Mùa hè đang đến gần, tiếng sóng biển rì rào như đang vẫy gọi. Những bãi biển xanh, những bờ cát trắng là địa điểm ưa thích không chỉ của du khách Việt Nam mà còn cả những du khách nước ngoài trong mùa hè này. Do đó, khi nắm được các từ vựng về chủ đề biển và những mẫu câu giao tiếp khi đến biển có thể sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên thú vị hơn. Biết đâu được bạn lại có thêm nhiều người bạn đến từ phương xa thì sao nè!?
1. Tổng hợp từ vựng về biển
Chủ đề các từ vựng về biển hôm nay sẽ được PMP chia thành các phần nhỏ để từ vựng của bạn được sắp xếp hệ thống hơn . Ngoài ra, việc làm như vậy sẽ giúp cho bạn hiểu được ngữ cảnh của từ vựng khi sử dụng. Cùng tham khảo bài viết ngay nhé!
1.1 Từ vựng về biển nói chung
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Ebb tide | /ˈeb taid/ | Khi thủy triều xuống |
2 | Whitecap | /ˈwaɪtkæps/ | Cơn sóng rất mạnh, sóng bạc đầu |
3 | Salinity | /sə’lɪnəti/ | Độ mặn của nước biển |
4 | Lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | Ngọn hải đăng |
5 | Sea-shore/Coast | /ˈsiːˈʃɔː/ /kəʊst/ | Trên bờ (đại dương, biển) |
6 | Ship | /ʃɪp/ | Con tàu |
7 | Boat | /bəʊt/ | Thuyền (kích thước nhỏ) |
8 | Life-guard | /ˈlaifɡɑːd/ | Người trực cứu hộ |
9 | Submarine | /ˌsʌbməˈriːn/ | Con tàu ngầm |
10 | Marine | /məˈri:n/ | Biển |
11 | Sea | /si:/ | Biển |
12 | Ocean | /ˈəʊʃn/ | Đại dương |
13 | Tides | /taid/ | Thủy triều |
14 | Island | /’ailənd/ | Hòn đảo |
15 | Harbor | ’hɑ:bə/ | Cảng biển |
16 | Port | /pɔ:t/ | Cảng tàu |
1.2 Từ vựng về du lịch biển
Nhóm từ vựng về du lịch biển này sẽ cho bạn cái nhìn tổng quan về những hoạt động du lịch và đặc điểm du lịch biển.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cruise | /kruːz/ | Chiếc tàu |
2 | Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu dành cho du lịch |
3 | Ferry | /ˈfɛri/ | Chiếc phà |
4 | Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | Chiếc thuyền buồm |
5 | Set sail | / set seɪl/ | Căng buồm |
6 | Voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | Hành trình |
7 | Boogie board | /ˈbʊɡi bɔːrd / | Ván để lướt |
8 | Catamaran | /ˌkætəməˈræn/ | Thuyền lớn – đôi |
9 | Bay | /beɪ/ | Vịnh |
10 | Dive | /daɪv/ | Lặn |
11 | Dock | /dɑːk/ | Tại vũng tảu đỗ |
12 | Sunbathe | /sʌn beið/ | Tắm nắng |
13 | Tan | /tæn/ | Màu da rám nắng |
14 | Swim fins | / swɪm finz/ | Chân vịt bơi |
15 | Trunks | /trʌηks/ | Quần để bơi |
16 | Life jacket | / laɪf ˈdʒækɪt/ | Áo phao |
1.3 Từ vựng về sinh vật biển
Các sinh vật biển rất đa dạng vì thế nhóm từ vựng này cũng phong phú và khá khó, các bạn theo dõi nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Clam | /klæm/ | Con sò điệp |
2 | Crab | /kræb/ | Con cua |
3 | Lobster | /ˈlɒbstə(r)/ | Con tôm hùm |
4 | Oyster | /ˈɔɪstə(r)/ | Con hàu |
5 | Abalone | /ˌæbəˈləʊni/ | Con bào ngư |
6 | Bivalve | /ˈbaɪvælv/ | Động vật có vỏ cứng |
7 | Ray | /reɪ/ | Con cá đuối |
8 | Salmon | /ˈsæmən/ | Cá hồi |
9 | Shark | /ʃɑ:k/ | Cá mập |
10 | Tuna | /tuː.nə/ | Cá ngừ |
11 | Eel | /i:l/ | Con lươn |
12 | Algae | /ˈældʒi:/ | Sinh vật tảo |
13 | Diatom | /ˈdaɪətəm/ | Loại tảo cát |
14 | Kelp | /kelp/ | Loại tảo bẹ |
15 | Coral | /ˈkɒrəl/ | San hô |
16 | Seaweed | /ˈsi:wi:d/ | Rong biển |
17 | Starfish/Limpet | /ˈstɑ:fɪʃ//ˈlɪmpɪt/ | Sao biển |
18 | Turtle | /ˈtɜ:tl/ | Con rùa biển |
19 | Sea-bird | /ˈsi:ˈbɝːd/ | Con chim biển |
20 | Gull | /gʌl/ | Con mòng biển |
21 | Shearwater | /ˈʃɪəwɔ:tə(r)/ | Loài chim hải âu |
22 | Frigate | /ˈfrɪgət/ | Con cốc biển |
23 | Grouper | /ˈgru:ˌpər/ | Con cá mú |
24 | Herring | /ˈher.ɪŋ/ | Con cá trích |
25 | Mullet | /ˈmʌlɪt/ | Con cá đối |
26 | Orca | /ˈɔ:kə/ | Con cá kình |
27 | Jellyfish | /ˈdʒelifɪʃ/ | Con sứa |
28 | Cuttlefish | /ˈkʌtlfɪʃ/ | Con mực |
29 | Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Con bạch tuộc |
2. Những mẫu câu giao tiếp khi tới biển
Dưới đây, PMP English sẽ giới thiệu đến bạn một số mẫu câu giao tiếp thông dụng khi tới biển. Hãy áp dụng những mẫu câu này khi gặp những tình huống cần giao tiếp nhé!!
- I want to have a boogie board. (Tôi muốn có ván để lướt.)
- I want to go to the lighthouse. (Tôi muốn đến chỗ ngọn hải đăng.)
- We want to go fishing. (Chúng tôi muốn đi câu cá.)
- We want to go water skiing. (Chúng tôi muốn chơi lướt ván nước.)
- I want to have swim fins to dive and see coral.
(Tôi muốn có chân vịt để lặn ngắm san hô.)
- I don’t want to sunbathe. It will make me sick.
(Tôi không muốn tắm nắng. Nó sẽ khiến tôi bị ốm mất.)
- My team doesn’t want to go sailing.
(Nhóm chúng tôi không muốn đi thuyền buồm.)
- Show me your passport and ticket, please!
(Cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn!)
- Where is the nearest restroom?
(Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu thế?)
- Can you take us to the train station, please?
(Bạn có thể đưa chúng tôi đến ga tàu được không?)
Kết luận
Bài viết trên PMP English đã cung cấp cho bạn những từ vựng chủ đề về biển và những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đến biển. Các bạn đừng quên ghi chú và áp dụng chúng vào ngay những tình huống cần thiết nhé!!