
Huỳnh Thị Kim Ngân | 42 | 43 | 195 | 195 | 390 |
Nguyễn Thanh Thiên Trúc | 42 | 43 | 195 | 195 | 390 |
Hoàng Ngọc Tiến | 41 | 44 | 190 | 200 | 390 |
Lê Vũ Nhựt Tâm | 44 | 40 | 210 | 175 | 385 |
Võ Thị Huyền An | 36 | 48 | 160 | 225 | 385 |
Lê Phước Hiếu | 57 | 26 | 285 | 95 | 380 |
Đặng Ngọc Mai Hân | 42 | 42 | 195 | 185 | 380 |
Lê Tuấn Bảo Lâm | 53 | 30 | 260 | 120 | 380 |
Hà Lê Giang | 45 | 37 | 220 | 155 | 375 |
Trương Tâm Như | 43 | 40 | 200 | 175 | 375 |
Lê Hoàng Khang | 49 | 30 | 240 | 120 | 360 |
Cao Văn Đồng | 49 | 30 | 240 | 120 | 360 |
Nguyễn Hồng Phụng | 32 | 47 | 140 | 220 | 360 |
Phạm Nguyễn Thùy Linh | 44 | 36 | 210 | 150 | 360 |
Cao Hữu Linh | 50 | 29 | 245 | 115 | 360 |
Trần Ngọc Vân Anh | 46 | 32 | 225 | 130 | 355 |
Hoàng Xuân Sơn | 39 | 40 | 180 | 175 | 355 |
Nguyễn Thiên Duyên | 44 | 34 | 210 | 140 | 350 |
Đặng Văn Tường | 43 | 36 | 200 | 150 | 350 |
Phan Việt Thành Đạt | 36 | 42 | 160 | 185 | 345 |
Hồ Thị Phương Nhàn | 37 | 41 | 165 | 180 | 345 |
Nguyễn Khắc Minh Quân | 41 | 37 | 190 | 155 | 345 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 38 | 39 | 170 | 170 | 340 |
Nguyễn Minh Tiến | 42 | 35 | 195 | 145 | 340 |
Trần Quý | 37 | 39 | 165 | 170 | 335 |
Nguyễn Thành Trung | 40 | 36 | 185 | 150 | 335 |
Lê Quang Đại | 41 | 35 | 190 | 145 | 335 |
Trương Quang Thục Nhi | 42 | 34 | 195 | 140 | 335 |
Trần Minh Chiến | 41 | 34 | 190 | 140 | 330 |
Nguyễn Văn Hậu | 43 | 32 | 200 | 130 | 330 |
Trần Thị Duyên | 39 | 36 | 180 | 150 | 330 |
Nguyễn Trung Hiếu | 40 | 34 | 185 | 140 | 325 |
Trương Ái Nga | 35 | 39 | 155 | 170 | 325 |
Huỳnh Hữu Bốt | 37 | 38 | 165 | 160 | 325 |
Nguyễn Vũ Minh Trí | 41 | 33 | 190 | 135 | 325 |
Phạm Thanh Thắng | 40 | 34 | 185 | 140 | 325 |
Nguyễn Ngọc Thanh Nhã | 39 | 35 | 180 | 145 | 325 |
Nguyễn Lam Trường | 39 | 34 | 180 | 140 | 320 |
Trần Nguyễn Thanh Bình | 32 | 41 | 140 | 180 | 320 |
Huỳnh Châu Phúc Khang | 44 | 28 | 210 | 110 | 320 |
Đỗ Nguyễn Thái Dương | 41 | 30 | 190 | 120 | 310 |
Lê Thành Dương | 32 | 39 | 140 | 170 | 310 |
Nguyễn Đức Huy | 39 | 32 | 180 | 130 | 310 |
Lê Ngọc Thảo Chi | 37 | 33 | 165 | 135 | 300 |
Trịnh Hữu Toàn | 35 | 35 | 155 | 145 | 300 |
Phạm Như Thể | 37 | 33 | 165 | 135 | 300 |
Vũ Thị Thùy Trang | 36 | 34 | 160 | 140 | 300 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp | 45 | 23 | 220 | 75 | 295 |
Hà Văn Bình | 36 | 33 | 160 | 135 | 295 |
Ngô Thị Mỹ HIệp | 40 | 27 | 185 | 100 | 285 |
Thái Thị Loan | 40 | 25 | 185 | 90 | 275 |
Lê Hoàng Qui | 32 | 32 | 140 | 130 | 270 |
Nguyễn Hữu Trường | 30 | 35 | 125 | 145 | 270 |
Nguyễn Thị Kim Phụng | 34 | 29 | 150 | 115 | 265 |
Lê Hà Khánh Ngân | 38 | 26 | 170 | 95 | 265 |
Nguyễn Thị Hà | 30 | 33 | 125 | 135 | 260 |
Nông Thanh Tùng | 37 | 26 | 165 | 95 | 260 |
Lê Hà Phương Anh | 36 | 27 | 160 | 100 | 260 |
Nguyễn Hữu Trí | 36 | 27 | 160 | 100 | 260 |
Nguyễn Đoàn Tiến Anh | 39 | 23 | 180 | 75 | 255 |
Phan Tuấn Kiệt | 31 | 30 | 135 | 120 | 255 |
Lê Đức Huy | 31 | 30 | 135 | 120 | 255 |
Nguyễn Trung Tín | 11 | 47 | 30 | 220 | 250 |
Phạm Long Phi | 32 | 25 | 140 | 90 | 230 |
Phan Văn Lợi | 35 | 23 | 155 | 75 | 230 |
Nguyễn Thanh Hòa | 27 | 29 | 110 | 115 | 225 |
Võ Thị Ngọc Khánh | 31 | 25 | 135 | 90 | 225 |
Trương Quốc Thắng | 30 | 27 | 125 | 100 | 225 |
Phạm Duy Linh | 23 | 30 | 90 | 120 | 210 |
Vũ Trần Thanh An | 16 | 35 | 55 | 145 | 200 |
Nguyễn Quang Trường | 27 | 24 | 110 | 80 | 190 |
Nguyễn Thị Thanh Hương | 23 | 26 | 90 | 95 | 185 |
Nguyễn Đức Thắng | 36 | 12 | 160 | 20 | 180 |
Nguyễn Hoàng Thiên | 26 | 22 | 105 | 70 | 175 |
Hồ Đăng Minh Khoa | 0 | 0 | 0 | ||
Đỗ Nguyễn Thanh Tú | 0 | 0 | 0 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!